Công ty luật Việt Nam có thể lớn lên như Thánh Gióng?
(Luật sư Nguyễn Hữu Phước – Công ty luật Phuoc & Partners)
Trong truyền thuyết dân gian, Thánh Gióng từ một đứa trẻ ba tuổi bỗng vươn vai thành tráng sĩ, cưỡi ngựa sắt, cầm roi sắt đánh tan giặc ngoại xâm. Đó là hình tượng bất tử về sự trỗi dậy thần kỳ, về khả năng biến điều tưởng chừng bất khả thi thành hiện thực. Nếu soi chiếu vào ngành dịch vụ pháp lý Việt Nam hôm nay, hình ảnh ấy trở thành phép ẩn dụ đầy gợi mở. Từ những văn phòng nhỏ bé, manh mún, thiếu vốn và công nghệ, liệu các công ty luật (CTL) Việt Nam có thể vươn mình trở thành “chiến binh pháp lý” ngang tầm khu vực và quốc tế, đồng hành cùng sự phát triển đất nước trong kỷ nguyên toàn cầu hóa?
Câu hỏi này càng trở nên cấp thiết khi nền kinh tế vào một giai đoạn tăng trưởng mới. Năm 2025, tốc độ tăng trưởng dự kiến đạt trên 8%, và những năm tiếp theo có thể duy trì mức hai con số. Nếu thế, đến năm 2045 Việt Nam sẽ trở thành quốc gia phát triển. Nhưng tăng trưởng kinh tế luôn đi kèm với phức tạp về pháp lý. Khi doanh nghiệp Việt Nam tiến sâu vào các lĩnh vực công nghệ cao, năng lượng sạch, thương mại số, tham gia các thương vụ M&A xuyên biên giới, khi các dự án đầu tư nước ngoài ngày càng lớn, thì những tranh chấp pháp lý quốc tế lớn sẽ xuất hiện. Nếu thiếu CTL Việt Nam đủ mạnh, lợi ích quốc gia và doanh nghiệp Việt Nam khó lòng được bảo toàn, và khi ấy, chúng ta buộc phải phụ thuộc vào CTL ngoại quốc.
Kinh nghiệm quốc tế chỉ rõ mối quan hệ song hành giữa sự cất cánh của nền kinh tế và sự trưởng thành của ngành dịch vụ pháp lý. Hàn Quốc, từ một đất nước nghèo sau chiến tranh, đã dựng lên CTL Kim & Chang năm 1973, hiện có hơn 1.500 luật sư (LS), trở thành Big Law hàng đầu châu Á và là đối tác pháp lý chiến lược của Samsung, Hyundai, LG. Singapore, từ một “ốc đảo nghèo” với GDP bình quân chỉ hơn 300 USD những năm 1960, đã cho ra đời Rajah & Tann và Allen & Gledhill, những CTL chi phối thị trường nội địa và dẫn dắt toàn ASEAN, gắn liền với việc Singapore vươn lên thành trung tâm tài chính – trọng tài quốc tế. Nhật Bản, từ đống tro tàn sau Thế chiến 2, đã hình thành Nishimura & Asahi, Nagashima Ohno & Tsunematsu, trở thành những CTL đồng hành cùng Toyota, Sony, Mitsubishi bước ra thế giới.
Điểm chung của những thành công ấy là CTL đã đồng hành cùng doanh nghiệp dân tộc, lớn lên cùng các tập đoàn kinh tế trụ cột. Họ biết quốc tế hóa nhân sự, đưa LS ra nước ngoài học tập, tuyển dụng nhân sự đa quốc tịch, để tạo ra đội ngũ nắm vững luật bản địa lại và am hiểu pháp luật quốc tế. Họ biết chọn mũi nhọn chiến lược, như Singapore tập trung vào trọng tài, Hàn Quốc mạnh về sở hữu trí tuệ và chống độc quyền, Nhật Bản chuyên sâu vào M&A và thị trường vốn. Họ cũng biết mở chi nhánh quốc tế, hiện diện ở nơi dòng vốn và tranh chấp diễn ra, từ New York, London, Hong Kong đến Singapore, Tokyo. Và quan trọng nhất, họ có cơ chế vốn để phát triển bằng việc cho phép huy động vốn từ thị trường, nhận đầu tư từ quỹ, để có tiềm lực mở rộng và đầu tư công nghệ.
