Sáp nhập, hợp nhất có thể giúp công ty luật phát triển nhanh hơn không?

Chào mừng bạn đã quay trở lại với chuyên mục quản trị công ty luật của tôi sau khi bạn có thể đã đọc qua những chủ đề thú vị khác trong quyển sách Hướng dẫn khởi nghiệp với nghề luật sư của tôi. Xin mời bạn tiếp tục tham khảo một chủ đề khác cũng rất thú vị của quyển sách này nhé.

Việt Nam đã trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) từ tháng 1 năm 2007, thành viên của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) từ cuối năm 2015 và tham gia Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam – EU (EVFTA) từ ngày 1 tháng 8 năm 2020. Ngoài ra, Việt Nam đã trở thành thành viên của Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương Toàn diện và Tiến bộ (CPTPP) từ ngày 14 tháng 1 năm 2019. Những cột mốc quan trọng này nhấn mạnh nhu cầu cho các tập đoàn kinh tế Việt Nam cạnh tranh công bằng với các tập đoàn nước ngoài trên sân nhà. Hơn nữa, dịch vụ pháp lý đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực này.

Sau gần 40 năm phát triển nghề luật sư kể từ năm 1987, với gần 20.000 luật sư được cấp phép trên toàn quốc và gần 5.000 công ty luật Việt Nam được thành lập, đã đến lúc phải xem xét khả năng thành lập các công ty luật Việt Nam quy tụ hàng trăm luật sư chuyên môn giỏi, giàu kinh nghiệm, biết ngoại ngữ và có đa dạng lĩnh vực pháp luật. Những công ty luật này có thể cung cấp các dịch vụ pháp lý chuyên nghiệp cho khách hàng trong và ngoài nước.

Trên thực tế, khi nhìn ra thế giới, chúng ta có thể dễ dàng nhận thấy rằng các nước phát triển đã có những công ty luật quốc tế có tầm cỡ và quy mô rất lớn, với doanh thu hàng tỷ đô la. Những công ty luật này hoạt động như một tập đoàn đa quốc gia thực thụ, thuê mướn hàng ngàn luật sư và cung cấp dịch vụ pháp lý trong mọi lĩnh vực pháp luật trong đời sống và xã hội, bên cạnh một đội ngũ nhân viên hỗ trợ hùng hậu không kém. Trụ sở của họ thường được sở hữu hoặc thuê ở những cao ốc văn phòng sang trọng và hiện đại trong các khu kinh doanh, thương mại sầm uất của các thành phố lớn. Phạm vi hoạt động của họ không chỉ giới hạn trong phạm vi quốc gia nơi họ đặt trụ sở chính, mà còn trải rộng khắp các quốc gia khác thông qua hệ thống hàng trăm chi nhánh, công ty con của họ trên toàn thế giới. Nói chung, bất kỳ nơi nào có hoạt động kinh doanh, đều có sự hiện diện của các công ty luật đa quốc gia để luôn sẵn sàng cung cấp dịch vụ pháp lý cho các doanh nghiệp hoạt động kinh doanh ở đó. Bạn có thể tham khảo thông tin về một số công ty luật đa quốc gia nổi tiếng trên thế giới đã mở chi nhánh hay công ty con tại Việt Nam tại các địa chỉ sau: https://www.freshfields.com/, https://www.duanemorris.com/, https://www.bakermckenzie.com/en/, https://www.allens.com.au/.

Trước khi bàn về việc phát triển các công ty luật Việt Nam đến tầm cỡ khu vực trong thời điểm hiện nay, khi Việt Nam đã là thành viên của WTO gần 20 năm và đang hội nhập nhanh chóng vào nền kinh tế thế giới, hãy nhìn lại chặng đường hình thành và phát triển của nghề luật sư Việt Nam trong vài thập kỷ vừa qua để tìm hiểu lý do tại sao Việt Nam vẫn chưa thể xây dựng được các công ty luật tầm cỡ khu vực theo yêu cầu của phát triển thị trường và đời sống kinh tế – xã hội của đất nước.

§ Chặng đường hình thành và phát triển nghề luật sư Việt Nam Pháp lệnh Tổ chức Luật sư

Từ khi Việt Nam thống nhất đến khoảng cuối năm 1987, nghề luật sư chưa được công nhận bởi Nhà nước. Trong thời gian đó, pháp luật chỉ công nhận bào chữa của các bào chữa viên nhân dân do Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam hoặc các tổ chức thành viên của Mặt trận cử ra. Quy định này được bắt nguồn từ Sắc lệnh số 69/SL của Chủ tịch Hồ Chí Minh ban hành vào ngày 18/6/1949 và được hướng dẫn thi hành bởi Nghị định số 01/NĐ-VY ngày 12/01/1950.

