20+ Yếu Tố Quyết Định Độ Khó Khi Chọn Bản Nhạc Piano

Để trở thành một người chơi piano giỏi, việc lựa chọn bản nhạc phù hợp với trình độ là yếu tố sống còn. Một bản nhạc quá dễ sẽ khiến bạn nhàm chán và không thấy mình tiến bộ, trong khi một bản nhạc quá khó lại dễ dẫn đến nản chí và bỏ cuộc. Vì vậy, hiểu rõ những yếu tố tạo nên độ khó của một bản nhạc chính là bước khởi đầu quan trọng để bạn đi đường dài với nhạc cụ này.

Thông thường, độ khó của một bản nhạc có thể được chia thành ba nhóm chính: cao độ, trường độ và cường độ. Tuy nhiên, ngoài ba yếu tố nền tảng này, còn có những khía cạnh khác như kỹ thuật biểu diễn, cách sử dụng pedal, tốc độ xử lý bản nhạc, sự phức tạp của cấu trúc, hay thậm chí cả yếu tố tâm lý biểu diễn cũng ảnh hưởng rất lớn đến việc đánh giá độ khó.

Về cao độ, thử thách đầu tiên thường nằm ở việc các nốt không tập trung ở trung tâm quen thuộc của bàn phím mà trải dài cả quãng tám, quãng chín, thậm chí hơn thế. Người chơi phải liên tục di chuyển cả mắt và tay, khiến sự tập trung bị chia cắt. Thêm vào đó, nhiều bản nhạc sử dụng phức tạp các dấu thăng (#), giáng (b) hoặc thậm chí đổi khóa liên tục, buộc bạn phải thích ứng nhanh và nhớ vị trí tay một cách linh hoạt. Không chỉ dừng lại ở việc chơi từng nốt đơn, tay bạn còn phải xử lý hợp âm dày đặc gồm ba, bốn, năm nốt, hoặc chơi song song nhiều quãng khác nhau. Một số tác phẩm nâng độ khó lên mức cao hơn khi yêu cầu hai tay đổi vai trò: tay trái chơi giai điệu, tay phải đệm, hoặc cả hai tay cùng tham gia vào giai điệu chính, khiến cho việc giữ nhịp và phân chia lực nhấn trở nên thử thách. Đặc biệt, các chùm liên ba, liên năm, liên bảy hay các nhóm nốt bất quy tắc trong nhạc Chopin hoặc Liszt luôn là nỗi ám ảnh với người học vì vừa khó đọc vừa khó giữ nhịp.

Về trường độ, khó khăn không chỉ đến từ tốc độ nhanh như trong các bản Valse, Disco hay những etude của Czerny mà còn đến từ sự phức tạp trong tiết tấu. Những đảo phách, nghịch phách, dấu nối kéo dài, chùm móc ba, móc bốn dày đặc có thể khiến người chơi mất phương hướng và dễ sai nhịp. Một yếu tố khác thường bị bỏ qua chính là sự thay đổi liên tục về tiết tấu giữa các đoạn: từ chậm sang nhanh, từ dồn dập sang lặng lại. Sự chuyển đổi này đòi hỏi người chơi phải linh hoạt, nhạy bén và kiểm soát tốt hơi thở âm nhạc.

Về cường độ, thử thách không chỉ nằm ở việc tuân thủ đúng ký hiệu piano, forte, pianissimo hay fortissimo mà còn ở khả năng kiểm soát lực nhấn từng ngón tay. Những bản nhạc phức tạp thường yêu cầu một tay chơi nhẹ nhàng trong khi tay kia lại mạnh mẽ, hoặc hai tay cùng lúc nhưng với cường độ khác nhau. Đây là điểm tạo nên sự tinh tế của âm nhạc nhưng cũng là rào cản lớn với người chưa có kỹ năng cao. Thêm vào đó, kỹ thuật rubato – kéo giãn hoặc nén nhịp để tăng biểu cảm – là một con dao hai lưỡi. Nếu sử dụng tốt, nó sẽ làm bản nhạc giàu cảm xúc. Nhưng nếu chưa đủ trình độ, rubato dễ biến thành sự rời rạc, thiếu thống nhất.