Trong khi đó, hơn 90% các CTL Việt Nam chỉ vài LS, hoạt động như văn phòng gia đình hoặc nhóm nhỏ, thiếu chuyên môn hóa, phòng ban tiếp thị, bộ phận quản trị rủi ro. Với quy mô ấy, họ khó cạnh tranh ngay cả ở thị trường nội địa, chưa nói tới quốc tế. Quản trị cũng còn lạc hậu. LS sáng lập thường vừa hành nghề vừa điều hành, lợi nhuận chia ngay trong năm, không có tích lũy để tái đầu tư. Cơ chế LS thành viên thiếu minh bạch, thiếu mô hình quản trị chuyên nghiệp. Nghiêm trọng hơn, Luật LS Việt Nam không cho phép CTL chuyển đổi thành công ty cổ phần, dẫn đến họ không thể niêm yết trên thị trường chứng khoán để huy động vốn một cách công khai. Luật cũng cấm người không phải là LS góp vốn, khiến CTL không thể nhận đầu tư từ quỹ đầu tư hoặc hợp tác chiến lược. Đây là rào cản chí mạng vì CTL chỉ có thể sống bằng lợi nhuận nội bộ, vốn dĩ ít ỏi. Với cơ chế vốn như vậy, gần như không thể hình thành một “Big Law Việt Nam”.
Ngoài rào cản vốn và quản trị, còn một rào cản mềm nhưng nặng nề đó là tâm lý vùng miền. Việt Nam có ba miền Bắc – Trung – Nam, với những khác biệt về lịch sử, văn hóa và phong cách hành nghề. LS ở Hà Nội thường mạnh về tranh tụng, chính sách, tư vấn cho doanh nghiệp Nhà nước và dự án chính quyền. LS TP.HCM lại thiên về thương mại, FDI, thị trường vốn, tư vấn doanh nghiệp tư nhân. Miền Trung, đặc biệt Đà Nẵng, tập trung vào hạ tầng, du lịch, bất động sản, cảng biển. Thay vì hợp tác để bổ sung thế mạnh, các CTL ba miền lại thường phát triển riêng rẽ. Tâm lý vùng miền khiến việc sáp nhập gặp khó. CTL miền Bắc khó chấp nhận hòa nhập với phong cách phóng khoáng miền Nam. CTL miền Trung quy mô nhỏ, nhưng lo mất bản sắc khi nhập vào hãng lớn. Kết quả là thị trường bị chia nhỏ, manh mún, không hình thành được “siêu hãng luật” đủ sức cạnh tranh quốc tế.
Để khắc phục tình trạng này, Nhà nước cần có chính sách khuyến khích sáp nhập, như ưu đãi thuế cho CTL hợp nhất, hỗ trợ tín dụng để xây dựng hệ thống quản trị mới, hoặc cho phép thương hiệu kép trong giai đoạn chuyển tiếp. Nhưng quan trọng hơn cả là thay đổi tư duy theo hướng chỉ khi hợp nhất, CTL Việt Nam mới đủ sức trở thành Big Law, còn nếu cứ giữ tâm lý vùng miền thì mãi chỉ là “LS làng” trên thị trường toàn cầu.
Trong bối cảnh ấy, vai trò của Nhà nước trở nên quyết định. Dịch vụ pháp lý cần được xem là hạ tầng mềm thiết yếu của quốc gia, ngang với năng lượng, tài chính, hậu cần. Cần có ưu đãi thuế cho CTL khi họ chi cho đào tạo, công nghệ, mở chi nhánh quốc tế. Cần có tín dụng ưu đãi thông qua quỹ bảo lãnh pháp lý quốc gia, để CTL có thể vay vốn không cần thế chấp, dựa trên hợp đồng dịch vụ và doanh thu tương lai. Cần có cải cách pháp lý, mở dần cơ chế cho phép nhà đầu tư ngoài ngành như quỹ đầu tư góp vốn có giới hạn, hoặc một mô hình CTL đại chúng có giám sát, để CTL có thể tham gia thị trường vốn như các ngành khác. Nếu không tháo gỡ nút thắt này, các CTL Việt Nam sẽ mãi nhỏ bé, không đủ tiềm lực để vươn ra quốc tế.
Nhưng vốn và chính sách chưa đủ. Trong thế kỷ 21, công nghệ và trí tuệ nhân tạo chính là “ngựa sắt” và “roi sắt” của ngành luật. Trên thế giới, Clio, ROSS Intelligence, Relativity, Contract Express, LawNet, eLitigation đã làm thay đổi căn bản nghề luật. Trong khi đó, CTL Việt Nam vẫn quản lý hồ sơ bằng Word, Excel, Google Drive, hoặc những App tra cứu sơ khai. Khoảng cách ấy có thể rút ngắn nếu Việt Nam xây dựng hệ sinh thái Legal Tech bản địa theo hướng ứng dụng quản lý vụ việc, soạn thảo hợp đồng tự động, tra cứu án lệ bằng AI, tố tụng điện tử, bảo mật dữ liệu đạt chuẩn quốc tế. Khi ấy, một CTL Việt Nam chỉ vài chục LS cũng có thể làm khối lượng công việc ngang với CTL ngoại hàng trăm nhân viên.
