Giải mã những thuật ngữ âm nhạc khó nhằn cho người học piano: Từ bậc, thang âm đến điệu thức

Khi người lớn bắt đầu học đàn piano, khó khăn không chỉ đến từ việc luyện ngón hay giữ nhịp, mà còn đến từ những thuật ngữ chuyên môn nghe qua tưởng đơn giản nhưng lại đầy rối rắm. Các khái niệm như bậc, thang âm, âm giai, điệu thức, điệu tính, trường canh, giọng, gam, chord… thường khiến người học tay ngang cảm thấy mơ hồ, thậm chí dễ lẫn lộn vì sách vở và tài liệu trên mạng thường dịch và sử dụng không nhất quán. Nếu giải thích theo cách hàn lâm như trong các giáo trình nhạc viện, những định nghĩa khô khan ấy lại càng gây khó hiểu. Vậy nên, điều cần thiết là diễn đạt chúng một cách dễ tiếp cận, kèm ví dụ cụ thể để người học hình dung ngay được bản chất của vấn đề.

Trước tiên, hãy bắt đầu từ một nền tảng chung: trong một quãng tám, có 12 nốt nhạc cơ bản là C, C#, D, D#, E, F, F#, G, G#, A, A#, B. Từ 12 nốt này, các nhà soạn nhạc và người chơi nhạc lựa chọn một số nốt nhất định để tạo thành thang âm (scale hay âm giai). Nếu chọn 5 nốt theo phong cách phương Đông, chúng ta có ngũ cung, điển hình là dân ca quan họ Bắc Ninh hay nhạc cụ dân tộc. Nếu chọn 7 nốt theo lối phương Tây, ta có thất cung, ví dụ như trong nhạc cổ điển châu Âu. Mỗi nốt trong thang âm được gọi là một bậc, và từ đó hình thành khái niệm “bậc 1, bậc 2, bậc 3…” mà bạn thường thấy trong sách nhạc.

Tuy nhiên, khoảng cách giữa các bậc này – gọi là trường canh – lại không đồng đều. Có bậc cách nhau nửa cung, có bậc cách nhau một cung, thậm chí một cung rưỡi. Chính những sự sắp xếp khác biệt ấy tạo nên màu sắc riêng của từng thang âm. Ví dụ, thang âm Đô trưởng có quy luật: cung – cung – nửa cung – cung – cung – cung – nửa cung. Ngược lại, Đô thứ lại mang công thức khác: cung – nửa cung – cung – cung – nửa cung – cung – cung.

Từ khái niệm thang âm, ta đi đến điệu thức (mode). Nói một cách dễ hiểu, điệu thức chính là “tính cách” của thang âm. Khi thang âm nghe vui tươi, sáng sủa, ta gọi là trưởng (major). Khi âm hưởng mang nét buồn man mác, sâu lắng, ta gọi là thứ (minor). Không chỉ có trưởng tự nhiên và thứ tự nhiên, âm nhạc phương Tây còn mở rộng ra trưởng hòa thanh, thứ hòa thanh, thứ giai điệu, thậm chí nhiều mode đặc biệt như Dorian, Phrygian, Mixolydian… thường thấy trong jazz và world music.

Tiếp theo là điệu tính (tonality) hay còn gọi là “giọng” trong ca hát. Điệu tính là cách xác định trung tâm của bản nhạc – tức nốt “nhà” nơi mọi giai điệu tìm về. Nếu ca sĩ có chất giọng cao, họ cần chuyển điệu tính để bài hát nằm trong âm vực phù hợp. Trong khí nhạc, người ta gọi đây là âm cung. Đây là lý do vì sao một bản nhạc có thể được viết ở giọng Đô trưởng, nhưng khi biểu diễn cho ca sĩ giọng thấp, người đệm đàn sẽ chuyển sang La trưởng hoặc Sol trưởng để vừa tầm.

