Trong sáng tác âm nhạc, motif được xem như một “tế bào gốc” của bản nhạc – một đơn vị nhỏ nhất nhưng mang trong mình sức mạnh định hình toàn bộ cấu trúc và cảm xúc của tác phẩm. Giống như trong thơ, từng từ hay cụm từ có thể gợi mở cả một bức tranh, trong âm nhạc, motif là nét nhạc ngắn gọn, súc tích, giàu tính đặc trưng và dễ nhận diện, đủ để làm nên cá tính riêng của một tác phẩm. Nó có thể chỉ gồm vài nốt, nhưng lại chứa đựng ý tưởng chủ đạo, giống như mầm cây nhỏ có thể phát triển thành một khu rừng lớn.
Điều quan trọng cần ghi nhớ là motif không đơn thuần là một đoạn giai điệu bất kỳ. Nó phải mang tính độc đáo, không lẫn với các nét nhạc khác, đồng thời có sự cân bằng và điểm dừng rõ ràng. Một motif hay là motif vừa dễ nhận biết, vừa đủ linh hoạt để có thể biến hóa trong suốt quá trình phát triển của bản nhạc. Nhiều nhà soạn nhạc nổi tiếng như Beethoven, Mozart hay Chopin đã chứng minh rằng chỉ cần một motif đơn giản cũng có thể tạo nên một tác phẩm bất hủ, nếu biết cách phát triển khéo léo. Chẳng hạn, bản Giao hưởng số 5 của Beethoven đã đi vào lịch sử chỉ với bốn nốt mở đầu nhưng có sức sống mãnh liệt.
Về bản chất, motif có thể được ví như một từ trong câu thơ. Trong cấu trúc nhạc, nốt nhạc là âm vị, motif là từ, tiết nhạc là cụm từ, câu nhạc là câu văn, đoạn nhạc là đoạn văn và cả bản nhạc là một bài văn hoàn chỉnh. Chính vì vậy, motif giữ vai trò vừa là hạt nhân sáng tạo, vừa là sợi chỉ đỏ xuyên suốt, giúp người nghe nhận diện và bám theo câu chuyện âm nhạc.
Một điểm thú vị là motif có thể ngắn hoặc dài tùy theo ý đồ sáng tác. Thông thường, nó chỉ gồm vài nốt, nhưng đôi khi tác giả có thể kéo dài hơn, biến motif thành một ý nhạc phức tạp để tạo thêm thách thức trong quá trình phát triển. Dù ngắn hay dài, motif đều là nơi bắt đầu cho các quá trình biến tấu, mô phỏng, lặp lại, mở rộng… tạo nên sự phong phú của cả bản nhạc.
Trong thực hành, motif thường được phát triển qua hai hướng lớn: lặp lại và biến đổi. Lặp lại nguyên si là cách giữ nguyên motif cả về cao độ, trường độ và quãng, giúp duy trì tính nhất quán, đồng thời khắc sâu trong trí nhớ người nghe. Ngược lại, mô phỏng và biến tấu sẽ đưa motif sang những hình hài mới. Mô phỏng nghiêm khắc giữ nguyên tiết tấu nhưng thay đổi cao độ, tạo cảm giác dịch chuyển. Mô phỏng tự do thì cho phép thay đổi cả quãng, cao độ, mang đến sự mới mẻ và bất ngờ. Các kỹ thuật như mô phỏng co ngắn, mở rộng hay đảo ảnh càng khiến motif có khả năng sống động, vừa quen vừa lạ, vừa thống nhất vừa đa dạng.
Bên cạnh mô phỏng, biến tấu cũng là phương thức quan trọng. Người soạn nhạc có thể giữ nguyên quãng nhưng thay đổi tiết tấu, giữ tiết tấu nhưng thay đổi cao độ, hoặc kết hợp cả hai. Từ đó, motif ban đầu sẽ được “khoác áo mới”, vừa giữ được bản chất, vừa tạo nên sự chuyển động liên tục, khiến người nghe luôn cảm thấy hứng thú. Ngoài ra còn có nhiều thủ pháp bổ trợ như lộn ngược motif, đảo trật tự, thêm nốt hoa mỹ, hoặc lược bớt nốt để tạo biến thể. Những cách làm này giống như người họa sĩ pha trộn màu sắc, dùng ánh sáng và bóng tối để khắc họa cùng một hình ảnh nhưng với những sắc thái khác nhau.
Điều đặc biệt trong nghệ thuật motif là khả năng gắn bó mật thiết với cảm xúc. Không chỉ là sản phẩm của kỹ thuật, motif còn phản ánh tâm trạng, câu chuyện, bối cảnh sáng tác của tác giả. Một motif buồn thường ngắn gọn, trầm lắng, đi xuống, trong khi motif vui thường đi lên, giàu nhịp điệu và sáng sủa. Chính sự gắn kết này khiến motif trở thành “chữ ký” riêng của mỗi tác phẩm.
Trong âm nhạc hiện đại, motif không chỉ giới hạn ở giai điệu mà còn có thể là nhịp điệu, hòa âm hoặc thậm chí là hiệu ứng âm thanh đặc trưng. Tiếng trống dồn dập trong rock, tiếng bass lặp lại trong jazz, hay một âm thanh điện tử đặc biệt trong nhạc điện tử đều có thể đóng vai trò motif. Điều đó cho thấy motif không bị bó buộc bởi hình thức, mà cốt lõi là sự nhận diện và khả năng phát triển.
Để sáng tác một motif hay, ngoài cảm xúc, người nhạc sĩ cần có trí tưởng tượng phong phú và khả năng quan sát đời sống. Một cảnh tình yêu, một nỗi đau mất mát, hay một khoảnh khắc đời thường đều có thể trở thành cảm hứng cho một motif mới. Và từ motif đó, nếu được nuôi dưỡng bằng kỹ thuật, cảm xúc và sự sáng tạo, sẽ nảy sinh những bản nhạc có sức sống lâu dài.
Cuối cùng, motif không chỉ dành cho người sáng tác mà còn quan trọng với cả người biểu diễn. Người nghệ sĩ piano, violin hay ca sĩ đều cần nhận diện được motif để thể hiện đúng sắc thái, phát triển ý tưởng theo tinh thần tác phẩm. Biết cách nhấn mạnh motif, làm nổi bật sự biến hóa của nó sẽ giúp buổi trình diễn có chiều sâu và cuốn hút hơn.
Có thể nói, motif chính là “trái tim” của âm nhạc. Không có motif, bản nhạc sẽ thiếu điểm tựa, thiếu sự gắn kết và dễ rơi vào nhàm chán. Ngược lại, một motif tốt có thể làm nên một kiệt tác. Đó là lý do vì sao trong hành trình học và sáng tác âm nhạc, việc hiểu và làm chủ motif luôn là một trong những bước đi quan trọng nhất
Bài viết này của tôi được viết trên cơ sở dựa vào những kiến thức âm nhạc mà tôi đã được học cũng như những kinh nghiệm tập chơi đàn piano trong nhiều năm qua. Nếu bạn thấy những thông tin chia sẻ của tôi ở trên là hữu ích cho việc học đàn piano của bạn, xin hãy ủng hộ tôi bằng một cú click chuột vào website này nhé www.phuoc-partner.com. Cám ơn bạn rất nhiều và chúc bạn thành công chinh phục loại nhạc cụ khó tính này nhé. Xin chào bạn.