Giải quyết tranh chấp hợp đồng bằng trọng tài: Vì sao nhiều doanh nghiệp vẫn “ngại”?

(Luật sư Nguyễn Hữu Phước – Công ty luật Phuoc & Partners)

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng và tốc độ giao kết hợp đồng thương mại ngày càng gia tăng, trọng tài thương mại được kỳ vọng là một phương thức giải quyết tranh chấp hiệu quả, chuyên nghiệp và linh hoạt cho cộng đồng doanh nghiệp. Tuy nhiên, thực tế tại Việt Nam lại cho thấy điều ngược lại, đó là tỷ lệ tranh chấp được đưa ra trọng tài vẫn còn thấp, và nhiều doanh nghiệp dường như còn “ngại” lựa chọn cơ chế này. Vì sao như thế?

Từ góc độ lý thuyết và kinh nghiệm quốc tế, trọng tài có nhiều ưu điểm nổi bật so với tòa án đó là thủ tục linh hoạt, bảo mật cao, có thể lựa chọn trọng tài viên phù hợp với chuyên môn ngành thay vì bị áp đặt thẩm phán giải quyết theo quyết định của tòa án, phán quyết có giá trị chung thẩm và – đặc biệt quan trọng – có khả năng được công nhận và thi hành tại nước ngoài theo quy định của Công ước New York 1958 về công nhận và thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài. Việt Nam đã chính thức gia nhập Công ước này vào năm 1995, đánh dấu một bước tiến thể chế lớn trong việc hội nhập vào chuẩn mực pháp lý quốc tế về giải quyết tranh chấp thương mại. Việc là thành viên Công ước New York cho phép các phán quyết của trọng tài quốc tế được thi hành tại Việt Nam, đồng thời tạo cơ sở pháp lý để phán quyết của các trọng tài Việt Nam cũng được công nhận tại hơn 170 quốc gia thành viên khác. Đây là một lợi thế đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp Việt Nam hoạt động trong môi trường xuyên biên giới hoặc có đối tác nước ngoài.

Một trong những nguyên nhân chính khiến doanh nghiệp Việt Nam “ngại” chọn trọng tài là do thiếu hiểu biết pháp lý ngay từ giai đoạn giao kết hợp đồng. Nhiều hợp đồng không có điều khoản trọng tài hoặc sử dụng các điều khoản soạn thảo sơ sài, thiếu hiệu lực. Khi xảy ra tranh chấp, việc viện dẫn điều khoản trọng tài trở nên bất khả thi, khiến doanh nghiệp buộc phải đưa vụ việc ra tòa án giải quyết. Một lý do khác là tâm lý e ngại chi phí và thời gian vì không ít doanh nghiệp nhỏ cho rằng phí trọng tài hiện đắt đỏ, phức tạp.

Đặc biệt, một yếu tố đang âm thầm tạo ra tâm lý dè dặt trong cộng đồng doanh nghiệp khi cân nhắc lựa chọn trọng tài là thực tiễn một số phán quyết trọng tài bị tòa án tuyên hủy. Trong những năm gần đây, đã xuất hiện những vụ việc – kể cả liên quan đến các trung tâm trọng tài có uy tín – bị hủy với các lý do như không bảo đảm đúng thủ tục, vi phạm nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam. Mặc dù số lượng các vụ việc này không nhiều, nhưng vì tính chất điển hình và mức độ lan truyền trong giới chuyên môn, chúng dễ tạo ra cảm nhận rằng phán quyết trọng tài – dù về mặt nguyên tắc là chung thẩm – vẫn có thể bị “mở lại” dưới một hình thức khác. Trong một vài trường hợp, có những tranh luận học thuật và chuyên môn cho rằng ranh giới giữa việc xem xét hình thức và can thiệp nội dung chưa được phân định một cách thống nhất, từ đó góp phần làm tăng thêm sự dè chừng từ phía doanh nghiệp. Khi khả năng thực thi một phán quyết bị đặt dấu hỏi, thì lựa chọn trọng tài – dù vốn được đánh giá cao về tính kỹ thuật và tốc độ – cũng khó duy trì được vị thế ưu tiên trong các chiến lược pháp lý của doanh nghiệp.

Bên cạnh đó, cần nhìn nhận rằng việc thắng kiện tại trọng tài không đồng nghĩa với xong chuyện. Nếu bên thua kiện tự nguyện thi hành phán quyết, thì phán quyết trọng tài sẽ được thực hiện tương đối nhanh chóng, như một dạng “thỏa thuận bắt buộc” giữa các bên. Tuy nhiên, thực tế cho thấy phần lớn bên thua thường sẽ tìm cách trì hoãn hoặc né tránh qua việc bên thua nộp đơn yêu cầu hủy phán quyết trọng tài với nhiều lý do khác nhau, kéo dài thời gian, thậm chí làm phán quyết mất hiệu lực, buộc bên thắng phải chờ đến khi tòa án ra quyết định huỷ hoặc không huỷ phán quyết trọng tài. Chính ở giai đoạn này, chỉ khi tòa án bác yêu cầu hủy và ra quyết định công nhận phán quyết trọng tài, bên thắng mới có thể yêu cầu cơ quan thi hành án có thẩm quyền tổ chức cưỡng chế nếu cần thiết. Toàn bộ chuỗi hành động này đòi hỏi doanh nghiệp phải có tư duy pháp lý chủ động, nguồn lực theo đuổi và sự chuẩn bị bài bản ngay từ đầu – nếu không, việc lựa chọn trọng tài có thể trở thành một lựa chọn dở dang.

