(Luật sư Nguyễn Hữu Phước – Công ty luật Phuoc & Partners)
Trong những năm gần đây, Việt Nam đang bước vào giai đoạn già hóa dân số với tốc độ thuộc hàng nhanh nhất châu Á. Theo Tổng cục Thống kê, số người từ 60 tuổi trở lên tính đến năm 2019 đã chiếm gần 12% dân số cả nước và con số này được dự báo sẽ đạt trên 20% vào năm 2038. Điều này có nghĩa rằng cứ 5 người Việt thì sẽ có ít nhất một người cao tuổi. Quá trình già hóa không chỉ đặt ra những thách thức về y tế, an sinh xã hội mà còn mở ra cơ hội cho một thị trường dịch vụ chăm sóc người cao tuổi đầy tiềm năng – một “mỏ vàng” vẫn còn chưa được khai thác tương xứng.
Sự gia tăng nhanh chóng của người cao tuổi đồng nghĩa với việc nhu cầu chăm sóc sức khỏe, hỗ trợ tinh thần, phục hồi chức năng và đời sống xã hội của nhóm này ngày càng rõ rệt. Thống kê của Bộ Y tế cho thấy một người cao tuổi Việt Nam trung bình mắc ba bệnh mãn tính, từ cao huyết áp, tiểu đường cho đến các rối loạn thần kinh như sa sút trí tuệ, đột quỵ. Việc điều trị đòi hỏi không chỉ sự hỗ trợ y tế thường xuyên mà còn cần môi trường sống phù hợp, dịch vụ chăm sóc toàn diện, cá nhân hóa theo tình trạng sức khỏe và thói quen sinh hoạt của từng cá nhân.
Thêm vào đó, cấu trúc gia đình truyền thống “tứ đại đồng đường” ngày càng ít phổ biến trong đời sống đô thị hiện đại. Tỷ lệ gia đình hạt nhân tăng mạnh, con cái đi làm xa hoặc bận rộn khiến việc tự mình chăm sóc cho cha mẹ già trở nên khó khăn hơn. Chính vì thế, các mô hình chăm sóc chuyên nghiệp – từ dịch vụ tại nhà đến các trung tâm dưỡng lão hiện đại – dần trở thành nhu cầu thiết yếu, chứ không còn là lựa chọn “bất đắc dĩ” như cách nhìn cũ. Dù vậy, thị trường này vẫn đang trong tình trạng phát triển tự phát, thiếu chiến lược bài bản và hầu như chưa có sự tham gia đáng kể của các nhà đầu tư lớn hoặc doanh nghiệp có hệ thống.
Hiện tại, cả nước mới có khoảng dưới 400 cơ sở dưỡng lão tư nhân hoặc thuộc diện bảo trợ xã hội, phần lớn tập trung tại TP.HCM, Hà Nội và một số thành phố lớn khác. Trong số này, chỉ một phần nhỏ là có dịch vụ chất lượng cao với đội ngũ y bác sĩ, điều dưỡng được đào tạo bài bản. Nhiều cơ sở vẫn hoạt động theo mô hình truyền thống, cơ sở vật chất nghèo nàn, thiếu sự tương tác văn hóa – tinh thần và gần như không có hoạt động trị liệu phục hồi hay chăm sóc tâm lý chuyên biệt.
Một trong những mô hình thành công tiêu biểu tại Việt Nam hiện nay là Viện dưỡng lão Bình Mỹ (TP.HCM). Với hệ thống nhiều cơ sở tại khu vực Gò Vấp và Củ Chi, Bình Mỹ cung cấp dịch vụ chăm sóc toàn diện cho người cao tuổi, từ lưu trú dài hạn đến phục hồi chức năng, theo dõi sức khỏe 24/7. Các cơ sở được đầu tư bài bản về cơ sở vật chất, có đội ngũ bác sĩ, điều dưỡng túc trực, đồng thời tổ chức các hoạt động văn hóa – tinh thần như sinh hoạt nhóm, yoga, sinh nhật, thiền định. Mức phí dao động từ 10 đến 30 triệu đồng/tháng, tùy theo loại phòng và dịch vụ, hướng đến phân khúc trung cấp và cao cấp. Điểm mạnh của Bình Mỹ không chỉ ở chất lượng chuyên môn mà còn nằm ở sự chuyên nghiệp trong vận hành, truyền thông và cách tiếp cận cộng đồng – góp phần thay đổi quan niệm xã hội về chăm sóc người cao tuổi. Mô hình này là minh chứng rõ ràng rằng, với đầu tư bài bản và tư duy dịch vụ hiện đại, chăm sóc người già hoàn toàn có thể trở thành ngành kinh doanh bền vững và nhân văn.
Bức tranh thị trường càng trở nên hấp dẫn nếu nhìn vào quy mô kinh tế. Theo một báo cáo phân tích gần đây, thị trường chăm sóc người già ở Việt Nam hiện có giá trị khoảng 2,2 tỷ USD và có thể đạt đến con số 4 tỷ USD trong vòng 5–7 năm tới nếu được đầu tư đúng hướng. Tốc độ tăng trưởng dự báo hơn 7%/năm, thậm chí có thể cao hơn nếu chính sách được nới lỏng, các hình thức dịch vụ mới như chăm sóc tại nhà, dịch vụ điều dưỡng kết hợp du lịch, hoặc giải pháp công nghệ như “caretech” được tích cực triển khai.
