Âm hình đệm – Linh hồn giấu kín của người nghệ sĩ piano

Đây là một phần cực kỳ quan trọng trong nghệ thuật đệm piano, vì nó không chỉ dừng lại ở việc nhấn đúng phách hay chơi đủ nốt trong hợp âm, mà còn liên quan đến cách tư duy âm nhạc, sự hòa quyện giữa giai điệu và tiết điệu, cũng như khả năng sáng tạo của người nghệ sĩ. Nếu coi bản nhạc là một câu chuyện, thì phần giai điệu là lời kể, còn phần mẫu âm hình đệm chính là bối cảnh, là khung cảnh để lời kể ấy được vang lên tự nhiên và hấp dẫn. Do đó, việc chọn, sắp xếp và biến hóa mẫu âm hình đệm là công việc đòi hỏi cả kỹ thuật và óc thẩm mỹ.

Điều đầu tiên cần lưu ý là mẫu âm hình đệm tay trái phải đảm bảo đủ các nốt trong hợp âm tại ô nhịp đó, đặc biệt ở những phách mạnh. Nếu thiếu, ví dụ thiếu nốt 5 trong hợp âm, thì phần đệm vô tình bị biến dạng, nghe như đang chuyển sang một hợp âm khác, khiến cho tổng thể mất hòa thanh. Đây là lỗi phổ biến của người mới học piano: họ thường chỉ chọn mẫu đệm trong phạm vi một quãng tám, hoặc đơn giản hóa bằng cách bỏ bớt nốt, dẫn đến âm thanh trở nên đục và ồn khi xuống quãng trầm. Một giải pháp hiệu quả là bố trí các nốt hợp âm cách âm bass ở quãng năm, quãng tám, hoặc thậm chí quãng mười, quãng mười hai. Cách này giúp âm thanh thoáng hơn, hạn chế độ rền ở quãng cực trầm. Trong khi đó, nếu âm bass được đặt ở quãng tám lớn trở lên thì việc cách quãng ba với nốt hợp âm kế tiếp lại có thể chấp nhận được.

Ngoài ra, để tạo sự mượt mà khi chuyển hợp âm, pianist cần vận dụng các thể đảo hợp âm. Việc dùng hợp âm đảo không chỉ giúp bấm ngón thuận tiện hơn mà còn cho phép “liên kết hòa âm” (voice leading), tức là giữ lại một đến hai nốt chung giữa hai hợp âm liên tiếp, hoặc nếu không có nốt chung thì chọn những nốt gần nhau nhất để chuyển tiếp. Nhờ đó, sự thay đổi hợp âm trở nên tự nhiên, liền mạch, không bị khô cứng. Trong nhiều trường hợp, việc thay đổi vị trí của nốt chung giữa hai hợp âm tạo nên sự phong phú mà vẫn giữ được tính thống nhất. Người ta gọi đây là liên kết giai điệu có nốt hợp âm chung nhưng thay đổi vị trí bè. Sự uyển chuyển này giúp phần đệm “hát” cùng giai điệu thay vì tách rời.

Một lưu ý quan trọng khác là thứ tự ưu tiên các nốt hợp âm trong phần mẫu âm hình đệm. Với hợp âm ba nốt, âm 1 (root) luôn là ưu tiên số một vì nó xác định bản chất của hợp âm, tiếp theo là âm 3 để phân biệt trưởng – thứ, và cuối cùng là âm 5. Với hợp âm bốn nốt, thứ tự sẽ là 1 – 3 – 7 – 5. Sắp xếp mẫu đệm theo thứ tự này, đồng thời tạo đường đi “lượn sóng” (lên – xuống xen kẽ), sẽ giúp âm hình đệm trở nên sinh động, có sự chuyển động tự nhiên thay vì đơn điệu. Nếu các nốt giai điệu nằm quá gần nhau, hãy chọn mẫu đệm rải rộng để tạo tương phản, còn nếu giai điệu thưa, bạn có thể rải hẹp để tăng độ liên kết.

Khi áp dụng vào thực tiễn, có nhiều biến tấu khác nhau để mẫu âm hình đệm thêm phong phú. Ví dụ, trong điệu Slowrock, nếu chỉ rải quãng năm hẹp như C–E–G–E–G–E–C, tuy thuận tiện và ít chạm giai điệu, nhưng lâu dần nghe đơn điệu. Một lựa chọn hay hơn là mở rộng bằng cách đưa nốt G xuống làm bass (C–G–C–E–C–G–C) để tạo quãng năm, vừa tránh độ ồn, vừa có chuyển động lên xuống rõ rệt. Với hợp âm mở rộng quãng mười, thay vì rải thẳng lên (C–G–C–E–C–G–C) vốn dài dòng và mệt ngón, bạn có thể thay bằng (C–G–E–C–E–G–C), vừa đầy đủ âm thanh, vừa tạo được sự “lượn sóng” linh hoạt. Những chi tiết nhỏ như vậy chính là yếu tố khiến phần đệm giàu tính âm nhạc.

Một khía cạnh không thể bỏ qua là sự phối hợp giữa tay trái và tay phải. Trong nhiều trường hợp, tay trái không thể “gánh” trọn phần đệm mà phải chia sẻ với tay phải. Có lúc tay trái chỉ chơi bass, tay phải chồng hợp âm để đủ nốt; có lúc tay trái vừa bass vừa đệm, tay phải lo giai điệu; có lúc tay phải phải “giúp” tay trái đảm nhận toàn bộ phần đệm khi tay trái bận đi qua âm giai hoặc tạo hiệu ứng chéo tay. Sự linh hoạt này đòi hỏi người chơi phải có tư duy tổ chức không gian phím đàn tốt, đồng thời kiểm soát được âm lượng: phần giai điệu luôn phải nổi bật, phần đệm chỉ làm nền.

