Âm nhạc là một loại ngôn ngữ không lời, vượt ra khỏi mọi ranh giới về văn hóa, ngôn ngữ hay thời gian. Người ta có thể không hiểu ngôn ngữ của nhau, nhưng chỉ cần nghe một bản nhạc, cảm xúc vẫn được truyền tải trọn vẹn. Và để ngôn ngữ ấy trở nên trong sáng, dễ hiểu và đầy sức thuyết phục, ba yếu tố nền tảng luôn song hành cùng người học nhạc chính là cao độ, trường độ và cường độ. Với người học đàn piano, ba yếu tố này chính là “xương sống” quyết định khả năng chơi nhạc, kỹ thuật biểu diễn và quan trọng hơn cả là khả năng truyền tải cảm xúc đến người nghe.
Cao độ – sự chính xác của từng nốt nhạc
Cao độ là độ cao – thấp của âm thanh. Ở đàn piano, nó được quy định rõ ràng trên từng phím đàn. Khi người học nhấn một phím, âm thanh phát ra có cao độ hoàn toàn chuẩn xác, không lệch đi như guitar hay violin (những nhạc cụ phụ thuộc vào vị trí bấm tay). Tuy nhiên, vấn đề của cao độ trong piano không chỉ nằm ở việc “ấn đúng phím” mà là làm sao để kết nối đúng các cao độ thành giai điệu.
Ở giai đoạn đầu, việc nhớ vị trí phím đàn, phân biệt nốt nhạc trên khuông và chuyển đổi thành động tác ngón tay là một thách thức. Chơi sai cao độ sẽ khiến giai điệu méo mó, không còn nhận ra bản nhạc gốc. Vì vậy, luyện tập cao độ không chỉ là rèn ngón mà còn là luyện tai. Người học cần tập khả năng nghe và phát hiện sự lệch nốt, biết khi nào mình đánh sai để chỉnh sửa ngay. Một số bài tập hiệu quả bao gồm:
- Tập đọc nhạc chậm, vừa đọc vừa nhấn phím để rèn phản xạ cao độ.
- Nghe – nhắc lại: giáo viên hoặc bản thu đàn một đoạn giai điệu, người học nhắc lại trên đàn.
- Hát theo giai điệu trước khi đánh để cảm nhận cao độ trong đầu, sau đó mới đưa vào tay.
Khi đã nắm vững cao độ, người học sẽ dễ dàng chuyển đổi từ bản nhạc này sang bản nhạc khác, không bị phụ thuộc hoàn toàn vào bản chép nốt.
Trường độ – kỷ luật của thời gian trong âm nhạc
Nếu cao độ là “ngôn từ” thì trường độ chính là “ngữ pháp” của âm nhạc. Trường độ xác định độ dài ngắn của âm thanh, khoảng thời gian mà mỗi nốt vang lên. Một bản nhạc chỉ có nốt đúng cao độ mà sai nhịp thì chẳng khác nào một đoạn văn bị mất trật tự câu chữ, người nghe không thể hiểu được.
Đối với piano, trường độ lại càng quan trọng bởi hai tay chơi hai dòng nhạc khác nhau. Bàn tay trái thường giữ vai trò tạo nền nhịp với các mẫu bass, trong khi tay phải đảm nhận giai điệu chính. Nếu không nắm chắc trường độ, sự kết hợp này sẽ rối loạn, khiến bản nhạc đứt gãy.
Đây cũng là giai đoạn người học cảm thấy “khó nhằn” nhất, bởi giữ nhịp không hề đơn giản. Dù đã chơi đúng cao độ, nếu thiếu trường độ, bản nhạc sẽ trượt khỏi ý đồ của tác giả. Do đó, luyện tập với máy đập nhịp (metronome) là một giải pháp gần như bắt buộc. Người học nên bắt đầu ở tốc độ chậm, ví dụ 40–60 nhịp/phút, sau đó tăng dần để vừa giữ đúng trường độ vừa đảm bảo sự linh hoạt của ngón tay.
Một số mẹo luyện trường độ:
- Đập nhịp chân theo máy đập nhịp, đồng thời chơi đàn để rèn phản xạ cơ thể.
