Greenwashing: Tô vẽ hình ảnh hay tự đào hố chôn mình?
(Luật sư Nguyễn Hữu Phước – Công ty luật Phuoc & Partners)
Trong kỷ nguyên mà biến đổi khí hậu trở thành thách thức sống còn, doanh nghiệp (DN) không thể chỉ được đo lường bằng lợi nhuận và doanh thu. Thế giới giờ đây còn đánh giá một DN qua cách họ hành xử với môi trường, con người và xã hội. ESG – viết tắt của Môi trường, Xã hội và Quản trị – đã trở thành tiêu chuẩn toàn cầu. Không có ESG, gần như không có DN nào còn cửa chen chân vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Vấn đề là, ở giữa áp lực phải xanh và thực tế tốn kém của việc chuyển đổi xanh, nhiều DN đã chọn con đường ngắn hơn là “Greenwashing” – hay còn gọi là tẩy xanh thương hiệu.
Dưới góc nhìn của một nhà quản lý, Greenwashing không chỉ là một chiêu tiếp thị phóng đại mà là một rủi ro chiến lược tiềm tàng. Nó là cách DN khiến các nhà đầu tư tạm hài lòng, nhưng họ đồng thời cũng đặt nền móng cho một cuộc khủng hoảng niềm tin sẽ bùng phát trong tương lai. Một thương hiệu có thể mất một vài hợp đồng và sau đó phục hồi, nhưng khi niềm tin bị xói mòn thì sẽ khó gầy dựng lại.
Chúng ta không thiếu những bài học đắt giá. Trong ngành ô tô từng có một vụ bê bối gây chấn động toàn cầu, khi một tập đoàn châu Âu quảng bá rầm rộ dòng xe “sạch”, khẳng định đáp ứng các tiêu chuẩn khí thải khắt khe, nhưng thực tế lại sử dụng phần mềm tinh vi để qua mặt các cuộc kiểm định. Khi sự thật bị phơi bày, DN này không chỉ phải trả hàng chục tỷ USD tiền phạt và bồi thường, mà còn đối diện với khủng hoảng niềm tin nghiêm trọng. Vụ việc ấy đã trở thành điển hình toàn cầu cho cái giá khủng khiếp của việc tẩy xanh và đến nay vẫn được nhắc lại như một bài học kinh điển trong các khóa học quản trị quốc tế. Với nhà quản lý, đó là lời cảnh tỉnh rằng có thể che mắt thị trường một lúc nào đó, nhưng không thể che mắt mãi mãi.
Không chỉ trong ngành ô tô, thời trang nhanh cũng chứng kiến nhiều vụ “tẩy xanh”. Một số thương hiệu quốc tế từng tung ra các chiến dịch “thân thiện môi trường” và “sản phẩm bền vững”, ban đầu mang lại chú ý và thiện cảm của khách hàng. Nhưng khi các tổ chức độc lập điều tra, sự thật phơi bày rằng chỉ một phần nhỏ nguyên liệu thực sự thân thiện với môi trường, phần còn lại vẫn dựa trên chuỗi cung ứng cũ, tiêu tốn năng lượng và xả thải mạnh. Hậu quả không chỉ là bị chỉ trích trên truyền thông mà còn mất uy tín với chính nhóm khách hàng trẻ, vốn là lực lượng tiêu dùng chủ lực trong tương lai.
Ở các nền kinh tế phát triển, Greenwashing giờ đây không còn là chuyện “nói chơi” mà đã bị luật pháp siết chặt. Liên minh châu Âu ban hành Chỉ thị Green Claims Directive (dù sau đó rút lại vì đề xuất này đối mặt với sự phản đối đáng kể từ các nhà lập pháp), yêu cầu mọi tuyên bố xanh phải có bằng chứng khoa học và được kiểm chứng độc lập. Mỹ có bộ Green Guides, đặt ra quy định chặt chẽ cho việc sử dụng những thuật ngữ như “eco-friendly” hay “carbon neutral”. Úc, Anh, Canada đều có cơ quan cạnh tranh và bảo vệ người tiêu dùng sẵn sàng phạt nặng hành vi tẩy xanh. Những chế tài ấy mang thông điệp rất rõ ràng nếu muốn được gọi là xanh thì phải chứng minh bằng hành động chứ không phải bằng màu mực in trong brochure.