AI còn mang đến một cú bứt phá mang tính lịch sử đó là phá vỡ rào cản ngôn ngữ. Từ trước đến nay, tiếng Anh là bức tường vô hình ngăn LS Việt Nam tham gia sâu vào sân chơi quốc tế. Dù có nhiều người giỏi ngoại ngữ, nhưng số LS có thể hành nghề trực tiếp bằng tiếng Anh vẫn hiếm. Nhờ AI dịch thuật thế hệ mới, ngôn ngữ pháp lý có thể được xử lý gần như tức thì và chuẩn xác. Một LS Việt Nam chỉ cần giỏi luật nội địa, AI sẽ hỗ trợ phần ngôn ngữ. Nhờ đó, thay vì mất hàng chục năm đào tạo đội ngũ LS song ngữ như Hàn Quốc, Nhật Bản từng làm, Việt Nam có thể rút ngắn lộ trình chỉ trong vài năm. Đây chính là lợi thế vàng để CTL Việt Nam đi tắt – đón đầu, tham gia ngay vào các vụ tranh chấp trọng tài, thương vụ M&A quốc tế, thay vì phải “nhường sân” cho hãng ngoại.
Cùng với AI, một chiến lược khác là mở chi nhánh quốc tế và tham gia trung tâm tài chính trong nước. Các CTL Việt Nam phải hiện diện tại Singapore để kết nối ASEAN, tại Tokyo và Seoul để theo sát dòng vốn Đông Bắc Á, tại Paris, London, Washington để xử lý tranh chấp quốc tế. Đồng thời, phải hiện diện mạnh mẽ trong trung tâm tài chính TP.HCM và Đà Nẵng, nơi nhu cầu pháp lý về ngân hàng, chứng khoán, fintech, trọng tài sẽ bùng nổ. Nếu bỏ qua, thị trường ấy sẽ hoàn toàn thuộc về các công ty luật ngoại.
Hãy hình dung một lộ trình. Giai đoạn 2025–2030, khi kinh tế tăng trưởng trên 8% rồi duy trì hai con số, các CTL Việt Nam sẽ sáp nhập để tạo quy mô, đầu tư vào công nghệ, đào tạo LS trẻ, hiện diện trong các trung tâm tài chính trong nước. Giai đoạn 2030–2035, với chính sách ưu đãi thuế, tín dụng, cải cách vốn, họ mở chi nhánh tại Singapore, Tokyo, Seoul, Paris, New York, tham gia các bảng xếp hạng Chambers Asia, Legal 500. Đến 2035–2045, khi đất nước trở thành quốc gia phát triển, Việt Nam sẽ có một vài Big Law đủ sức cạnh tranh với Kim & Chang, Rajah & Tann, Nishimura & Asahi, bảo vệ doanh nghiệp Việt trong mọi tranh chấp quốc tế, và xuất khẩu dịch vụ pháp lý như một ngành công nghiệp mũi nhọn.
Nếu Thánh Gióng lớn nhanh nhờ cơm gạo dân làng và ngựa sắt vua ban, CTL Việt Nam hôm nay cũng cần được nuôi dưỡng bằng tri thức, chính sách thuế – tín dụng, cải cách pháp lý để huy động vốn, và công nghệ AI. Khi vượt qua rào cản vốn, quản trị, tâm lý vùng miền, và biết tận dụng AI để phá bỏ rào cản ngôn ngữ, những văn phòng nhỏ bé hôm nay hoàn toàn có thể vươn vai trở thành chiến binh pháp lý hùng mạnh. Đến năm 2045, khi Việt Nam trở thành quốc gia phát triển, chúng ta không chỉ có các tập đoàn toàn cầu, mà còn có những Big Law Việt Nam, đủ sức bảo vệ lợi ích quốc gia trên mọi diễn đàn quốc tế.
Bài viết này của tôi được viết trên cơ sở dựa trên những kiến thức pháp luật mà tôi đã được học cũng như những kinh nghiệm chuyên môn trong nhiều năm qua. Nếu bạn thấy những thông tin chia sẻ của tôi ở trên là hữu ích, xin hãy ủng hộ tôi bằng một cú click chuột vào website này nhé www.phuoc-partner.com. Cám ơn bạn rất nhiều.