Ngoài ba nhóm chính, còn có những yếu tố bổ sung đáng lưu ý. Trước hết là kỹ thuật pedal. Một bản nhạc đơn giản có thể trở nên cực kỳ khó nếu sử dụng pedal sai cách, khiến âm thanh bị dính hoặc mờ đục. Ngược lại, pedal được dùng hợp lý sẽ giúp bản nhạc vang vọng, uyển chuyển và giàu cảm xúc. Kỹ thuật legato (liên âm) và staccato (ngắt âm) cũng là một yếu tố. Nhiều tác phẩm yêu cầu người chơi chuyển đổi liên tục giữa legato ở tay phải và staccato ở tay trái, hoặc ngược lại. Sự phối hợp này tạo nên sự đa dạng về màu sắc nhưng cũng đòi hỏi độ chính xác và kiểm soát tuyệt đối.

Một yếu tố khác là độ dài và cấu trúc bản nhạc. Có những tác phẩm chỉ dài một đến hai trang, dễ nhớ và dễ lặp lại. Nhưng cũng có những bản concerto hay sonata kéo dài hàng chục phút với nhiều đoạn chuyển điệu, khiến người chơi phải ghi nhớ hàng loạt chủ đề âm nhạc khác nhau. Điều này đặt ra thách thức không chỉ về kỹ thuật mà còn về trí nhớ âm nhạc.

Yếu tố tâm lý cũng là một phần quan trọng. Nhiều người có thể chơi rất tốt khi tập một mình nhưng khi đứng trước khán giả lại run rẩy, mất tập trung và mắc lỗi. Áp lực biểu diễn thực sự có thể biến một bản nhạc dễ thành khó, và ngược lại, người làm chủ được tâm lý sẽ dễ dàng thăng hoa cùng âm nhạc.

Cuối cùng là yếu tố cảm thụ. Có những bản nhạc tưởng như đơn giản về mặt kỹ thuật nhưng lại đòi hỏi người chơi phải truyền tải trọn vẹn cảm xúc tinh tế. Chẳng hạn, một Nocturne của Chopin có thể không quá phức tạp về nốt nhạc nhưng lại đòi hỏi sự thấu hiểu sâu sắc về cảm xúc để bản nhạc không trở nên vô hồn. Đây chính là yếu tố nâng tầm một nghệ sĩ piano: không chỉ đánh đúng mà còn đánh hay, đánh có hồn.

Như vậy, ngoài 20 yếu tố cơ bản về cao độ, trường độ và cường độ, còn có ít nhất năm yếu tố bổ sung quan trọng cần được cân nhắc: kỹ thuật pedal, sự kết hợp legato – staccato, độ dài và cấu trúc bản nhạc, yếu tố tâm lý biểu diễn và khả năng cảm thụ âm nhạc. Khi tổng hợp tất cả, bạn sẽ có một bức tranh đầy đủ về độ khó của bản nhạc. Từ đó, bạn có thể đưa ra quyết định chính xác hơn, lựa chọn tác phẩm vừa sức để rèn luyện, đồng thời thử thách bản thân một cách hợp lý để không ngừng tiến bộ. 

Bài viết này của tôi được viết trên cơ sở dựa vào những kiến thức âm nhạc mà tôi đã được học cũng như những kinh nghiệm tập chơi đàn piano trong nhiều năm qua. Nếu bạn thấy những thông tin chia sẻ của tôi ở trên là hữu ích cho việc học đàn piano của bạn, xin hãy ủng hộ tôi bằng một cú click chuột vào website này nhé www.phuoc-partner.com. Cám ơn bạn rất nhiều và chúc bạn thành công chinh phục loại nhạc cụ khó tính này nhé. Xin chào bạn.