Âm giai và cách ứng dụng khi chơi piano

  • Âm giai là gì

Trong hệ thống bình quân luật, một quãng tám bao gồm 12 nốt âm: C, C#, D, D#, E, F, F#, G, G#, A, A# và B. Âm giai, được gọi là Thang âm, Gamme hoặc Scale, là một tập hợp gồm 8 nốt liên tiếp, được chọn từ 12 nốt trên và có thể được phân loại thành các bậc hoặc cung tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Nốt đầu tiên trong âm giai được gọi là chủ âm và cũng là tên của âm giai đó. Với những quy luật khác nhau để lựa chọn âm giai, bạn có thể tạo ra nhiều sắc thái âm nhạc khác nhau.

  • Các loại âm giai

Âm nhạc là một phần không thể thiếu của văn hóa và danh thế của mỗi dân tộc. Mỗi nền văn hóa đều sở hữu một hệ thống âm giai riêng biệt, với những đặc trưng và cách sắp xếp nốt nhạc khác nhau. Chẳng hạn như ở Việt Nam, hệ thống âm giai ngũ cung (hay còn gọi là ngũ âm) bao gồm các nốt C, D, E, G và A. Ngoài ra, trên lãnh thổ Việt Nam còn có các khu vực nhỏ hơn, mỗi khu vực lại sử dụng hệ thống âm giai riêng, như lục âm ở Tây Nguyên (gồm các nốt C, E, F, G và B) hay thang âm vọng cổ miền Tây Nam bộ (gồm các nốt Eb+, F-, G, A và C). Còn ở Nhật Bản, hệ thống âm giai ngũ cung (gồm các nốt A, B, C, E và F) được sử dụng rộng rãi. Trong khi đó, hệ thống âm giai thất cung (gồm các nốt C, D, E, F, G, A và B) được sử dụng rộng rãi ở các nước phương Tây và được xem là phổ biến nhất trên toàn thế giới. Bằng cách sử dụng những âm giai này, những nghệ sĩ và nhạc sĩ có thể tạo ra những bản nhạc độc đáo, thể hiện cá tính và sự đa dạng của các nền văn hóa trên khắp thế giới.

  • Âm giai thất cung (Diatonic): là loại âm giai gồm 7 nốt âm bao gồm Âm giai trưởng và Âm giai thứ;
    • Âm giai nữa cung (Chromatic): là loại âm giai có các nốt cách nhau nửa cung, tạo ra các nốt âm giữa giữa các nốt âm cơ bản;
    • Âm giai Blues: là loại âm giai gồm 6 nốt âm, bao gồm Âm giai trưởng và Âm giai thứ, thường được sử dụng trong nhạc blues và jazz; và
    • Âm giai ngũ cung (Pentatonic): là loại âm giai chỉ bao gồm năm nốt âm, được sử dụng rộng rãi trong âm nhạc dân gian và pop.

Nói chung, các loại âm giai khác nhau được phân biệt bởi hai yếu tố chính là số lượng nốt âm và khoảng cách giữa các bậc âm trong âm giai đó. Việc hiểu và sử dụng đúng các loại âm giai này sẽ giúp bạn tạo ra những giai điệu độc đáo và phong phú hơn trong âm nhạc.

  • Âm giai thất cung

Âm giai thất cung là hệ thống âm giai được chia thành hai loại chính: Âm giai trưởng (Major scale) và Âm giai thứ (Minor scale). Sự khác nhau giữa hai loại âm giai này nằm ở cách sắp xếp các cung và nữa cung giữa các bậc nốt trong hệ thống âm giai.

Âm giai trưởng được chia thành ba loại chính là Âm giai Trưởng tự nhiên, Âm giai Trưởng hòa thanh và Âm giai Trưởng giai điệu. Mỗi loại âm giai này sử dụng các cung và nữa cung khác nhau để tạo ra một loạt các nốt âm được sắp xếp theo thứ tự nhất định.

Âm giai Trưởng tự nhiên là loại âm giai cơ bản nhất và được tạo ra bằng cách sử dụng các bậc nốt theo thứ tự của hệ thống âm giai. Âm giai Trưởng hòa thanh và Âm giai Trưởng giai điệu sử dụng các nốt giữa các bậc nốt của Âm giai trưởng tự nhiên để tạo ra một loạt âm giai có màu sắc khác nhau. Ví dụ, Âm giai Trưởng hòa thanh sử dụng nốt thứ bẩy giữa bậc 7 và bậc 8 để tạo ra một âm giai có màu sắc đặc trưng hơn. Trong khi đó, Âm giai Trưởng giai điệu sử dụng các nốt trầm hơn ở một số bậc nốt để tạo ra một loạt âm giai mang tính cảm xúc cao hơn.

