Điệu Valse và điệu Boston – âm hình mẫu đệm thường gặp

Valse là nhịp 3/4 “kinh điển” của châu Âu, phách một mạnh, hai phách sau nhẹ, gắn với bước chân xoay và vòng tay lả lướt. Boston (Boston Waltz) là biến thể chậm, giàu tâm sự, được người nghe Việt Nam yêu thích vì chất đằm, buồn, dễ “kể lể” mà không bi lụy. Cùng chung nhịp 3/4, hai điệu này khác nhau rõ nhất ở tốc độ, cảm giác nảy – luyến và cách lấp đầy không gian giữa nốt giai điệu. Valse thường nhanh hơn, khoảng 150–180 BPM, tiếng đàn “bật” tươi, nhún nhảy; Boston chậm hơn, quanh 70–100 BPM hoặc thấp hơn tùy bài, tiếng đàn “trôi”, liền mạch, cho phép bạn nén nhả hơi thở dài. Khi đổi điệu, bản chất phối khí trên piano chính là thay đổi cách tổ chức ba phách trong một ô nhịp: với Valse, phách 1 là “bước chân” của bass, phách 2–3 là “cánh tay” hợp âm nảy gọn; với Boston, cả ba phách kết dính thành một dòng rải êm, bass không “đập” mạnh một mình mà hòa vào cuộn sóng arpeggio.

Âm hình đệm kinh điển của Valse là “oom-pah-pah”: phách 1 đánh âm trầm làm trụ, phách 2 và 3 là chồng hợp âm ở cao hơn, phát âm ngắn, rõ chữ. Có thể đánh bass là nốt gốc, hoặc xen kẽ gốc – quãng năm theo từng ô để tạo cảm giác bước chân luân phiên; khi cần dày, bạn đánh bass quãng tám hoặc quãng mười cho đầy không gian mà vẫn sáng nhờ khoảng cách lớn. Chữ hợp âm ở phách 2–3 nên được voice-leading mượt: giữ nốt chung giữa các hợp âm, di chuyển từng cung hoặc quãng ba để tránh “nhảy cóc” làm dằn tay phải. Trên cùng một hợp âm, bạn đổi sắc bằng việc thay đổi voicing ở phách 2 và 3, chẳng hạn thêm bậc 6, bậc 9 lướt nhẹ ở phách 3 rồi “giải” ngay sang voicing sạch ở phách 1 của ô sau. Ở tốc độ cao kiểu Viennese, phách 2–3 có thể vào hơi sớm tạo “hụt về trước” đặc trưng, khiến ô nhịp có cảm giác lăn tròn; điều này đạt được bằng cách nảy cổ tay vừa đủ, không đè tay.

Âm hình đệm Boston thì trái lại xem ba phách như một dải lụa. Cách rải thông dụng là chia ba phách thành sáu móc đơn đều nhau, dùng hình 1–5–10–5–3–5 hoặc 1–5–3–5–10–5, trong đó 10 là quãng mười ở tay phải hoặc tay trái vươn lên tùy tay nào rảnh. Khi muốn ngọt, rải kiểu “harp” 1–5–9–10–9–5 sẽ làm mở màu add9 rất nhanh chóng mà không rối tai. Nếu giai điệu dày, bạn giảm rải xuống mẫu 1–5–3, lặp hai lần trong ô nhịp để chừa khoảng trống cho tay phải hát. Trên những hợp âm bảy, thay bậc 3 bằng bậc 7 ở vị trí nào đó trong chuỗi rải sẽ khiến màu hợp âm rõ mà không cần đập mạnh. Boston càng chậm càng dễ “bục” âm trầm nếu bạn giữ pedal quá sâu; mẹo là half-pedal nông, thay pedal ở rìa phách 1 hoặc ngay chỗ đổi hợp âm, kết hợp ngón buộc legato ở tay trái để tiếng nối mà không đục.

Sự khác biệt về sắc thái làm nảy sinh hai kỹ thuật đối lập. Valse ưu tiên staccato sạch cho phách 2–3, bass rời, dứt và hơi bật lên mặt phím để “nhún”, pedal rất ngắn hoặc đổi đúng theo hợp âm nhằm bảo toàn độ khô của nhịp. Boston ưu tiên legato, pedal “thở” theo nửa ô, đôi khi chồng nhẹ giữa các phách để mặt âm thanh liền như sợi chỉ. Nơi câu chữ kết, Boston cho phép rubato ở tay phải: giai điệu có thể trễ sớm tương đối, còn tay trái vẫn giữ nhịp như chiếc đồng hồ. Đây là “luật bất thành văn” trong Chopin: trái như máy metronome, phải như người kể chuyện.