Pháp lệnh Tổ chức Luật sư được ban hành vào ngày 18/12/1987 và nghề luật sư đã chính thức được công nhận bởi Nhà nước. Tuy nhiên, theo pháp lệnh này, luật sư không được phép hành nghề độc lập mà phải hoạt động thông qua các đoàn luật sư được thành lập tại các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương. Do đó, đến tháng 9/2001, chỉ có khoảng 2.000 luật sư trên tổng số gần 80 triệu người, tương đương với 1 luật sư cho 40.000 người. Trong số đó, thực tế chỉ có vài trăm luật sư đang hành nghề thực thụ, phần còn lại thường là cán bộ nghỉ hưu hoặc công chức kiêm nhiệm.

Trong thời gian này, việc hành nghề luật sư thường chỉ được thực hiện theo tính chất cá nhân, độc lập và các luật sư chỉ tham gia tranh tụng tại các tòa án trong nước. Tuy nhiên, với sự phát triển của nền kinh tế và xã hội, nhu cầu về dịch vụ pháp lý ngày càng tăng và việc tăng cường đào tạo và phát triển nghề luật sư là một nhu cầu thiết yếu của đất nước. Hiện nay, nghề luật sư đang trở thành một trong những ngành nghề được nhiều người quan tâm và lựa chọn, với sự xuất hiện của các đại lý luật và các văn phòng luật sư quốc tế.

  • Pháp lệnh Luật sư

Pháp lệnh Luật sư (PLLS) được ban hành vào ngày 25/7/2001 và có hiệu lực từ ngày 01/10/2001. Đây là một bước đột phá quan trọng trong việc chuyên nghiệp hóa nghề luật sư tại Việt Nam, với hai thay đổi lớn: (1) thành lập các công ty luật chuyên nghiệp, bao gồm công ty luật hợp danh và văn phòng luật sư; và (2) không chấp nhận hình thức kiêm nhiệm trong hoạt động hành nghề luật sư.

Bên cạnh đó, PLLS còn có nhiều thay đổi pháp lý khác với tác động tích cực đến con đường chuyên nghiệp hóa nghề luật sư. Ví dụ như không chấp nhận trình độ tương đương đại học luật và mở rộng phạm vi cung cấp dịch vụ của luật sư theo hướng luật sư được quyền tham gia tố tụng trọng tài, đại diện theo ủy quyền, v.v…

Tuy nhiên, PLLS lại không quy định rõ ràng khái niệm “dịch vụ pháp lý”, dẫn đến việc có “hai luật chơi” trong cùng một thị trường dịch vụ pháp lý là Luật Doanh nghiệp và PLLS. Điều này có nghĩa là các doanh nghiệp được thành lập theo Luật Doanh nghiệp cũng có thể đăng ký ngành dịch vụ pháp lý để kinh doanh dịch vụ pháp lý.

Thêm vào đó, việc phân biệt quyền cung cấp dịch vụ giữa luật sư trong công ty luật hợp danh (chỉ được thực hiện dịch vụ tư vấn luật) và luật sư trong văn phòng luật sư (được cung cấp cả hai dịch vụ tư vấn và tham gia tranh tụng) đã gây ra nhiều khó khăn trong hệ thống các công ty luật tại Việt Nam. Điều này làm cho việc phát triển các công ty luật ở Việt Nam chậm hơn so với các quy luật chung của các nước khác trên thế giới.

Sau 5 năm thực thi Pháp lệnh Luật sư cho đến khi Luật Luật sư có hiệu lực từ ngày 01/01/2007, số lượng luật sư ở Việt Nam đã tăng lên hơn 4.000, trong đó có hơn 800 công ty luật (bao gồm cả các chi nhánh và văn phòng luật sư). Tuy nhiên, mặc dù đã hình thành một mạng lưới mới trong hệ thống thực thi pháp luật ở Việt Nam, sự tăng trưởng về chất của các công ty luật và luật sư vẫn còn hạn chế. Hiện nay, mỗi công ty luật chỉ đăng ký vài luật sư và các luật sư thường hành nghề độc lập, chỉ chia sẻ với nhau chi phí hoạt động chung của công ty luật. Các dịch vụ luật sư chủ yếu vẫn là tham gia tranh tụng tại tòa án các cấp và “chạy dịch vụ”.

