OECD và Việt Nam: Cơ hội, Thách thức và Hành trình hội nhập vào Câu lạc bộ các nền kinh tế phát triển
(Luật sư Nguyễn Hữu Phước – Công ty luật Phuoc & Partners)
Trong hơn ba thập kỷ qua, Việt Nam đã từng bước khẳng định vị thế của một quốc gia đang phát triển năng động, hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu. Từ việc gia nhập WTO năm 2007, tham gia hàng loạt hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, RCEP cho đến vai trò ngày càng nổi bật trong ASEAN và APEC, Việt Nam đang nỗ lực để trở thành một nền kinh tế thị trường hiện đại, có trách nhiệm và đáng tin cậy hơn. Tuy nhiên, phía trước vẫn còn một cột mốc mang tính biểu tượng và chiến lược mà Việt Nam đang thận trọng cân nhắc: trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD – Organisation for Economic Co-operation and Development), một trong những “câu lạc bộ thể chế” có ảnh hưởng sâu rộng nhất thế giới.
OECD được thành lập năm 1961, có trụ sở tại Paris và hiện có 38 thành viên là những quốc gia phát triển hoặc có nền quản trị tiên tiến hàng đầu thế giới. Tổ chức này được mệnh danh là “bộ não chính sách toàn cầu”, đóng vai trò xây dựng, đề xuất và thúc đẩy hàng trăm bộ chuẩn mực quốc tế liên quan đến thuế, đầu tư, đổi mới sáng tạo, quản trị công, môi trường, lao động và giáo dục. Tham gia OECD đồng nghĩa với việc một quốc gia được công nhận là đã đạt ngưỡng thể chế cần thiết – từ pháp luật, minh bạch tài chính đến năng lực điều hành – và đủ điều kiện để ngồi vào bàn đàm phán quốc tế về luật chơi toàn cầu.
Từ góc độ các tổ chức quốc tế, việc Việt Nam tiến gần hơn đến OECD mang nhiều ý nghĩa chiến lược. Với tốc độ tăng trưởng cao và ổn định, vị trí địa chính trị quan trọng và cam kết cải cách mạnh mẽ, Việt Nam là điểm đến hấp dẫn cả về kinh tế lẫn chính sách. Việc Việt Nam từng bước nội luật hóa các chuẩn mực của OECD sẽ giúp củng cố môi trường pháp lý ổn định, tăng tính minh bạch, cải thiện năng lực cạnh tranh, đồng thời góp phần củng cố trật tự kinh tế mở trong bối cảnh bất ổn toàn cầu. Về phía OECD, mở rộng ảnh hưởng sang khu vực Đông Nam Á – đặc biệt với một quốc gia có sức nặng như Việt Nam – là chiến lược cân bằng lại cán cân toàn cầu, giảm phụ thuộc vào các nước phương Tây truyền thống.
Về phía Việt Nam, việc gia nhập OECD không chỉ đơn thuần là nâng cao hình ảnh quốc gia, mà còn là cơ hội để tiếp cận một hệ thống chuẩn mực hiện đại, từ đó thúc đẩy sâu rộng cải cách thể chế, hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao chất lượng chính sách công và tạo bệ đỡ cho phát triển bền vững. Gia nhập OECD cũng có thể giúp Việt Nam cải thiện đáng kể vị thế trong các đàm phán thương mại và đầu tư quốc tế. Đặc biệt, một lợi ích chiến lược khác là: nếu đạt tới chuẩn mực OECD, Việt Nam có thể được các đối tác lớn như Mỹ, EU, Anh công nhận là nền kinh tế thị trường – điều mà hiện nay vẫn chưa có. Việc bị xếp vào danh sách “phi thị trường” khiến hàng hóa Việt Nam vào các nước phát triển thường bị áp thuế chống bán phá giá ở mức cao hơn do không được công nhận chi phí sản xuất nội địa là hợp lệ. Gia nhập OECD là một “lối đi thể chế” để tháo gỡ rào cản này một cách căn cơ.
Tuy nhiên, đây không phải là con đường dễ dàng. OECD là tổ chức có quy trình kết nạp khắt khe bậc nhất thế giới, với quá trình thẩm định kỹ lưỡng với hàng trăm công cụ pháp lý và chính sách. Khác với WTO – nơi mọi quốc gia đều có quyền gia nhập nếu đáp ứng điều kiện – OECD không có nghĩa vụ phải tiếp nhận thêm thành viên. Một quốc gia muốn gia nhập phải được toàn bộ 38 nước thành viên đồng thuận và trải qua nhiều năm rà soát, đánh giá theo từng lĩnh vực như thuế, môi trường, đầu tư, pháp luật cạnh tranh, thị trường tài chính… Colombia mất 7 năm, Costa Rica mất 10 năm để được kết nạp. Do đó, đây là một hành trình dài hơi, đòi hỏi sự kiên định, cải cách thực chất và vận động chính sách khéo léo.
Việc gia nhập OECD không phải là sự kiện nhất thời mà là một quá trình tuần tự với nhiều giai đoạn: từ thiết lập quan hệ đối tác đối thoại, tham gia chương trình khu vực, triển khai hợp tác kỹ thuật chuyên sâu, đến đệ trình hồ sơ xin gia nhập và cuối cùng là đàm phán, rà soát trước khi được công nhận chính thức. Trong tiến trình đó, OECD có cơ chế “linh hoạt theo năng lực quốc gia”. Các nước đang phát triển như Việt Nam nhờ đó không phải sao chép máy móc mọi chuẩn mực, mà có thể đề xuất áp dụng tương đương, thực hiện theo lộ trình kéo dài và ưu tiên lĩnh vực phù hợp. Tuy nhiên, những nguyên tắc cốt lõi như minh bạch, trách nhiệm giải trình, cạnh tranh công bằng và tôn trọng pháp quyền – thì không thể thương lượng.
