Doanh nghiệp xã hội: Chơi sang hay chơi khôn?
(Luật sư Nguyễn Hữu Phước – Công ty luật Phuoc & Partners)
Trong làn sóng chuyển đổi toàn cầu hướng tới phát triển bền vững và kinh doanh có trách nhiệm, Doanh nghiệp xã hội (Social enterprise) đang nổi lên như là một mô hình “lai” hấp dẫn giữa hai thế giới đó là tạo ra giá trị kinh tế và đồng thời giải quyết các vấn đề xã hội. Ở Việt Nam, dù khái niệm này còn khá mới mẻ, nhưng các mô hình tiên phong như KOTO (1999), Dao’s Care (2016), hay Imagtor (2016) đã bước đầu cho thấy sức sống và tiềm năng phát triển của một hướng đi khác biệt đó là làm kinh doanh không chỉ vì lợi nhuận, mà còn vì một mục tiêu rộng lớn và bền vững hơn – đó là con người và cộng đồng. Câu hỏi đặt ra ở đây là chọn làm Doanh nghiệp xã hội là “chơi sang” theo xu hướng thời thượng, hay thực chất là một chiến lược “Chơi khôn” trong thời đại mà đạo đức doanh nghiệp và trách nhiệm xã hội ngày càng trở thành yếu tố định vị thương hiệu?
Về bản chất, Doanh nghiệp xã hội không phải là một doanh nghiệp từ thiện khoác áo thương mại. Đây thật ra là những tổ chức kinh doanh thực thụ, hoạt động trên thị trường như bất kỳ doanh nghiệp nào khác, nhưng thay vì chỉ theo đuổi mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông hay thành viên góp vốn, họ sử dụng phần lớn lợi nhuận có được (ít nhất 51% theo tiêu chuẩn quốc tế và Luật Doanh nghiệp Việt Nam) để tái đầu tư vào các sứ mệnh xã hội hoặc môi trường. Các hoạt động này có thể rất đa dạng từ việc đào tạo nghề cho các nhóm yếu thế, tạo việc làm cho người khuyết tật, bảo tồn văn hóa bản địa, thúc đẩy tiêu dùng xanh hoặc hỗ trợ phát triển cộng đồng vùng sâu, vùng xa. Quan trọng hơn cả, giải pháp xã hội sẽ không tách rời khỏi chiến lược kinh doanh của họ, mà sẽ được tích hợp vào mô hình vận hành, trở thành một phần cốt lõi của giá trị doanh nghiệp.
Các doanh nghiệp như KOTO đã tuyển chọn và đào tạo nghề cho những thanh thiếu niên gặp khó khăn, rồi đưa họ vào các vị trí đầu bếp, phục vụ trong chính các nhà hàng của doanh nghiệp này. Còn Dao’s Care thì khai thác dược liệu bản địa từ vùng cao, giúp người dân ờ đây trồng cây thuốc có đầu ra ổn định và giá bán công bằng. Trong khi đó, Imagtor lại tuyển dụng những người khiếm thính và người khuyết tật làm thiết kế và xử lý ảnh cho khách hàng quốc tế. Những mô hình đó cho thấy rằng Doanh nghiệp xã hội không phải là một lựa chọn “mềm yếu” hay hy sinh hiệu quả tài chính, mà hoàn toàn có thể phát triển bền vững nếu được thiết kế thông minh và vận hành hiệu quả.