- Chia nhỏ bản nhạc, tập từng câu ngắn nhưng đúng nhịp rồi mới ráp lại.
- Gõ tiết tấu trên bàn trước khi chơi trên đàn để làm quen với mô hình trường độ.
Làm chủ được trường độ sẽ giúp người chơi giữ nhịp vững vàng ngay cả khi không có nhạc đệm hoặc chơi solo. Đây là yếu tố xây dựng sự tự tin khi biểu diễn trước đám đông.
Cường độ – linh hồn và cảm xúc trong âm nhạc
Nếu cao độ và trường độ giúp bạn “nói đúng” và “nói rõ”, thì cường độ chính là yếu tố khiến người nghe bị cuốn hút. Cường độ thể hiện độ mạnh nhẹ, lớn nhỏ của âm thanh, gắn liền với cảm xúc: khi thì nhẹ nhàng, lúc lại dồn dập, khi thì tinh tế như lời thì thầm, lúc lại mạnh mẽ như tiếng sấm.
Ở piano, kiểm soát cường độ được thực hiện qua lực nhấn phím. Một cú chạm mạnh sẽ tạo ra âm thanh to, dứt khoát; một cú chạm nhẹ mang đến sự mềm mại. Ngoài ra, pedal (bàn đạp) cũng đóng vai trò rất lớn trong việc tạo sắc thái, kéo dài hoặc ngắt âm, khiến bản nhạc trở nên phong phú.
Nhiều người mới học thường tập trung quá nhiều vào việc “đánh đúng” mà quên đi yếu tố cường độ, khiến bản nhạc nghe giống như đang “đọc” chứ không phải đang “hát”. Vì vậy, sau khi đã chắc chắn cao độ và trường độ, người học cần đưa cường độ vào để thổi hồn cho giai điệu.
Một vài cách luyện cường độ:
- Chơi một đoạn nhạc ngắn, lặp lại nhiều lần nhưng thay đổi lực nhấn để cảm nhận sự khác biệt.
- Thử chia bản nhạc thành nhiều đoạn, quyết định trước đoạn nào cần nhẹ, đoạn nào cần mạnh, từ đó tạo nên “câu chuyện âm nhạc” có mở đầu – cao trào – kết thúc.
- Kết hợp pedal để tăng độ vang, nhưng không lạm dụng, tránh khiến bản nhạc bị “mờ” âm.
Sự phối hợp của ba yếu tố
Một bản nhạc piano hoàn chỉnh phải có đủ cả cao độ, trường độ và cường độ. Chúng không tồn tại riêng lẻ mà bổ trợ cho nhau: cao độ chính xác tạo nền tảng cho trường độ vững chắc; trường độ ổn định mở đường cho cường độ linh hoạt; còn cường độ phong phú sẽ làm cho cao độ và trường độ trở nên có hồn.
Quá trình học piano cũng chính là quá trình rèn luyện ba yếu tố này theo thứ tự: từ chính xác (cao độ), đến kỷ luật (trường độ), rồi thăng hoa cảm xúc (cường độ). Thiếu đi bất kỳ yếu tố nào, bản nhạc sẽ trở nên khập khiễng – hoặc khô khan như một bài tập, hoặc hỗn loạn như một bản nhạc chưa hoàn chỉnh.
Tóm lại, học đàn piano không chỉ là học cách nhấn phím, mà là học cách kết nối ba yếu tố cơ bản nhất của âm nhạc: cao độ, trường độ và cường độ. Cao độ cho bạn sự chính xác, trường độ cho bạn sự ổn định, còn cường độ giúp bạn trở thành một nghệ sĩ thực thụ, có khả năng chạm đến trái tim người nghe.
Những kiến thức âm nhạc mà tôi đã được học cũng như những kinh nghiệm tập chơi đàn piano trong nhiều năm qua. Nếu bạn thấy những thông tin chia sẻ của tôi ở trên là hữu ích cho việc học đàn piano của bạn, xin ửng hộ tôi bằng một cú click chuột vào website này nhé www.phuoc-partner.com. Cám ơn bạn rất nhiều và chúc bạn thành công chinh phục loại nhạc cụ khó tính này nhé. Xin chào bạn.