Ở Việt Nam, thực tế còn nhiều khoảng trống. Cho đến nay, chưa có DN nào bị xử lý chính thức vì Greenwashing vì pháp luật Việt Nam chưa hề có khái niệm riêng cho hành vi này. Các chế tài tương tự chỉ rải rác trong các Luật Quảng cáo, Luật Cạnh tranh, Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và Luật Chứng khoán. Điều này khiến việc xử lý thiếu đồng bộ, cơ quan này phụ trách một mảng, cơ quan kia xử một phần, cuối cùng tạo ra sự chắp vá, thiếu sức răn đe. Chính khoảng trống này vô tình khuyến khích một số DN chọn con đường tô vẽ, bởi rủi ro pháp lý không đáng kể. Điều đáng lo hơn là những DN thực sự đầu tư cho công nghệ xanh lại gặp bất lợi, phải cạnh tranh với những đối thủ chỉ “xanh miệng”.
Từ khía cạnh tài chính, Greenwashing là một rủi ro lớn. Trong bối cảnh dòng vốn ESG toàn cầu đang tăng mạnh, nhiều quỹ đầu tư quốc tế chỉ lựa chọn các DN đáp ứng tiêu chí bền vững. Một DN tô vẽ có thể huy động được vốn trong ngắn hạn, nhưng khi bị phát hiện, họ không chỉ mất vốn mà còn đối diện với kiện tụng tập thể từ phía cổ đông. Niềm tin của thị trường chứng khoán vốn mong manh, một vụ Greenwashing cũng có thể làm bốc hơi hàng tỷ USD vốn hóa chỉ trong vài ngày. Đây là điều mà bất cứ CEO nào cũng phải cân nhắc khi để bộ phận tiếp thị quá tay trong việc “tô xanh”.
Không chỉ tài chính, Greenwashing còn gây hại cho thương hiệu tuyển dụng. Thế hệ lao động trẻ, đặc biệt là Gen Z, có xu hướng lựa chọn những DN có trách nhiệm xã hội cao. Họ sẵn sàng từ chối một mức lương hấp dẫn để làm việc cho DN có giá trị bền vững. Nếu một DN bị phát hiện “xanh giả”, thì ngay lập tức sẽ mất đi sự hấp dẫn với nhân tài trẻ. Một DN không thu hút được nhân lực chất lượng cao thì khó lòng tạo ra đổi mới và cạnh tranh lâu dài.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Greenwashing cũng ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực xuất khẩu. Các thị trường như EU và Mỹ đang áp dụng các quy định rất chặt chẽ, ví dụ Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của EU. Một DN Việt Nam nếu bị phát hiện báo cáo phát thải sai, hay sử dụng thông tin môi trường mập mờ, sẽ có nguy cơ bị loại khỏi chuỗi cung ứng quốc tế. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến một DN riêng lẻ mà còn có thể tác động đến hình ảnh của cả ngành hàng và cả quốc gia.
Một khía cạnh khác mà giới lãnh đạo cần lưu ý là vấn đề công nghệ. Trước đây, có thể còn có khe hở để “xanh giả”, nhưng trong kỷ nguyên dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo, việc kiểm chứng ngày càng dễ dàng hơn. AI có thể phân tích báo cáo ESG, so sánh với dữ liệu vệ tinh về khí thải, lượng tiêu thụ năng lượng hay tình trạng môi trường xung quanh. Điều đó có nghĩa rằng khoảng trống để lách luật ngày càng thu hẹp, và nguy cơ bị phơi bày ngày càng cao. Tuy nhiên, AI cũng có thể là công cụ hỗ trợ, giúp DN minh bạch hóa hoạt động, xây dựng báo cáo ESG chính xác, từ đó tăng niềm tin với nhà đầu tư. DN nào biết tận dụng công nghệ sẽ đi nhanh hơn trên con đường xanh thật sự, thay vì phải loay hoay với việc tô vẽ hình thức.