Tuy nhiên, hành lang pháp lý dành cho Doanh nghiệp xã hội ở Việt Nam còn rất sơ khai. Dù Luật Doanh nghiệp 2020 có dành một điều riêng cho loại hình doanh nghiệp này (Điều 10), nhưng trên thực tế, việc đăng ký Doanh nghiệp xã hội lại không có mã số hay loại hình pháp lý riêng. Doanh nghiệp phải tự chọn loại hình công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần hoặc hợp tác xã như các doanh nghiệp thông thường, rồi chỉ “cam kết” bằng văn bản với cơ quan cấp giấy đăng ký kinh doanh là mình sẽ thực hiện các mục tiêu xã hội. Cam kết đó nói chung không được công khai, cũng không có cơ chế giám sát, đánh giá hoặc ghi nhận trên giấy đăng ký kinh doanh. Kết quả là thị trường khó có thể nhận diện được ai là Doanh nghiệp xã hội thực thụ, ai đang “tô hồng thương hiệu” dưới danh nghĩa CSR mở rộng. Trong khi đó, ở các nước phát triển như Anh – nơi khai sinh ra Doanh nghiệp xã hội (với mô hình công ty vì lợi ích cộng đồng “CIC – Community Interest Company”), Hàn Quốc, Singapore hay Canada, Doanh nghiệp xã hội đều có khung pháp lý riêng, tiêu chuẩn báo cáo tác động xã hội định kỳ, cơ chế kiểm soát lợi nhuận và ưu đãi thuế rõ ràng. Do đó, sự thiếu minh bạch về mặt pháp lý đang là rào cản lớn khiến các Doanh nghiệp xã hội ở Việt Nam khó phát triển đúng tầm.
Cũng chính vì thiếu công cụ pháp lý nhận diện chính thức như trên, một số doanh nghiệp đã chủ động đưa cụm từ “Doanh nghiệp xã hội” vào tên đăng ký hoặc tên thương hiệu của mình. Dù không bắt buộc, điều này vừa là một cam kết công khai, vừa là chiến lược thương hiệu giúp định vị rõ ràng với người tiêu dùng và đối tác. Việc ghi rõ “Doanh nghiệp xã hội” trong tên gọi cũng khiến khách hàng có lý do để tin tưởng, đồng thời giúp Doanh nghiệp xã hội tiếp cận dễ dàng hơn với các nguồn vốn quốc tế, quỹ hỗ trợ phát triển hoặc các chương trình đấu thầu công ích có tiêu chí xã hội. Tuy nhiên, điều này cũng tạo ra một trách nhiệm ngược là nếu như Doanh nghiệp xã hội không thực thi đúng cam kết, hoặc chỉ dùng danh xưng như một công cụ tiếp thị, niềm tin sẽ sụp đổ nhanh chóng – đặc biệt trong môi trường ngày càng đề cao minh bạch và trách nhiệm xã hội.
Một trong những thách thức lớn nhất với Doanh nghiệp xã hội là vấn đề tài chính. Do không cam kết tối đa hóa lợi nhuận, các doanh nghiệp này thường khó tiếp cận vốn từ ngân hàng hoặc nhà đầu tư truyền thống. Trong khi đó, hệ sinh thái “impact investment” – vốn đầu tư vì tác động xã hội – ở Việt Nam vẫn chưa được phát triển một cách đầy đủ. Các Doanh nghiệp xã hội hiện tại chủ yếu chỉ dựa vào tài trợ từ các tổ chức quốc tế, hoặc từ các nguồn vốn thiện nguyện, thiếu tính bền vững và khó mở rộng quy mô. Việc duy trì mô hình mà không được sự hỗ trợ chính sách, ưu đãi thuế riêng biệt hoặc tiếp cận ưu đãi tín dụng khiến nhiều Doanh nghiệp xã hội phải “vật lộn” để tồn tại qua từng quý tài chính, chứ chưa nói đến việc đầu tư dài hạn.
Ngoài vốn, yếu tố nhân sự cũng là một rào cản. Vận hành một Doanh nghiệp xã hội đòi hỏi đội ngũ nhân sự phải có kiến thức liên ngành là vừa hiểu quản trị, tài chính, tiếp thị, vừa có năng lực về phát triển cộng đồng, đánh giá tác động xã hội, tâm lý hành vi hoặc môi trường. Tuy nhiên, hệ thống giáo dục của Việt Nam hiện chưa có chuyên ngành đào tạo bài bản về lĩnh vực này dù có một số trường đại học đã có các chương trình, khoa hoặc môn học liên quan đến lĩnh vực này, thường là trong các ngành như kinh doanh, quản lý, và công tác xã hội. Do đó, phần lớn những người sáng lập Doanh nghiệp xã hội đa phần phải tự học, tự làm và chấp nhận thất bại để tích lũy kinh nghiệm. Sự thiếu hụt đội ngũ kế thừa, đặc biệt ở cấp quản lý, cũng khiến mô hình khó mở rộng và nhân rộng bền vững.