Trong số 4.000 luật sư, chỉ khoảng 1% có sự hiểu biết nhất định về luật pháp quốc tế để hỗ trợ các doanh nghiệp trong các giao dịch thương mại quốc tế. Và trong số đó, chỉ có dưới 20 luật sư tranh tụng có thể đáp ứng được các tiêu chuẩn tối thiểu của pháp luật quốc tế. Với những con số này, có thể nói rằng Việt Nam vẫn thiếu những điều kiện cần thiết để thành lập và vận hành các công ty luật mạnh mẽ và chuyên nghiệp trong giai đoạn này.

Điều này rõ ràng cho thấy cần phải có sự nỗ lực để nâng cao chất lượng và số lượng các luật sư và công ty luật tại Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực pháp luật quốc tế. Nếu không, sẽ gây khó khăn cho các doanh nghiệp trong các giao dịch thương mại quốc tế và cả hệ thống thực thi pháp luật của Việt Nam. Việc này cần được chú trọng đến và đầu tư để nâng cao năng lực và sự chuyên nghiệp của các luật sư và công ty luật trong tương lai.

  • Luật Luật sư 2007

Luật Luật sư được ban hành bởi Quốc hội và có hiệu lực từ ngày 01/01/2007 đã tạo ra một bước ngoặt quan trọng trong việc chuyên nghiệp hóa nghề luật sư tại Việt Nam. Luật Luật sư đã thống nhất và điều chỉnh thị trường dịch vụ pháp lý tại Việt Nam bằng cách loại bỏ hai luật chơi trước đây. Bây giờ, chỉ có luật sư mới được phép cung cấp dịch vụ pháp lý và hoạt động hành nghề luật sư phải tuân thủ theo Luật Luật sư và quy tắc đạo đức nghề nghiệp.

Với Luật Luật sư, công ty luật được xem như là một doanh nghiệp và nghề luật sư được xem như một nghề kinh doanh dịch vụ tương tự như các nghề khác trên thế giới. Điều này làm cho việc thừa nhận bản chất của công ty luật trở nên dễ dàng hơn và tạo điều kiện thuận lợi cho luật sư được khẳng định mình trong nhiều lĩnh vực dịch vụ pháp lý mà trước đây chưa tồn tại ở Việt Nam.

Một điểm đáng chú ý khác của Luật Luật sư là việc mở rộng hình thức hành nghề luật sư bằng cách bổ sung loại hình công ty luật trách nhiệm hữu hạn, bên cạnh hai loại hình trước đó là công ty luật hợp danh và văn phòng luật sư. Điều này cũng tạo điều kiện thuận lợi cho các luật sư có thể phát triển nhiều hơn trong các lĩnh vực dịch vụ pháp lý khác nhau.

Ngoài ra, Luật Luật sư cũng đã giải quyết vấn đề phiền toái về nơi đăng ký hộ khẩu khi gia nhập các đoàn luật sư địa phương. Từ đó, việc trở thành một luật sư được đơn giản hóa hơn, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các luật sư trẻ tìm kiếm sự nghiệp và phát triển kinh doanh của mình.

  • Luật Luật sư 2013 (sửa đổi, bổ sung)

Luật sửa đổi và bổ sung Luật Luật sư năm 2013 là một bước tiến quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đội ngũ luật sư và phát triển hợp lý số lượng các công ty luật tại Việt Nam. Điều này được thể hiện qua việc cho phép chuyển đổi loại hình giữa các công ty luật, ví dụ như văn phòng luật sư có thể chuyển đổi thành công ty luật, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành viên có thể chuyển đổi thành công ty luật trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên và ngược lại, công ty luật trách nhiệm hữu hạn có thể chuyển đổi thành công ty luật hợp danh và ngược lại.

Bên cạnh đó, Luật sửa đổi và bổ sung Luật Luật sư cũng quy định về việc nâng cao chất lượng luật sư theo hướng tất cả luật sư đều phải tham gia bồi dưỡng bắt buộc về năng lực chuyên môn và tăng thời gian đào tạo nghề luật sư từ 06 tháng lên 12 tháng. Điều này giúp tăng cường kiến thức chuyên môn và kỹ năng cho luật sư, đồng thời đảm bảo chất lượng dịch vụ pháp lý cho khách hàng. Ngoài ra, thời gian tập sự hành nghề của luật sư cũng được rút ngắn từ 18 tháng xuống còn 12 tháng, giúp tăng tốc quá trình hình thành chuyên nghiệp của các luật sư trẻ.