Ví dụ:

  • Âm giai đô trưởng trong Trưởng tự nhiên có công thức khoảng cách là 1, 1, ½, 1, 1, 1, ½ và được biểu diễn bằng các nốt C – D – E – F – G – A – B – C;
  • Âm giai Trưởng hòa thanh khác với Trưởng tự nhiên ở cung nữa, với công thức khoảng cách 1, 1, ½, 1, ½, 1 ½, ½. Ví dụ, Âm giai đô trưởng trong Trưởng hòa thanh là C – D – E – F – G – Ab – B – C. Nếu Âm giai Trưởng tự nhiên có âm bậc VI hạ xuống nửa cung thì được gọi là Âm giai Trưởng hòa thanh; và
  • Âm giai Trưởng giai điệu khác với Trưởng tự nhiên và Trưởng hòa thanh ở cung nữa và các bậc âm được giảm xuống một nửa cung, với công thức khoảng cách 1, 1, ½, 1, ½, 1, 1. Ví dụ, Âm giai đô trưởng trong Trưởng giai điệu là C – D – E – F – G – Ab – Bb – C. Nếu Âm giai Trưởng tự nhiên có âm bậc VI và bậc VII hạ xuống nửa cung thì được gọi là Âm giai Trưởng giai điệu.

Tương tự, có ba loại âm giai Thứ: Âm giai Thứ tự nhiên, Âm giai Thứ hòa thanh và Âm giai Thứ giai điệu. Trong đó:

  • Âm giai Thứ tự nhiên được xác định bằng công thức 1, ½, 1, 1, ½, 1, 1. Ví dụ, Âm giai La thứ tự nhiên là: A – B – C – D – E – F – G – A;
  • Âm giai Thứ hòa thanh có công thức 1, ½, 1, 1, ½, 1 ½, ½ và được hoàn thiện bằng hợp âm chủ. Ví dụ, Âm giai La thứ hòa thanh là: A – B – C – D – E – F – G# – A. Công thức này tạo ra một âm giai với bức tốc và cảm giác độc đáo hơn bằng cách nâng bậc VII của Âm giai Thứ tự nhiên lên nữa cung, để tạo ra một hợp âm chủ mạnh mẽ; và
  • Âm giai Thứ giai điệu có công thức 1, ½, 1, 1, 1, 1, ½ và ví dụ Âm giai La thứ giai điệu là: A – B – C – D – E – F# – G# – A. Âm giai Thứ giai điệu được hình thành bằng cách nâng bậc VI và bậc VII của Âm giai Thứ tự nhiên lên nữa cung. Khác với Âm giai Thứ tự nhiên và Âm giai Thứ hòa thanh, Âm giai Thứ giai điệu chỉ khác Âm giai Trưởng tự nhiên ở bậc III. Nó thường được sử dụng để tăng cường cảm xúc của giai điệu đi lên từ bậc V lên bậc VIII. Tuy nhiên, nó cũng có thể được sử dụng khi giai điệu đi xuống. 

Nếu so sánh hai âm giai C và Am, bạn sẽ nhận thấy rằng các hợp âm của chúng giống nhau hoàn toàn. Vì vậy, C và Am được xem là hai âm giai tương đương, thường được viết là C/Am. Từ đó, có thể suy ra rằng âm giai tương đương là hai âm giai dùng chung một bộ hợp âm.

Âm giai nửa cung, hay còn được gọi là âm giai đồng chuyển, là một trong những thành phần quan trọng trong âm nhạc. Với 12 nốt và hai nốt liền kề chỉ cách nhau nửa cung, Âm giai nửa cung được tạo ra bằng cách tập hợp tất cả các nốt của âm giai trưởng và âm giai thứ, sau đó giáng bậc II và thăng bậc IV. Chức năng chính của Âm giai nửa cung là tô điểm cho các âm của âm giai trưởng và âm giai thứ, tạo ra một cảm giác chuyển động và căng thẳng trong bản nhạc.