Ở góc độ thị trường, Doanh nghiệp xã hội đang hoạt động trong một môi trường chưa thực sự khuyến khích việc tiêu dùng có trách nhiệm. Người tiêu dùng Việt Nam hiện vẫn ưu tiên yếu tố giá cả, thương hiệu, tiện lợi hơn là các câu chuyện về tác động xã hội đằng sau mỗi sản phẩm, dịch vụ. Việc sẵn sàng trả giá cao hơn cho một sản phẩm hay dịch vụ giúp bảo tồn văn hóa hoặc hỗ trợ người yếu thế vẫn chưa trở nên là lựa chọn phổ biến. Ngược lại, khách hàng và đối tác quốc tế, đặc biệt trong các lĩnh vực xuất khẩu, dịch vụ sáng tạo và công nghệ xanh, ngày càng đặt ra tiêu chí về ESG (môi trường – xã hội – quản trị) và ưu tiên các tổ chức có báo cáo tác động xã hội rõ ràng. Đây chính là không gian để các Doanh nghiệp xã hội ở Việt Nam phát triển nếu biết cách đo lường, minh chứng và truyền thông hiệu quả giá trị mà họ đang tạo ra.
Chính trong bối cảnh nhiều rào cản đó, Doanh nghiệp xã hội lại sở hữu một lợi thế vô hình cực kỳ đáng giá đó là niềm tin. Trong một thời đại mà niềm tin được xem là đơn vị tiền tệ mới của kinh doanh, việc doanh nghiệp có thể xây dựng uy tín của mình trên nền tảng sứ mệnh xã hội sẽ giúp họ gắn kết hơn với khách hàng, giữ chân nhân sự giỏi và dễ tiếp cận mạng lưới hỗ trợ quốc tế. Những mô hình như KOTO, Dao’s Care hay Imagtor đều cho thấy khi doanh nghiệp thực sự mang lại giá trị xã hội và sống đúng với cam kết của mình, họ không chỉ tồn tại mà còn có thể tăng trưởng bền vững, mở rộng phạm vi hoạt động, thậm chí nhân bản mô hình sang các tỉnh, thành khác.
Để Doanh nghiệp xã hội không chỉ là một phong trào ngắn hạn mà trở thành một trụ cột của nền kinh tế sáng tạo và nhân văn, cần có các điều kiện hỗ trợ mang tính hệ thống. Trước tiên là một khuôn khổ pháp lý chính thức – với loại hình riêng, tiêu chuẩn cam kết xã hội, giám sát độc lập và các ưu đãi thuế tương ứng. Thứ hai là hình thành các quỹ hỗ trợ tác động – nơi Nhà nước, tư nhân và các tổ chức phi lợi nhuận có thể cùng rót vốn vào các dự án tạo ra các tác động xã hội rõ ràng. Thứ ba là đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cho mô hình này, thông qua các chương trình đại học, sau đại học hoặc đào tạo nghề tích hợp kiến thức kinh doanh và phát triển. Cuối cùng, cần có một chiến lược truyền thông quốc gia thúc đẩy văn hóa tiêu dùng có trách nhiệm – nơi người dân không chỉ mua sản phẩm hay dịch vụ vì giá rẻ, mà còn vì những giá trị bền vững đằng sau mỗi món hàng.
Tóm lại, Doanh nghiệp xã hội không phải là lựa chọn “sang chảnh” dành cho những ai thích làm đẹp hồ sơ hay nhận tài trợ. Đó là chiến lược “chơi khôn” trong thời đại mà giá trị thương hiệu luôn gắn chặt với đạo đức, và sự tăng trưởng lâu dài phụ thuộc vào việc doanh nghiệp có đóng góp thực sự cho xã hội hay không. Nếu được hỗ trợ đúng cách, Doanh nghiệp xã hội có thể trở thành một mô hình doanh nghiệp lý tưởng của thế hệ lãnh đạo mới đó là vừa thực tế, vừa trách nhiệm, vừa sáng tạo, vừa có tầm nhìn vượt thời gian.