Tổng quan, Luật sửa đổi và bổ sung Luật Luật sư năm 2013 đã tạo ra một nền tảng pháp lý vững chắc cho sự phát triển của các công ty luật và đội ngũ luật sư tại Việt Nam. Việc cho phép chuyển đổi loại hình công ty luật giúp thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp pháp lý trong khi việc nâng cao chất lượng đội ngũ luật sư giúp đảm bảo chất lượng dịch vụ và tăng cường uy tín của ngành.

 Chiến lược phát triển đội ngũ luật sư Việt Nam trong những năm tới

Để đóng góp cho việc triển khai chiến lược phát triển nghề Luật sư đến năm 2020, Liên đoàn Luật sư Việt Nam đã thành lập Câu lạc bộ Luật sư thương mại Việt Nam vào cuối năm 2015. Câu lạc bộ quy tụ hơn 100 luật sư Việt Nam giỏi đến từ các công ty luật lớn trong cả nước cũng như luật sư nội bộ trong các công ty có vốn đầu tư nước ngoài, các tập đoàn và công ty lớn tại Việt Nam.

Mục đích của Câu lạc bộ Luật sư thương mại Việt Nam là hỗ trợ đào tạo cho các luật sư trẻ của Việt Nam và tạo điều kiện cho họ để tiếp cận với kiến thức pháp luật quốc tế cũng như tham gia vào những công việc pháp lý mang tính quốc tế và xuyên biên giới. Điều này giúp nâng cao chất lượng đào tạo và trang bị cho các luật sư trẻ đầy đủ các kỹ năng tranh tụng, từ đó đảm bảo đạt được mục tiêu của chiến lược phát triển nghề luật sư đến năm 2020.

Theo Chiến lược này, Việt Nam hy vọng có từ 18 đến 20 ngàn luật sư vào năm 2020, đảm bảo tỷ lệ luật sư trên dân số ở mức 01 luật sư/10 đến 12 ngàn dân, đồng thời xây dựng được ít nhất 150 luật sư và 30 công ty luật đạt tiêu chuẩn quốc tế. Điều này sẽ giúp đảm bảo rằng hệ thống tư pháp Việt Nam sẽ được nâng cao, phục vụ hiệu quả cho nhu cầu phát triển của đất nước.

 Sự thống lĩnh của các công ty luật đa quốc gia

Mặc dù Việt Nam đã có gần 20.000 luật sư đăng ký hành nghề trên toàn quốc, thị trường pháp lý phục vụ hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp có quy mô lớn vẫn chưa được phát triển đầy đủ. Các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, văn phòng đại diện và chi nhánh của các công ty nước ngoài tại Việt Nam vẫn chủ yếu sử dụng các công ty luật nước ngoài hoặc các chi nhánh và công ty con của các công ty luật này tại Việt Nam. Điều đáng buồn là quy mô và số lượng luật sư hành nghề của các chi nhánh hay công ty con này tại Việt Nam không thực sự lớn, chỉ từ 25 đến 60 nhân viên và phần lớn là các luật sư Việt Nam được thuê làm việc cho họ.

Các công ty luật nước ngoài như Allens Arthur Robinson, Baker & McKenzie, Duane Morris LLP, Freshfields Bruckhaus Deringer, Gide Loyrette Nouel Co., Tilleke & Gibbins, PricewaterhouseCoopers Legal, KPMG Legal, Russin & Vecchi hiện đang là những cái tên quen thuộc tại Việt Nam. Điều đáng chú ý là các công ty này đã đầu tư mạnh vào thị trường Việt Nam bằng cách thành lập các chi nhánh hoặc công ty con tại đây. Tuy nhiên, thị phần của các công ty luật Việt Nam vẫn chưa được nâng cao và cạnh tranh trên cùng một trình độ với các công ty luật nước ngoài.

Việc sử dụng các công ty luật nước ngoài thay vì các công ty luật Việt Nam đang là một bài toán khó giải đối với thị trường pháp lý Việt Nam. Các doanh nghiệp đang cần đến sự hỗ trợ pháp lý đầy đủ và chuyên nghiệp nhất để hoạt động kinh doanh hiệu quả. Việc phát triển và nâng cao chất lượng các công ty luật Việt Nam sẽ giúp thị trường pháp lý Việt Nam trở nên cạnh tranh hơn, từ đó giúp các doanh nghiệp có quy mô lớn tại Việt Nam tìm được sự hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp và hiệu quả.