Mặc dù Âm giai nửa cung không đóng vai trò trong việc xác định một âm điệu cụ thể nào, nhưng nó đã được sử dụng từ rất lâu để thể hiện sự đau buồn và mất mát trong nhạc cụ piano và các tác phẩm nhạc khác. Bằng cách kết hợp các nốt trong Âm giai nửa cung, người ta có thể tạo ra những điểm nhấn âm nhạc đầy cảm xúc và những màu sắc âm thanh đa dạng, làm cho bản nhạc trở nên độc đáo và tinh tế hơn.

  • Blues (Pentatonic)

Âm giai Blues không chỉ được sử dụng trong dòng nhạc “Blues” mà còn được áp dụng rộng rãi trong nhiều thể loại âm nhạc khác. Nó được chia thành hai loại: Âm giai Trưởng và Âm giai Thứ. Sự khác biệt giữa hai âm giai này nằm ở cách sắp xếp các cung và nửa cung giữa các bậc nốt trong hệ thống âm giai.

  • Công thức của Âm giai Trưởng Blues là: 1, ½, ½, 1 ½, 1, 1 ½; và
  • còn công thức của Âm giai Thứ Blues là: 1 ½, 1, ½, ½, 1 ½, 1.

Âm giai Blues được xây dựng dựa trên ba hợp âm trội, trong trường hợp của C Pentatonic, ba hợp âm đó là C7 – F7 – G7. Chính vì thế, âm giai Blues tạo ra một sự phong phú và đa dạng cho những bản nhạc được viết bằng nó. Sử dụng Âm giai Blues giúp tô điểm cho những giai điệu và mang lại cảm giác căng thẳng, đau buồn, thú vị cho người nghe. 

Cần lưu ý rằng, khi tay phải chơi lead theo âm giai Blues, tay trái vẫn phải bấm các hợp âm trưởng hoặc thứ bình thường, vì trong âm giai Blues chắc chắn sẽ có đầy đủ hoặc ít nhất là một phần của các nốt có trong hợp âm đó. Ví dụ, Âm giai đô thứ Blues bao gồm các nốt sau: C – Eb – F – F# – G – A. Trong khi đó, hợp âm Cm có ba nốt là: C, Eb, G và tất cả ba nốt này đều có trong âm giai đô thứ Blues. Hợp âm Fm có ba nốt là: F Ab C, thì có hai nốt là F và C có trong âm giai đô thứ Blues. Hợp âm G7 có bốn nốt là G B D F, thì có hai nốt G và F cũng có trong âm giai đô thứ Blues.

  • Ngũ cung (Chromatic)

Nhạc ngũ cung là một hệ thống âm nhạc phổ biến được sử dụng trong nhiều thể loại âm nhạc từ Rock, Blues, Metal, Jazz cho đến Country và nhiều thể loại khác. Âm giai Pentatonic cũng là một hệ thống âm nhạc phổ biến khác, gồm năm nốt tính từ nốt gốc đến quãng tám.

Trong khi nguồn gốc của nhạc ngũ cung là Trung Quốc với năm nốt Cung, Thương, Giốc, Chũy và Vũ, thì khi được giới thiệu vào Việt Nam, hệ thống âm nhạc này đã trải qua quá trình “Việt hóa” và trở thành Hò, Xự, Xang, Xê, Cống và Líu (được thêm vào là âm thứ sáu). Điều này đồng nghĩa với việc chỉ sử dụng được các nốt riêng lẻ thay vì chơi các hợp âm của âm nhạc phương Tây (thường có bảy nốt) để đặt hợp âm cho nhạc ngũ cung. Tuy nhiên, với đặc điểm chỉ có năm nốt, nhạc ngũ cung vẫn là một hệ thống âm nhạc đa dụng và có thể được sử dụng trong nhiều bản nhạc khác nhau, từ trữ tình cho đến nhạc đồng quê hay nhạc cổ điển.

Nhạc ngũ cung được chia thành hai loại điệu thức: trưởng và thứ, và nguyên tắc chính của nó là hai nốt liền kề nhau sẽ không được cách nhau nửa cung. Công thức của trưởng ngũ cung là 1, 1, 1, 1 ½, 1, ví dụ như C, D, E, G, A, C. Công thức của thứ ngũ cung là 1 1/2, 1, 1, 1 1/2, 1, ví dụ như C, Eb, F, G, Bb, C. Mặc dù không thể sử dụng toàn bộ các hợp âm của âm nhạc phương Tây để đặt hợp âm cho nhạc ngũ cung, nhưng với sự đa dạng của các nốt âm trong hệ thống âm nhạc này, nó vẫn có thể tạo ra những bản nhạc độc đáo và phong phú.