Trong nghệ thuật đệm piano, cũng không thể bỏ qua kỹ thuật nối và dẫn. Thay vì chuyển hợp âm một cách thô ráp, pianist có thể thêm những nốt trung gian nằm trong âm giai để nối từ bass hợp âm này sang bass hợp âm kia. Tuy nhiên, cần tiết chế vì nếu cả bass, giai điệu, và phần đệm đều cùng nối – dẫn quá nhiều, tổng thể sẽ bị rối và mất mạch lạc. Cái khó ở đây chính là sự cân bằng: chỉ thêm dẫn ở những chỗ cần thiết để bản nhạc trở nên uyển chuyển hơn, chứ không phải “trang trí” mọi chỗ.

Một vấn đề thường gặp của người mới học là để nốt giai điệu và nốt bass trùng nhau ở phách mạnh. Trừ những điểm đặc biệt như mở đầu hoặc kết thúc đoạn nhạc, sự trùng lặp này sẽ làm mất đi hòa thanh vì cả hai tay cùng nhấn một nốt. Giải pháp là hoặc thay đổi vị trí mẫu đệm tay trái, hoặc đảo giai điệu tay phải (nếu đang đệm cho ca sĩ). Trong trường hợp bất khả kháng, có thể chấp nhận sự trùng lặp một đến hai lần nhưng tuyệt đối không để lặp đi lặp lại, vì sẽ gây nhàm chán.

Mẫu âm hình đệm tay trái có thể xuất hiện dưới nhiều dạng: chồng âm, rải hợp âm, sử dụng dấu lặng, hoặc kết hợp linh hoạt cả ba. Nguyên tắc chung là phải thống nhất trong một đoạn, sau đó mới chuyển đổi ở đoạn tiếp theo để tạo sự phát triển. Ví dụ, phiên khúc A1 có thể đệm đơn giản bằng rải hợp âm hẹp, A2 thì phức tạp hơn với nhiều nốt xen kẽ, còn điệp khúc B thì dày, mạnh mẽ để tạo cao trào. Điều quan trọng là sự thay đổi này phải được cảm nhận như một sự phát triển tự nhiên chứ không phải thay đổi ngẫu hứng thiếu kiểm soát.

Về bố cục bàn phím, bạn có thể hình dung piano chia thành bốn phân khu: phân khu 1 (cực trầm) dành cho âm bass, phân khu 2 (trầm – trung) cho phần mẫu âm hình đệm tay trái, phân khu 3 (trung – cao) cho giai điệu tay phải, và phân khu 4 (cao) cho lót câu, hoa mỹ. Nếu bass và giai điệu cách xa nhau hơn hai quãng tám, khoảng trống giữa chúng sẽ khiến âm thanh bị loãng, vì vậy cần có phần đệm chen vào lấp khoảng giữa. Ngược lại, nếu bass và đệm quá gần nhau (chỉ quãng ba), âm thanh dễ bị ồn. Giữ khoảng cách hợp lý là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự trong sáng của âm thanh.

Trong độc tấu, một thủ pháp hay là để bass tay trái di chuyển ngược chiều với giai điệu tay phải, tạo hiệu ứng tương phản và sự đối thoại giữa hai bè. Trong khi đó, khi đệm cho ca sĩ, người chơi chỉ cần giữ bass ổn định và để tay phải cùng tham gia hoàn thiện phần đệm, nhường đất cho giọng hát. Với mỗi hoàn cảnh, pianist phải biết “lùi một bước” hay “tiến một bước” sao cho toàn bộ màn trình diễn trở nên cân bằng.

Tóm lại, mẫu âm hình đệm cho piano không phải là khuôn mẫu cứng nhắc, mà là một hệ thống mở, cho phép người nghệ sĩ tùy biến và phát triển. Sự đa dạng đến từ cách sắp xếp quãng, từ thể đảo hợp âm, từ mật độ nốt, từ sự chia sẻ vai trò giữa hai tay, từ kỹ thuật nối – dẫn, và từ sự nhạy bén trong lắng nghe giai điệu cũng như ca từ. Đó là một hành trình vừa kỹ thuật vừa nghệ thuật: kỹ thuật để biết cách bấm đúng, sắp xếp hợp lý; nghệ thuật để biết lúc nào nên giản dị, lúc nào nên dày dặn, lúc nào nên “lặng đi” để nhường chỗ cho giọng hát hay giai điệu, và lúc nào nên bùng nổ để đẩy bản nhạc lên cao trào.

Bài viết này của tôi được viết trên cơ sở dựa vào những kiến thức âm nhạc mà tôi đã được học cũng như những kinh nghiệm tập chơi đàn piano trong nhiều năm qua. Nếu bạn thấy những thông tin chia sẻ của tôi ở trên là hữu ích cho việc học đàn piano của bạn, xin hãy ủng hộ tôi bằng một cú click chuột vào website này nhé www.phuoc-partner.com. Cám ơn bạn rất nhiều và chúc bạn thành công chinh phục loại nhạc cụ khó tính này nhé. Xin chào bạn.