 Các công ty luật Việt Nam đang định hình và phát triển

Trong thời gian gần đây, tuy rằng thị trường pháp lý phục vụ cho hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp có quy mô lớn tại Việt Nam vẫn phần lớn là thuộc về các công ty luật nước ngoài có chi nhánh hay công ty con tại Việt Nam, nhưng không thể phủ nhận rằng các công ty luật Việt Nam cũng đang trên đà phát triển một cách nhanh chóng.

Trong số đó, nhiều công ty luật Việt Nam đã được thừa nhận là có tiềm năng cạnh tranh bình đẳng với các công ty luật quốc tế tại Việt Nam, chẳng hạn như Vilaf, YKVN, Phuoc & Partners, Indochine Counsel, Pham & Associates, v.v… Mỗi công ty luật Việt Nam đều có thế mạnh riêng trong việc cung cấp dịch vụ pháp lý của mình và thường thuê mướn từ 30 đến 60 luật sư và nhân viên với các văn phòng được đặt tại Thủ đô Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh. Thậm chí, một vài công ty luật Việt Nam đã mạnh dạn khai thác thị trường pháp lý ở các tỉnh miền Trung thông qua việc mở chi nhánh tại Thành phố Đà Nẵng và cũng có một vài công ty luật Việt Nam còn đi xa hơn nữa bằng việc mạnh dạn thành lập chi nhánh ở nước ngoài.

Điều đáng chú ý là những luật sư sáng lập và luật sư điều hành của các công ty luật Việt Nam này đa số là người Việt Nam, đã từng làm việc cho các công ty luật quốc tế tại Việt Nam hoặc công ty dịch vụ tư vấn đầu tư Việt Nam trước đây, hoặc trở về hành nghề luật tại Việt Nam sau thời gian du học ở các nước phương Tây hoặc Đông Âu và Liên Xô cũ. Các công ty luật Việt Nam thường thuê mướn các luật sư có kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn để tạo ra sự chuyên nghiệp và hiệu quả trong việc cung cấp dịch vụ pháp lý cho khách hàng.

Trong thời gian gần đây, các công ty luật Việt Nam đang phát triển một cách nhanh chóng. Khuynh hướng phổ biến của các công ty luật Việt Nam phần lớn là chia, tách để khẳng định mình hơn thay vì sáp nhập, hợp nhất để cùng phát triển. Đây là một xu hướng chung trong giai đoạn thị trường pháp lý ở Việt Nam đang phát triển và còn khá non trẻ. Nhiều công ty luật Việt Nam mới được thành lập từ việc chia, tách các công ty luật Việt Nam trong vài năm gần đây đã nhanh chóng khẳng định mình với quy mô khá lớn, bao gồm cơ sở vật chất như văn phòng, trang thiết bị văn phòng và công nghệ thông tin như website, phần mềm quản trị chuyên dùng. Đội ngũ nhân sự của các công ty luật cũng được nâng cao chất lượng với sự thuê mướn các luật sư nước ngoài và luật sư Việt Nam đi du học ở nước ngoài, chẳng hạn như LuatViet, Phuoc & Partners, LCT Lawyers, LNT & Partners, v.v…

Ngoài ra, một số công ty luật Việt Nam cũng đã thử nghiệm hợp tác với các công ty luật nước ngoài ở tầm cỡ khu vực. Chẳng hạn như LCT Lawyers và Rajah & Tann (Singapore), Luật Việt và Dentons hứa hẹn mở ra một xu hướng phát triển mới tại Việt Nam.

 Thị trường dịch vụ pháp lý đang phát triển nhanh

Việc Việt Nam gia nhập các tổ chức kinh tế quốc tế như WTO, AEC, CPTPP đã mở ra nhiều cơ hội mới nhưng cũng đặt ra thách thức cho các công ty luật Việt Nam. Sự thay đổi quan niệm của các doanh nghiệp trong việc sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý đã trở thành vấn đề thiết yếu trong hoạt động kinh doanh của họ, thay vì chỉ là một xu hướng như trước đây.

Bên cạnh đó, các công ty nước ngoài đang tiếp tục tìm kiếm cơ hội đầu tư tại Việt Nam, trong khi các công ty Việt Nam cũng đang chuẩn bị lên sàn chứng khoán và tái cơ cấu để phát triển nhanh chóng. Tất cả những đối tượng khách hàng này đều cần tham vấn ý kiến pháp lý của luật sư để đảm bảo hoạt động kinh doanh được tuân thủ quy định của pháp luật và phát triển bền vững.