Dù mỗi điệu có “bộ mặc định” riêng, sự linh hoạt luôn cần thiết để dựng bố cục đoạn. Ở phiên khúc A, bạn nên phát âm hình mộc mạc: Valse dùng bass đơn và hợp âm chồng nhẹ, tránh nhảy voicing quá xa; Boston rải đơn giản với ít nốt hơn chuẩn để giai điệu được thở và lời ca nghe rõ. Khi chuyển qua điệp khúc, tăng mật độ bằng cách dày voicing phách 2–3 ở Valse hoặc kéo rải dài 6 móc đều ở Boston, đưa thêm tổ hợp quãng mười để mở phông âm sắc; nếu cần “đẩy” thêm, thay bass đơn bằng bass quãng tám và thêm nốt bậc 9, bậc 6 vào voicing cao. Những nhịp dẫn trước điệp khúc rất hiệu quả khi dùng vòng phụ D của D (V/V) hoặc chuỗi vòng quãng bốn: ii–V–I, hoặc ở Boston lót một ô rải chỉ gồm âm leading của hợp âm sắp tới, tạo lực hút mềm mà rõ.

Làm đầy mà không ồn nằm ở hai từ khóa voice-leading và register. Phần chữ phách 2–3 nên giữ nốt chung giữa hai hợp âm liên tiếp để tay phải không bị “chới với”. Tránh đặt hợp âm dày ở quá thấp, đặc biệt trong Boston chậm; chuyển quãng mười và add9 lên lớp trên, để bass rỗng mà rộng. Nếu tay bạn nhỏ, thay quãng mười bằng chia tay: tay trái đánh 1–5, tay phải nhặt bậc 10 ở rìa dưới giai điệu, cả cụm vẫn nghe thành một “khung mười”. Trong Valse nhanh có leap rộng, thay vì cố nhảy bass xa mỗi ô, hãy dùng root–fifth luân phiên giữa các ô nhịp để quãng nhảy giảm một nửa mà cảm giác chuyển nền vẫn rõ.

Một vài “mặt chữ” hữu dụng nên có trong túi. Với Valse: bass gốc ở phách 1, hợp âm ba nốt ở phách 2, voicing đổi ở phách 3 cho có chuyển động; xen kẽ ô sau dùng bass quãng năm để chân trái “đi trái phải” tự nhiên. Khi muốn dịu, chồng hai nốt ở phách 2 và chỉ một nốt ở phách 3, như tiếng thở; khi muốn lộng lẫy, đệm “stride-waltz” bass quãng tám rồi hợp âm dày ở giữa, nhưng tiết chế để không lấn giai điệu. Với Boston: rải 1–5–10–5–3–5 là xương sống; nếu đổi sang hợp âm bảy, chen bậc 7 vào vị trí bậc 3 ở chu kỳ sau; khi chuyển hợp âm, để một móc đơn cuối ô “ứng trước” nốt chung của hợp âm mới, tai người nghe sẽ cảm nhận sự đến nơi rất mềm.

Hòa âm đi kèm thường xoay quanh các khung đơn giản rồi “nhuộm” bóng cho giàu màu. Với nhạc Việt trữ tình, vòng I–vi–ii–V–I là “đôi dép” vừa chân, điểm xuyết sus4 trước dominant để tăng mong chờ rồi xả. Trong Boston, add9 và maj7 ở T làm êm như nhung; iv vay mượn ở S cho bóng buồn rất Việt; V/V hoặc ♭VII trước V tạo lực “kéo” nhẹ mà hiện đại. Khi kết đoạn, Valse hay dùng hemiola hai ô cuối: chơi nhấn theo cảm giác 2–2–2 trên bề mặt 3/4 để tạo hiệu ứng “đổi trục” trước khi rơi về chủ âm, trên piano có thể đạt bằng cách dồn hợp âm ở tay phải thành ba cụm đều nhau trong hai ô, trong khi tay trái vẫn đánh ba phách chuẩn. Boston cũng có thể dùng mẹo này nhưng với cường độ nhỏ, như nén tim rồi thả.