Các mô hình chăm sóc hiện nay tại Việt Nam chủ yếu xoay quanh ba hình thức chính: chăm sóc tại nhà, trung tâm chăm sóc ban ngày hoặc lưu trú và viện dưỡng lão toàn phần. Trong đó, chăm sóc tại nhà vẫn chiếm tỷ trọng lớn do phù hợp với tâm lý muốn “sống ở nhà” của người cao tuổi Việt. Dịch vụ này thường bao gồm các công việc hỗ trợ sinh hoạt, nhắc uống thuốc, đo huyết áp, nấu ăn, thậm chí trò chuyện để bầu bạn. Tuy nhiên, phần lớn các dịch vụ này hiện mang tính cá thể, không có tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng rõ ràng, nhân sự được đào tạo không đồng đều và thiếu sự giám sát y tế định kỳ.
Một trong những rào cản quan trọng và ít được nhắc đến là sự thiếu vắng của một khung pháp lý chuyên biệt, rõ ràng và cập nhật cho lĩnh vực dịch vụ chăm sóc người cao tuổi. Hiện nay, các hoạt động chăm sóc người cao tuổi chủ yếu được điều chỉnh bởi các văn bản rải rác như Luật Người cao tuổi 2009, Luật Bảo hiểm xã hội năm 2024, Luật Khám bệnh, chữa bệnh, Bộ luật Dân sự và một vài Nghị định, Thông tư hướng dẫn. Tuy nhiên, không văn bản nào đưa ra được bộ tiêu chuẩn cụ thể cho từng loại hình dịch vụ (chăm sóc tại nhà, lưu trú, trị liệu tinh thần…), dẫn đến việc thị trường phát triển thiếu định hướng, không kiểm soát được chất lượng và gây khó khăn cho các doanh nghiệp muốn đầu tư bài bản. Ngoài ra, Việt Nam cũng chưa có cơ chế ưu đãi về thuế, đất đai, vốn vay hoặc chính sách PPP chuyên biệt cho lĩnh vực này. Việc thiếu chuẩn hóa chất lượng dịch vụ, thiếu đào tạo nhân lực chuyên ngành chăm sóc người cao tuổi và thiếu giám sát cũng là nguyên nhân khiến thị trường phát triển bị chậm lại. Để tháo gỡ nút thắt pháp lý, nhiều chuyên gia đề xuất Chính phủ cần ban hành một Nghị định riêng, hoặc ít nhất là khung tiêu chuẩn quốc gia cho các mô hình chăm sóc, tương tự như cách Hàn Quốc, Nhật Bản đã thực hiện.
Dưới góc độ quốc tế, nếu so sánh với các quốc gia đã đi trước trong quá trình già hóa, Việt Nam hiện mới chỉ ở giai đoạn “tiềm năng sơ khai”. Ở Nhật Bản – quốc gia có trên 28% dân số trên 65 tuổi – ngành dịch vụ chăm sóc người cao tuổi được phát triển như một hệ sinh thái bài bản, từ bảo hiểm xã hội chi trả, đến các trung tâm chăm sóc hiện đại, tích hợp văn hóa, y tế, thể thao, giải trí. Chính phủ Nhật triển khai mô hình “Long-term Care Insurance” bắt buộc, nơi Nhà nước chi trả phần lớn chi phí, doanh nghiệp tư nhân tham gia cung cấp dịch vụ theo chuẩn quốc gia nghiêm ngặt. Tại Thái Lan, các khu nghỉ dưỡng dưỡng lão kết hợp chăm sóc y tế và phục hồi chức năng đang thu hút mạnh đầu tư Nhật Bản, tạo ra “công nghiệp già hóa” có tính xuất khẩu dịch vụ. Singapore thì phát triển trung tâm cộng đồng chăm sóc (Elderly Community Centres) – nơi người già được tư vấn sức khỏe, sinh hoạt nhóm và hỗ trợ tại chỗ. Còn tại các nước Bắc Âu, mô hình chăm sóc cao cấp đi liền với kiểm toán xã hội, báo cáo minh bạch và tiêu chuẩn vận hành chặt chẽ, đảm bảo người cao tuổi được phục vụ như một “công dân toàn phần” chứ không phải đối tượng yếu thế cần từ thiện.
Trở lại với Việt Nam, các yếu tố khách quan như tốc độ già hóa nhanh, áp lực xã hội gia tăng và nhu cầu thực tế ngày càng rõ ràng đã khiến lĩnh vực này trở thành một trong những “thị trường vàng” trong 10–15 năm tới. Câu hỏi không còn là “nên đầu tư không”, mà sẽ là “đầu tư như thế nào, bắt đầu từ đâu và theo mô hình nào?”. Câu trả lời nằm ở việc kết nối ba chủ thể đó là Nhà nước (ban hành khung pháp lý minh bạch và rõ ràng), doanh nghiệp (đầu tư, chuẩn hóa dịch vụ) và xã hội (thay đổi nhận thức, chấp nhận sự chuyên nghiệp hóa trong lĩnh vực kinh doanh chăm sóc người già).
Tóm lại, thị trường dịch vụ chăm sóc người cao tuổi tại Việt Nam đang trong giai đoạn đón đầu của một chu kỳ tăng trưởng dài hạn. Nếu có sự can thiệp kịp thời về chính sách của Nhà nước, sự nhập cuộc bài bản của nhà đầu tư và sự đồng thuận của xã hội, đây sẽ không chỉ là một ngành kinh doanh tiềm năng, mà còn là biểu hiện cụ thể của một quốc gia đang dần chuyển mình sang mô hình phát triển lấy con người làm trung tâm. Khi người già được chăm sóc một cách tử tế, hiện đại và có nhân phẩm, đó cũng là lúc một nền văn minh đang được xây dựng từ chính những giá trị bền vững nhất.