Từ khía cạnh văn hóa – xã hội, Greenwashing còn nguy hiểm hơn vì nó làm xói mòn niềm tin của công chúng. Khi người tiêu dùng liên tục nghe những lời hứa xanh mà sau đó phát hiện là giả, họ không chỉ mất niềm tin vào một DN cụ thể, mà mất niềm tin vào cả thị trường đó. Điều đó làm tổn thương cả những DN tử tế đang thực sự đầu tư cho phát triển bền vững. Một môi trường kinh doanh mà niềm tin bị đánh mất sẽ trở nên méo mó, khiến mọi bên tham gia đều chịu thiệt.
Vậy DN nên lựa chọn thế nào? Con đường dễ dãi là tô vẽ màu xanh để chiếm lợi thế trong ngắn hạn, nhưng đó là con đường ngắn ngủi. Con đường khó khăn hơn là đầu tư xanh thật sự, minh bạch hóa dữ liệu, và xây dựng chiến lược ESG dài hạn. Đúng là con đường này tốn kém, cần cam kết lớn từ ban lãnh đạo, nhưng nó mới là cách duy nhất để tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững trong một thế giới ngày càng khắt khe về tiêu chuẩn môi trường.
Về phía Nhà nước, Việt Nam cần sớm luật hóa vấn đề Greenwashing. Không thể để tình trạng chế tài rời rạc, mỗi cơ quan quản lý một phần, áp dụng không đồng bộ. Cần một khung pháp lý minh bạch, đồng bộ và đủ sức răn đe, từ xử phạt hành chính, buộc cải chính công khai đến bồi thường dân sự và trách nhiệm hình sự đối với hành vi gian dối nghiêm trọng. Đồng thời, cơ chế giám sát phải gắn với kiểm toán độc lập và sự tham gia của xã hội dân sự. Chỉ khi luật pháp đủ mạnh và minh bạch thì DN mới buộc phải lựa chọn con đường xanh thật sự.
Với các CEO, bài học rút ra là rất rõ ràng. ESG không phải là gánh nặng mà phải được xem là một phần trung tâm của chiến lược phát triển và quản trị rủi ro của DN. Mọi cam kết xanh phải đi kèm hành động và minh chứng, không chỉ là lời hứa trong báo cáo thường niên. Việc đầu tư vào công nghệ sạch, chuỗi cung ứng minh bạch và đào tạo nhân sự về phát triển bền vững không chỉ giúp tránh rủi ro mà còn tạo ra cơ hội mới. Quan trọng hơn cả, hãy xây dựng văn hóa DN dựa trên trách nhiệm và uy tín. Một khi cả tổ chức cùng chia sẻ giá trị ấy, thì Greenwashing sẽ không còn chỗ tồn tại.
Kết lại, Greenwashing không chỉ là một vấn đề pháp lý mà còn là bài toán quản trị sống còn. DN nào chọn con đường ngắn hạn, tô vẽ để tạo ấn tượng, sẽ sớm bị loại bỏ trong một thị trường ngày càng minh bạch. DN nào kiên trì đầu tư xanh và minh bạch thật sự, sẽ là những người chiến thắng trong kỷ nguyên ESG. Và với một CEO, thông điệp quan trọng nhất là đừng xây dựng thương hiệu trên lớp sơn xanh dễ phai, hãy xây dựng nó trên nền móng xanh thật sự bền vững.
Bài viết này của tôi được viết trên cơ sở dựa trên những kiến thức pháp luật mà tôi đã được học cũng như những kinh nghiệm chuyên môn trong nhiều năm qua. Nếu bạn thấy những thông tin chia sẻ của tôi ở trên là hữu ích, xin hãy ủng hộ tôi bằng một cú click chuột vào website này nhé www.phuoc-partner.com. Cám ơn bạn rất nhiều.