Đáng chú ý, đến năm 2025, chưa có quốc gia Đông Nam Á nào là thành viên chính thức của OECD, nhưng Indonesia đã chính thức bước vào quá trình đàm phán gia nhập từ năm 2023. Đây là dấu mốc quan trọng, báo hiệu sự dịch chuyển của OECD về phía châu Á – Thái Bình Dương. Việt Nam hiện là một trong bốn đối tác chiến lược thuộc Chương trình Đông Nam Á (SEARP) của OECD và đang giữ vai trò Đồng Chủ tịch SEARP nhiệm kỳ 2022–2025 – điều này cho thấy OECD đánh giá cao vị trí, vai trò và tiềm năng hội nhập của Việt Nam. Nếu Việt Nam không chủ động đẩy nhanh tiến trình, sẽ có nguy cơ tụt lại phía sau trong cuộc cạnh tranh thể chế khu vực.
Về mặt chính thức, Chính phủ Việt Nam hiện nay thể hiện lập trường hết sức tích cực và chủ động. Trong cuộc gặp với Tổng Thư ký OECD Mathias Cormann tại Davos tháng 1/2025, Thủ tướng Phạm Minh Chính đã khẳng định Việt Nam sẵn sàng hợp tác toàn diện với OECD, cam kết từng bước đáp ứng các tiêu chuẩn, quy trình và yêu cầu thể chế để hướng tới việc gia nhập tổ chức này. Thủ tướng nhấn mạnh mong muốn OECD hỗ trợ kỹ thuật cho Việt Nam về các lĩnh vực then chốt như cải cách thể chế, quản trị công, thuế, đầu tư, đổi mới sáng tạo và pháp luật cạnh tranh. Việt Nam cũng đề xuất cử chuyên gia tham gia Ban Thư ký OECD để học hỏi trực tiếp và từng bước hội nhập về nhân sự, tư duy và thể chế. Đây là tín hiệu rõ ràng cho thấy gia nhập OECD không còn là một ý tưởng, mà đã trở thành một định hướng chính sách được cân nhắc ở cấp cao nhất.
Một số ý kiến cho rằng việc gia nhập OECD – một tổ chức chủ trương kinh tế thị trường hiện đại – có thể ảnh hưởng đến con đường đi lên chủ nghĩa xã hội của Việt Nam. Tuy nhiên, thực tế cho thấy điều này không mâu thuẫn. Mô hình kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa mà Việt Nam theo đuổi đòi hỏi phải có một thể chế minh bạch, quản trị tốt, chính sách hiệu quả và phát triển bền vững – những giá trị hoàn toàn phù hợp với chuẩn mực của OECD. Tổ chức này không can thiệp vào chế độ chính trị của quốc gia thành viên, mà chỉ hỗ trợ cải thiện năng lực điều hành và chất lượng phát triển. Do đó, việc tham gia OECD không làm thay đổi định hướng phát triển xã hội chủ nghĩa của Việt Nam, mà ngược lại, còn giúp tiến gần hơn đến mục tiêu dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh.
Bên cạnh đó, Việt Nam cần tiếp tục đối diện và vượt qua những thách thức nội tại không nhỏ. Hệ thống pháp luật tuy có cải thiện đáng kể trong thời gian gần đây, nhưng vẫn còn tình trạng chồng chéo, thiếu minh bạch và năng lực thực thi còn hạn chế. Cải cách thủ tục hành chính, kiểm soát tham nhũng, đảm bảo tính cạnh tranh trong môi trường kinh doanh vẫn cần những bước đi thực chất hơn. Quan trọng hơn, Việt Nam cần hóa giải được tâm lý e ngại “mất quyền kiểm soát luật pháp”, khi một số nhóm lợi ích trong nước có thể lo ngại rằng việc tiếp cận các chuẩn mực OECD sẽ dẫn đến thay đổi mạnh mẽ, ảnh hưởng đến cơ chế quản lý, vận hành và lợi ích hiện hữu. Đây là rào cản “mềm” nhưng rất thực tế, cần được tháo gỡ bằng đối thoại, truyền thông chính sách và xây dựng đồng thuận xã hội.
Có thể nói, OECD không phải là nơi ban phát tài trợ hay viện trợ, mà là nơi tạo ra các chuẩn mực. Nhưng chính vì vậy, nếu Việt Nam làm chủ được quá trình hội nhập OECD, đây được xem sẽ là bước đệm then chốt để xây dựng nền kinh tế thị trường hiện đại, thể chế vững chắc và khả năng tự tin bước vào thế giới đang chuyển đổi nhanh chóng bởi AI, ESG, tài chính xanh và cạnh tranh thể chế toàn cầu.
Tóm lại, việc trở thành thành viên OECD là một hành trình dài hơi, nhiều thách thức nhưng đầy triển vọng cho Việt Nam. Đây không chỉ là mục tiêu về danh nghĩa, mà là phương tiện cải cách thể chế, nâng cao năng lực quản trị quốc gia và khẳng định vị thế Việt Nam trong trật tự quốc tế mới. Với quyết tâm chính trị mạnh mẽ từ Chính phủ, sự đồng hành của khu vực tư nhân, giới chuyên gia và toàn xã hội, Việt Nam hoàn toàn có cơ sở để tiến bước vững chắc trên con đường trở thành thành viên của “câu lạc bộ các nền kinh tế phát triển” – nơi đặt ra luật chơi, chứ không chỉ tuân thủ luật chơi.