Khi muốn truyền tải cảm xúc qua âm nhạc, việc sử dụng thang âm phù hợp là rất quan trọng. Ví dụ, đối với các bài hát mang âm hưởng dân ca Nam bộ như “chiếc áo bà ba” hay “mưa rừng”, thang âm Nam bộ sẽ giúp tăng cường hiệu ứng âm nhạc với âm bậc VI được tăng lên nửa cung so với âm giai ngũ cung thứ. Khi hát, nếu rung nốt thứ 3 sẽ mang lại cảm giác sống động cho ca khúc. Đối với các bài hát bolero, kết hợp giữa thang âm Nam bộ với âm giai thứ ngũ cung hoặc trưởng ngũ cung sẽ tạo ra hiệu ứng âm nhạc đa dạng và phong phú.

Còn đối với những bài hát mang âm hưởng núi rừng Tây Nguyên, bạn có thể sử dụng cặp nửa cung Mi-Fa và Si-Đô trong hai cặp chơi riêng là: Đô-Rê-Mi và Sol-Si-Đô. Điều này sẽ giúp tăng thêm sự đặc trưng của âm nhạc vùng đất cao nguyên này.

Nếu bạn yêu thích những bài hát ru từ vùng Thanh Nghệ Tỉnh, thang âm ba nốt gồm C, F và Bb sẽ giúp tạo ra cảm giác nhẹ nhàng và êm dịu cho từng giai điệu. Các bài hát về Huế thường sử dụng dạng trưởng ngũ cung và thứ ngũ cung, điều này đã được đề cập trước đó.

Âm nhạc truyền thống Việt Nam được đặc trưng bởi hệ thống ngũ cung độc đáo. Tuy nhiên, không chỉ riêng Việt Nam mà ở mỗi quốc gia Phương Đông đều có hệ thống ngũ cung riêng biệt. Mỗi vùng miền trong Việt Nam cũng có cách sắp xếp, luân chuyển và nhấn nhá thứ tự các nốt trong âm nhạc khác nhau, tạo ra những hệ ngũ cung đặc trưng. Vì thế, khi nghe nhạc, ta có thể dễ dàng nhận biết được âm nhạc của vùng miền nào.

Không chỉ giới hạn ở Việt Nam, mà nhiều quốc gia khác trên thế giới cũng có hệ thống ngũ cung của riêng mình, chẳng hạn như ngũ cung của Nhật Bản, Ấn Độ và nhiều quốc gia khác. Việc tìm hiểu về những hệ thống ngũ cung này không chỉ giúp ta hiểu rõ hơn về âm nhạc truyền thống của các quốc gia Phương Đông, mà còn giúp ta khám phá thêm nhiều trải nghiệm âm nhạc thú vị và đa dạng trên thế giới.

  • Ứng dụng của âm giai

Học Âm giai là một điều rất hữu ích trong việc chơi đàn Piano. Nó giúp bạn xác định các nốt nhạc đúng để sử dụng trong bản nhạc. Ví dụ, âm giai Đô Trưởng luôn bao gồm các nốt C, D, E, F, G, A và B. Bạn có thể sáng tạo ra những giai điệu mới tùy theo cảm xúc của mình. Học Âm giai còn giúp bạn hiểu rõ hơn về cảm âm, dò tìm giai điệu, tìm giọng và đặt hợp âm phù hợp cho bản nhạc, và độc tấu bản nhạc.

Không chỉ có thế, việc học Âm giai còn giúp bạn thoát khỏi giới hạn của chỉ hai âm giai quen thuộc, đó là Âm giai Trưởng và Âm giai Thứ trong phần lớn các bản nhạc phổ biến trên thế giới. Thậm chí, bạn còn có thể sử dụng các âm giai của các vùng miền khác để tạo ra những giai điệu mới lạ và độc đáo. Điều này giúp bạn trở thành một người chơi nhạc đa dạng và sáng tạo hơn, mang lại cho bạn nhiều trải nghiệm âm nhạc thú vị và đầy màu sắc. Vì vậy, học Âm giai thật sự là một công cụ cần thiết cho bất kỳ người chơi nhạc nào muốn phát triển kỹ năng chơi đàn Piano của mình.