Sau khi xác định điệu thức và điệu tính, ta mới đi đến hợp âm (chord). Hợp âm được hình thành khi ghép nhiều nốt lại với nhau, thường là ba hoặc bốn nốt, theo những quy luật nhất định. Trong tiếng Pháp, hợp âm còn được gọi là Gamme, về sau đọc trại thành “gam” trong tiếng Việt. Mỗi bản nhạc sẽ có những hợp âm chủ đạo gắn liền với điệu tính của nó. Ví dụ, ở Đô trưởng, các hợp âm chính thường là Đô trưởng, Fa trưởng và Sol trưởng. Khi nắm được quy luật này, người học piano có thể đệm hát đơn giản mà không cần đọc hết cả bản nhạc.

Một điểm quan trọng nữa là cấu trúc của một bài nhạc. Tác phẩm thường bắt đầu từ những motif (mô-típ) – đoạn giai điệu ngắn nhưng giàu ý nghĩa. Nhiều mô-típ ghép lại thành một phrase (câu nhạc), nhiều câu nhạc tạo thành một section (đoạn nhạc), và cuối cùng hợp thành cả bài hát. Với người học piano, hiểu được cấu trúc này sẽ giúp dễ dàng nắm bắt bố cục bản nhạc, biết chỗ nào là phiên khúc, chỗ nào là điệp khúc, và cách phát triển âm nhạc một cách mạch lạc.

Một điều thú vị là những khái niệm trên không chỉ nằm trên giấy mà còn có thể cảm nhận được ngay trong thực hành. Khi chơi bản dân ca quan họ, bạn sẽ thấy sự “thiếu hụt” những nốt thăng giáng phức tạp – đó chính là ngũ cung. Khi chuyển sang nhạc jazz, bạn sẽ bắt gặp những nốt ngoài hợp âm như nốt qua, nốt thêu, nốt thoát – chính là sự vận dụng sáng tạo từ thang âm blues hay mode Dorian. Và khi chơi nhạc cổ điển của Bach, bạn sẽ thấy rõ sự phong phú của điệu thức và hợp âm trong những đoạn đối âm (polyphony).

Người lớn khi học piano thường gặp trở ngại vì đầu óc đã quen với tư duy logic và ngôn ngữ học thuật. Nhưng thay vì cố gắng học thuộc lòng các định nghĩa khô khan, cách tốt nhất là gắn từng khái niệm với một ví dụ âm nhạc cụ thể. Hãy mở bản nhạc yêu thích, thử xác định xem nó viết ở giọng gì, điệu thức nào, và tìm ra hợp âm chủ đạo. Dần dần, những thuật ngữ “hàn lâm” kia sẽ trở nên gần gũi và dễ hiểu.

Cuối cùng, cần nhấn mạnh rằng lý thuyết âm nhạc không phải là thứ để “gây sợ hãi” cho người học, mà là một chiếc bản đồ để bạn đi sâu hơn vào thế giới âm nhạc. Khi hiểu được bậc, thang âm, điệu thức, điệu tính và hợp âm, bạn sẽ thấy piano không còn là mê cung của phím trắng phím đen, mà là một ngôn ngữ có trật tự, có logic và giàu cảm xúc. Và chỉ khi nắm rõ ngôn ngữ đó, bạn mới có thể chơi đàn một cách tự tin, truyền cảm, và sáng tạo đúng nghĩa.

Bài viết này của tôi được viết trên cơ sở dựa vào những kiến thức âm nhạc mà tôi đã được học cũng như những kinh nghiệm tập chơi đàn piano trong nhiều năm qua. Nếu bạn thấy những thông tin chia sẻ của tôi ở trên là hữu ích cho việc học đàn piano của bạn, xin hãy ủng hộ tôi bằng một cú click chuột vào website này nhé www.phuoc-partner.com. Cám ơn bạn rất nhiều và chúc bạn thành công chinh phục loại nhạc cụ khó tính này nhé. Xin chào bạn.