Điều này cũng giúp giải quyết các tranh chấp phát sinh trong quá trình hoạt động. Nhìn lại tình hình phát triển thị trường pháp lý của Việt Nam trong thời gian qua, có thể khẳng định rằng “chiếc bánh dịch vụ pháp lý” tại Việt Nam vẫn đủ lớn cho tất cả các công ty luật trong ít nhất 20 năm tới.

 Điều kiện cần và đủ đã có, tại sao Việt Nam vẫn chưa có được công ty luật Việt Nam nào mang tầm cỡ khu vực?

Trong nhiều lý do khác nhau, có thể tóm tắt năm điểm chính sau đây để giải thích tại sao Việt Nam vẫn chưa có được một công ty luật Việt Nam mang tầm cỡ khu vực:

  • Vênh kiến thức pháp lý

Có sự chênh lệch về kiến thức pháp lý giữa các thế hệ luật sư Việt Nam. Điều này bắt nguồn từ hoàn cảnh lịch sử và đời sống chính trị của Việt Nam trong thế kỷ 20. Vì không có một hệ thống pháp luật thống nhất, đội ngũ luật sư Việt Nam không có cơ hội được đào tạo kiến thức pháp luật một cách đồng đều.

Một số luật sư được đào tạo theo hệ thống pháp luật xã hội chủ nghĩa ở các nước thuộc Liên Xô cũ, hoặc theo trường phái pháp luật Châu Âu lục địa hoặc thông luật ở các nước tư bản phương Tây. Trong khi đó, một số khác được đào tạo trong nước trước hoặc sau khi Miền Nam được giải phóng vào ngày 30/4/1975, hoặc trước khi đất nước mở cửa đón đầu tư nước ngoài vào khoảng năm 1986. Các luật sư trẻ thuộc thế hệ 7x, 8x, 9x thường được đào tạo trong nước sau khi đất nước mở cửa, với hệ thống pháp luật xã hội chủ nghĩa và định hướng kinh tế thị trường. Sự chênh lệch về kiến thức pháp lý đã tạo ra một số khó khăn trong việc hợp tác hành nghề giữa các đối tượng luật sư.

  • Đặc thù tính cách Việt Nam

Việt Nam là một đất nước đa vùng miền với sự đa dạng về tính cách con người. Điều này được hình thành từ điều kiện địa lý và môi trường xã hội đặc thù của từng vùng, miền. Mỗi vùng miền có những đặc trưng riêng biệt trong tính cách của con người. Tuy nhiên, sự đặc thù này đôi khi gây ra những khó khăn không thể dung hòa được khi có sự hợp tác giữa các luật sư với nhau. Điều này dẫn đến một số trường hợp chia tách các công ty luật Việt Nam trong thời gian qua, bắt nguồn từ sự khác biệt về tính cách này.

Trên thực tế, đội ngũ luật sư Việt Nam hiện nay có sự khác biệt rõ rệt trong việc hình thành tính cách và quan điểm pháp lý. Điều này phần lớn do lịch sử và hoàn cảnh đặc thù của đất nước, khi mỗi thế hệ luật sư được đào tạo và hình thành trong những giai đoạn khác nhau của Việt Nam. Với sự phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế, việc tạo ra một công ty luật Việt Nam có tầm cỡ khu vực đòi hỏi sự hợp tác giữa các luật sư từ các miền khác nhau. Tuy nhiên, sự khác biệt trong tính cách và quan điểm pháp lý giữa các miền gây ra những khó khăn trong việc tạo ra sự đồng thuận và hợp tác hiệu quả.

Tóm lại, sự đa dạng về tính cách con người và quan điểm pháp lý giữa các miền là một trong những nguyên nhân chính khiến Việt Nam vẫn chưa có được một công ty luật Việt Nam mang tầm cỡ khu vực. Để giải quyết vấn đề này, cần có sự cải thiện trong việc đào tạo và hình thành đội ngũ luật sư có tính cách và quan điểm pháp lý đồng nhất, cũng như sự hợp tác và tìm kiếm sự đồng thuận giữa các miền để tạo ra sự liên doanh và hợp tác hiệu quả.

  • Phân chia thu nhập chưa hợp lý

Trong thời gian gần đây, chia, tách công ty luật đã trở thành vấn đề phổ biến tại Việt Nam và một trong những nguyên nhân chính của vấn đề này là do việc phân chia thu nhập không hợp lý và công bằng giữa các luật sư thành viên trong công ty luật. Tính đặc trưng của nghề luật sư là hoạt động hợp tác đối nhân, nơi các luật sư đóng góp vào hoạt động kinh doanh dựa trên thời gian làm việc, kinh nghiệm hành nghề, danh tiếng của họ và sự tin tưởng của khách hàng. Vốn không đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra doanh thu và lợi nhuận cho công ty luật.