Một điểm khác mà nhiều doanh nghiệp còn chưa lường trước là vấn đề phí trọng tài. Theo quy trình tố tụng tại các trung tâm như VIAC, bên khởi kiện phải nộp toàn bộ phí trọng tài – bao gồm thù lao trọng tài viên, lệ phí quản lý, chi phí tổ chức phiên họp và chi phí hành chính. Phí trọng tài được tính dựa trên giá trị tranh chấp, theo một biểu phí lũy tiến do từng trung tâm công bố, tương tự biểu phí xét xử tại tòa án. Nghĩa là tranh chấp càng lớn thì mức phí càng cao – có thể lên đến hàng trăm triệu đồng, thậm chí hàng tỷ đồng. Hiện nay, pháp luật không quy định mức trần tối đa bắt buộc cho phí trọng tài, mà việc xác định mức cụ thể thuộc thẩm quyền ban hành của từng trung tâm trọng tài, trung tâm nào có uy tín thì phí thường cao hơn trung tâm khác. Trong trường hợp thắng kiện, phán quyết trọng tài thường tuyên bên thua phải chịu toàn bộ hoặc phần lớn chi phí. Tuy nhiên, trung tâm trọng tài sẽ không hoàn trả khoản phí đã nộp cho bên thắng như tòa án, mà  buộc bên thua phải trả lại số tiền nảy cho bên thắng kiện trong nội dung của phán quyết. Nếu bên thua không thi hành, bên thắng kiện buộc phải thực hiện thủ tục thi hành án cho phần chi phí này như đối với bất kỳ nghĩa vụ tài sản nào khác. Đây là một thực tế ít được doanh nghiệp để ý, nhưng có thể dẫn đến tâm lý e ngại tài chính – đặc biệt với các doanh nghiệp vừa và nhỏ – khi lựa chọn trọng tài.

Và ở một khía cạnh khác, cũng có những doanh nghiệp tỏ ra dè dặt với trọng tài không hẳn vì họ thiếu hiểu biết hay ngại chi phí, mà vì lo ngại rằng môi trường tố tụng tại trọng tài thường đòi hỏi sự nghiêm ngặt, minh bạch và tuân thủ kỹ thuật pháp lý cao. Trọng tài viên, trong phần lớn các trung tâm trọng tài có uy tín, thường được đánh giá là có uy tín cao trong xã hội, độc lập, khó bị tác động bởi các yếu tố ngoài hồ sơ tranh chấp. Chính sự công tâm và tính “đóng kín” của cơ chế trọng tài – vốn là ưu điểm trong mắt giới chuyên môn – lại có thể trở thành yếu tố khiến một số bên cảm thấy “khó linh hoạt” nếu vụ việc phát sinh. Trong thực tế giao kết, đã có những trường hợp các bên chủ động không đưa điều khoản trọng tài vào hợp đồng, không phải vì họ không biết, mà vì ngại rằng nếu xảy ra tranh chấp, quá trình giải quyết sẽ hoàn toàn phụ thuộc vào lập luận pháp lý, không còn dư địa cho những giải pháp phi chính thống. Dù không được nói ra trực tiếp, nhưng sự e ngại này cũng phản ánh rằng chính tính liêm chính và kỹ trị của trọng tài lại là điều làm nên “sức nặng” thực sự của nó trong bối cảnh kinh doanh hiện đại.

Do đó, để trọng tài thương mại không còn là một thiết chế “đẹp trên lý thuyết nhưng xa lạ trong thực tiễn”, cần có sự thay đổi từ nhiều phía. Doanh nghiệp cần nhận thức rằng, lựa chọn trọng tài không chỉ là một câu chữ trong hợp đồng mà là một chiến lược kiểm soát rủi ro pháp lý dài hạn. Cơ quan lập pháp cần tăng cường cơ chế bảo vệ phán quyết trọng tài để giảm tải cho tòa án, giới hạn hợp lý quyền yêu cầu hủy, và hướng dẫn tòa án tôn trọng nguyên tắc không can thiệp vào nội dung tranh chấp. Đồng thời, các trung tâm trọng tài cũng phải chuyên nghiệp hóa hoạt động của mình, công khai tiêu chuẩn trọng tài viên, biểu phí minh bạch và hợp lý, và xây dựng hệ sinh thái pháp lý thân thiện, hiệu quả và đáng tin cậy.

Tóm lại, dù trọng tài không phải là lựa chọn hoàn hảo cho mọi tranh chấp thương mại, nhưng trong một môi trường kinh doanh phức tạp và toàn cầu hóa như hiện nay, nó vẫn là một thiết chế văn minh và hiệu quả. Việc “ngại” trọng tài, nếu không xuất phát từ đánh giá khách quan mà chỉ dựa trên định kiến, sự thiếu hiểu biết hoặc tư lợi ngầm, có thể là sự bỏ lỡ đáng tiếc của các doanh nghiệp Việt Nam trong hành trình nâng cao năng lực pháp lý và năng lực cạnh tranh toàn cầu.