Pedal là nghệ thuật của không gian và không khí. Trong Valse nhanh, đổi pedal ở rìa phách 1 và cắt gọn ngay trước phách 1 ô sau, phách 2–3 nhiều khi không cần pedal nếu voicing và nảy tay đủ sạch. Trong Boston, dùng half-pedal và “flutter” nhẹ theo từng thay đổi hợp âm; tuyệt đối nghe tiếng bass, hễ đục là nâng ngay, vì tốc độ chậm phơi bày mọi vết mờ. Khi giai điệu cần rubato, giữ tay trái “đếm” bằng áp lực cổ tay thay vì nhờ pedal, tiếng sẽ chắc hơn.

Cách luyện tập hiệu quả bắt đầu bằng việc cố định tay trái như một máy nhịp sống. Với Valse, tập riêng tay trái 5–10 phút chỉ với mẫu bass-hợp âm ba phách, đổi hợp âm chậm cho đến khi cổ tay nảy được mà không gồng. Với Boston, tập rải chậm như hành thiền, từng móc đơn đều tiếng, nghe rõ độ cân bằng giữa bậc 1–5–10, đặt metronome tại nửa tốc độ dự kiến, sau đó tăng dần. Khi ghép tay phải, giữ nguyên mẫu tay trái trong nhiều lần lặp để bộ não học cách để giai điệu “đi” độc lập bên trên; khi tay phải đã tự do, mới bắt đầu thay đổi các biến thể tay trái cho phong phú.

Trong thực chiến, bạn sẽ hoán đổi hai ngôn ngữ này trong cùng một bài. Một phiên khúc mở bằng Valse khô, mộc, bass đơn giản, phách 2–3 hai nốt mỏng cho giọng hát đứng rõ; cầu nối đổi sang Boston rải nhẹ, cho người nghe “lướt” đến điệp khúc; điệp khúc bùng lên bằng Valse dày hơn hoặc Boston đầy đặn với quãng mười và add9; coda hạ nhiệt bằng quay lại Valse thưa hoặc Boston thở dài, kết một nhịp “treo” rồi rơi êm về chủ âm. Kịch bản này giúp sân khấu có nhịp thở mà không cần đổi nhịp độ lớn.

Khi viết hoặc chuyển soạn, đừng ngại thay áo hòa âm miễn là giữ công năng. Ở đoạn cần “hút” về nhà, dominant bảy G7 hoặc G7sus4 rồi giải sẽ luôn đáng tin; ở đoạn cần “đổi không khí”, iv mượn Fm trong Đô trưởng sẽ phủ một lớp sương mỏng; khi muốn hiện đại hơn, thử sub V bằng Db7 lướt qua nửa ô trước khi rơi vào C, nhất là trong Boston vì tốc độ chậm cho phép màu sắc này kịp lan tỏa. Giai điệu rơi vào bậc căng thì xử lý treo–giải: treo 4 trên T, nhả về 3; treo 2 trên S, nhả về 1; giữ 7 trên D, rơi về 1 của T, bạn sẽ nghe thấy sự “đúng” ở mức bản năng.

Điều cuối cùng và quan trọng nhất là nhớ rằng Valse cần đôi chân biết nhảy còn Boston cần một hơi thở dài. Nếu tai bạn nghe thấy phách 1 vững như nhịp tim và phách 2–3 biết mỉm cười hoặc biết thở dài đúng lúc, mọi mẫu âm hình đệm – dù là “oom-pah-pah” hay rải Boston – đều sẽ biến thành chiếc nền mềm nâng giai điệu lên, không bao giờ lấn át mà luôn làm đầy đúng chỗ.

Bài viết này của tôi được viết trên cơ sở dựa vào những kiến thức âm nhạc mà tôi đã được học cũng như những kinh nghiệm tập chơi đàn piano trong nhiều năm qua. Nếu bạn thấy những thông tin chia sẻ của tôi ở trên là hữu ích cho việc học đàn piano của bạn, xin hãy ủng hộ tôi bằng một cú click chuột vào website này nhé www.phuoc-partner.com. Cám ơn bạn rất nhiều và chúc bạn thành công chinh phục loại nhạc cụ khó tính này nhé. Xin chào bạn.