Do đó, việc áp dụng việc phân chia thu nhập dựa theo tỷ lệ phần trăm vốn góp giống như các công ty trách nhiệm hữu hạn bình thường hoạt động theo pháp luật về doanh nghiệp sẽ không thể phản ánh một cách đầy đủ và công bằng đối với công sức đóng góp của từng luật sư thành viên trong công ty luật. Việc áp dụng các phương thức phân chia thu nhập tiên tiến hơn để tạo ra công bằng hơn cho các luật sư thành viên đã được một số công ty luật Việt Nam bắt đầu áp dụng.

Tuy nhiên, cách tính thu nhập mới còn khá phức tạp, không được nhiều các công ty luật Việt Nam lựa chọn áp dụng. Ngoài ra, các phần mềm và ứng dụng phục vụ cho việc tính phí dịch vụ pháp lý cho khách hàng và phân chia thu nhập của luật sư vẫn chưa có sẵn trên thị trường hoặc nếu có, thì lại không tương thích với người sử dụng Việt Nam do sử dụng ngoại ngữ. Tất cả những điều này đều góp phần vào những khó khăn trong việc phân chia thu nhập của luật sư thành viên trong các công ty luật Việt Nam và dẫn đến những tranh chấp nội bộ không đáng có.

  • Cách hành xử độc lập của luật sư

Độc lập, trung thực và tôn trọng sự thật khách quan là những nguyên tắc quan trọng trong công việc của một luật sư. Tuy nhiên, trong thực tế, những nguyên tắc này thường bị hiểu sai khi một số luật sư cho rằng họ không chỉ cần độc lập với tòa án và các cơ quan nhà nước, mà còn cần phải độc lập với các luật sư đồng nghiệp của họ.

Vì lý do này, nhiều luật sư ưa thích làm việc một mình hơn là hợp tác với đồng nghiệp trong việc cung cấp dịch vụ pháp lý cho khách hàng. Khi nhận được yêu cầu hỗ trợ pháp lý từ khách hàng, một số luật sư có thể không có chuyên môn trong lĩnh vực đó, nhưng vẫn quyết định tự mình thực hiện công việc đó thay vì tham khảo ý kiến từ những luật sư có kinh nghiệm chuyên môn khác hoặc giới thiệu cho các luật sư khác có chuyên môn phù hợp hơn. Lý do cho hành động này là sợ bị đồng nghiệp chê bai là không đủ kiến thức và năng lực chuyên môn.

Tuy nhiên, điều này dẫn đến việc giới hạn trao đổi và cập nhật kiến thức pháp luật, trình độ chuyên môn và kỹ năng giữa các luật sư đồng nghiệp. Việc hợp tác và trao đổi kinh nghiệm với đồng nghiệp có thể giúp cải thiện chất lượng công việc, mở rộng kiến thức và nâng cao kỹ năng của mỗi luật sư. Thay vì tự mình giải quyết mọi vấn đề, hợp tác và trao đổi giữa các luật sư đồng nghiệp sẽ giúp tăng cường sự đa dạng và đồng đều trong việc cung cấp dịch vụ pháp lý cho khách hàng, giúp cho việc thực hiện các nguyên tắc cơ bản của luật sư trở nên hiệu quả hơn.

  • Nghề luật sư chưa được thừa nhận là một nghề kinh doanh dịch vụ hoàn chỉnh

Trong khía cạnh kinh tế, dịch vụ pháp lý của luật sư được coi là một loại hình dịch vụ kinh doanh, tương tự như các loại dịch vụ khác. Tuy nhiên, mục đích chính của hoạt động nghề nghiệp luật sư là góp phần bảo vệ công lý, công bằng xã hội và pháp chế xã hội chủ nghĩa, và quy định này đã đặt yếu tố kinh doanh vào một vị trí thấp hơn. Vì vậy, nghề luật sư không được khuyến khích để làm giàu, như các nghề nghiệp khác. Điều này dẫn đến việc khó khăn trong việc hợp tác với nhau để thành lập các công ty luật ở Việt Nam với quy mô lớn hơn trong khu vực.

Tuy nhiên, nếu được áp dụng đúng cách, các nguyên tắc kinh doanh cơ bản có thể giúp các luật sư tăng cường hiệu quả kinh doanh của mình, đồng thời góp phần vào sự phát triển của ngành luật. Hợp tác giữa các luật sư, chia sẻ kiến ​​thức và kinh nghiệm chuyên môn, cũng như xây dựng mạng lưới quan hệ trong ngành, có thể giúp họ cải thiện chất lượng dịch vụ và thu hút được nhiều khách hàng hơn. Các luật sư cũng có thể xây dựng các công ty luật với quy mô nhỏ hơn, nhằm tăng cường sự phối hợp và tăng khả năng cạnh tranh với các đối thủ lớn hơn.

 Phải làm gì để mong ước của luật sư trở thành hiện thực?

Để thực hiện mong muốn này, Việt Nam cần thiết lập một chiến lược trung và dài hạn, bao gồm các đề xuất sau:

  • Đầu tiên, các công ty luật Việt Nam nên cân nhắc việc hợp tác với nhau theo ba giai đoạn khác nhau: (1) cộng tác, (2) hợp tác và (3) hợp nhất, sáp nhập. Việc hợp tác giúp các công ty luật có thể tìm hiểu lẫn nhau một cách đầy đủ và toàn diện hơn, tạo ra cơ hội để phát triển và mở rộng;
  • Thứ hai, từng luật sư Việt Nam cần phải nâng cao tinh thần tự hào dân tộc và gạt bỏ cái tôi độc lập của mình để kết hợp với những luật sư Việt Nam có thế mạnh chuyên môn khác với mục đích cùng nhau phát triển;
  • Thứ ba, nhà nước, xã hội và cộng đồng cần nhận thức đúng đắn về tính chất kinh doanh dịch vụ pháp lý của luật sư;
  • Thứ tư, nhà nước cần phải có các hoạt động hỗ trợ thiết thực đối với nghề luật sư thông qua các công cụ quản lý hành chính, chẳng hạn như cho miễn, giảm thuế thu nhập doanh nghiệp, cấp học bổng để luật sư được tiếp cận kiến thức pháp luật của các nước tiên tiến trên thế giới. Tuyên truyền cần được thực hiện để cộng đồng, xã hội có cái nhìn tích cực về nghề luật sư, và nội dung giảng dạy của chương trình đào tạo hành nghề luật sư của Học viện Tư pháp cần được xem xét thay đổi để phù hợp hơn với tình hình phát triển kinh tế – xã hội của Việt Nam;
  • Thứ năm, các công ty luật cần thảo luận nội bộ và áp dụng một mô hình phân chia lợi nhuận hợp lý để đảm bảo quyền lợi của từng luật sư thành viên; và
  • Thứ sáu, bản thân mỗi luật sư cần phải nâng cao kiến thức kinh doanh, tài chính để có khả năng vận hành một công ty luật lớn như một tập đoàn kinh tế tầm cỡ khu vực.

Nếu ta áp dụng những cách thức nói trên một cách đầy đủ và nghiêm túc, chúng ta có thể hy vọng rằng Việt Nam sẽ đón nhận nhiều cuộc sáp nhập và hợp nhất của các công ty luật hàng đầu trong tương lai không xa. Các công ty luật này sẽ có hàng trăm luật sư giỏi và chuyên nghiệp trong nhiều lĩnh vực dịch vụ pháp lý khác nhau, từ đó tạo ra các công ty luật Việt Nam đủ sức cạnh tranh bình đẳng với các công ty luật nước ngoài không chỉ trên chính sân nhà của mình mà còn ở sân chơi khu vực và quốc tế. Niềm tin “một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao” sẽ giúp các công ty luật Việt Nam mang tầm cỡ khu vực và xây dựng được vị thế ngày càng cao. Chi tiết hơn về vấn đề này có thể được tìm thấy trong Chương 8 của cuốn sách nêu trên.

Bài viết này của tôi được viết chủ yếu dựa vào những kiến thức pháp luật bao quát mà tôi đã được học ở trường đại học cũng như những kinh nghiệm hành nghề luật sư chuyên sâu của tôi trong gần 25 năm qua. Nếu bạn thấy rằng những thông tin chia sẻ của tôi ở trên là hữu ích cho việc theo đuổi đam mê với nghề luật sư của bạn, xin hãy ủng hộ tôi bằng một cú click chuột vào website này nhé www.phuoc-partner.com. Cám ơn bạn rất nhiều và chúc bạn thành công chinh phục nghề luật sư của mình. Xin chào bạn.

7 Điều Cần Lưu ý Trước Khi Tìm Luật Sư Tư Vấn


[1] Điều 18.2 và Điều 19.2 Pháp lệnh luật sư năm 2001