Tiết nhịp là gì và sự khác biệt giữa tiết nhịp, tiết tấu, tiết điệu và riff

Trong nhạc nhẹ, tiết nhịp là yếu tố quan trọng để tạo nên bản nhạc hài hòa và ăn ý. Nó giữ cho các nhạc cụ khác đúng nhịp và hòa quyện với giọng hát, tạo ra một tác phẩm âm nhạc sống động và thu hút. Nếu bạn chơi piano trong một ban nhạc hoặc phòng thu, bạn cần tuân thủ tiết nhịp để bảo đảm sự hòa quyện của các nhạc cụ và giọng hát.

Để đo tiết nhịp, người ta sử dụng đơn vị BPM (Beats per Minute). Máy đập nhịp (metronome) được phát minh vào năm 1816 bởi Johann Mälzel, giúp chia đều và đập nhịp trong một phút. Ví dụ, với tempo là 60 BPM, metronome sẽ đập một lần mỗi giây.

Để giữ tiết nhịp, chân trái của bạn cần giữ thời gian, hỗ trợ bởi mẫu âm hình đệm bên tay trái. Sau khi giữ được nhịp, tay phải của bạn có thể sử dụng các thủ pháp biểu diễn như tô điểm, lót câu, chèn, nối, dẫn, chạy ngón hỗ trợ và làm nổi bật giai điệu để tạo nên một bản nhạc tuyệt vời. Khi đã giữ được nhịp, tay phải của bạn sẽ tạo ra các giai điệu mềm mại, tạo ra sự du dương và hòa quyện, tạo nên một tác phẩm âm nhạc sống động và thu hút người nghe.

Để đảm bảo bản nhạc đệm hát và độc tấu piano được mượt mà, du dương và hòa quyện, giữ được tiết nhịp là yếu tố quan trọng. Khi không có tiếng trống, chân trái của bạn sẽ giữ nhịp với sự hỗ trợ của mẫu âm hình đệm bên tay trái. Sau đó, tay phải của bạn mới có thể biểu diễn tô điểm, lót câu, chèn, nối, dẫn, chạy ngón hỗ trợ và làm nổi bật giai điệu.

Giữ được tiết nhịp còn giúp bạn không bị cuốn theo ca sĩ khi hát lơi nhịp và kéo ca sĩ trở về với tiết nhịp của bản nhạc. Đặc biệt là khi chơi các loại điệu lỡ nhịp, tiết nhịp trở nên vô cùng quan trọng để tạo điểm tựa cho ca sĩ. Nếu không thống nhất được tiết nhịp, bản nhạc của bạn sẽ trở nên lộn xộn, các loại nhạc cụ khác sẽ không biết chính xác khi nào thì họ sẽ vào nhịp và vocal sẽ chệch choạc.

Khi bạn trở nên vững về nhịp, bạn có thể nhận biết các trọng âm trong âm nhạc (phách mạnh, phách mạnh vừa, phách yếu) của từng loại nhịp. Từ đó, bạn có thể kết hợp với vị trí đặt trọng âm của tiết điệu bạn đã chọn để tự tin điều chỉnh mẫu âm hình đệm của tay trái và giai điệu của tay phải với cường độ phù hợp, tạo ra sắc thái cho bản nhạc. Với khả năng nhận diện các trọng âm và các vị trí đặt trọng âm, bạn có thể tạo ra các hiệu ứng âm thanh độc đáo bằng cách sử dụng mẫu âm hình đệm của tay trái và giai điệu của tay phải. Bằng cách điều chỉnh cường độ âm thanh và tạo ra các mẫu âm hình đệm đa dạng, bạn có thể tạo ra sự phong phú và tươi mới cho bản nhạc.

Để thể hiện một bản nhạc đúng và tốt, việc phân biệt đúng bốn khái niệm “tiết nhịp”, “tiết tấu”, “tiết điệu” và “riff” là rất quan trọng đối với bạn. Nếu không hiểu rõ sự khác nhau giữa chúng, bạn có thể mắc phải lỗi phát âm sai và dẫn đến việc diễn tả trọng âm (cường độ) không đúng. Điều này sẽ làm cho việc trình bày bản nhạc không được hay và đúng theo yêu cầu của tác giả bản nhạc.

“Tiết nhịp” được hiểu là sự nối liền các phách mạnh và phách nhẹ trong một ô nhịp, tùy vào số chỉ nhịp của bản nhạc. Có hai loại nhịp là nhịp chia hai và nhịp chia ba. Ví dụ, nhịp 4/4 có một phách mạnh, một phách mạnh vừa và hai phách nhẹ, còn nhịp 3/4 thì có một phách mạnh và hai phách nhẹ.

“Tiết tấu” là một khái niệm tổng quát được sử dụng để chỉ sự sắp xếp các âm thanh với độ dài và thời gian chuyển động khác nhau, hợp thành từng nhóm nhỏ hoặc lớn theo cách khéo léo, tuỳ thuộc vào ý đồ của tác giả bản nhạc. Một ví dụ điển hình cho khái niệm này là mô-típ.

“Tiết điệu” là một công thức của tiết tấu, được sử dụng phổ biến trong âm nhạc. Nó dựa trên một loại tiết nhịp nhất định và yêu cầu người chơi phải chơi bản nhạc theo một tiết điệu cụ thể để tạo ra chất lượng và phong cách âm nhạc đặc trưng. Tuy nhiên, khi chơi theo một tiết điệu nào đó, bạn cần tùy chỉnh cách chơi để phù hợp với vị trí trong bản nhạc. Ví dụ, tiết điệu tango, cha-cha-cha, v.v… là những ví dụ điển hình của tiết điệu.

Ngoài những khái niệm đã được đề cập ở trên, bạn cũng cần phân biệt rõ ràng một khái niệm khác là “riff”. Riff chỉ đơn giản là một đoạn nhạc hoặc chuỗi hợp âm được lặp lại trong bản nhạc để làm đẹp cho giai điệu. Khác với mô-típ, riff không thống lĩnh hay chi phối bản nhạc, mà chỉ đóng vai trò hỗ trợ. Riff có thể được lặp lại ở nhiều vị trí khác nhau trong bản nhạc và có tính chất đơn giản hơn so với mô-típ.

Khi chơi đàn piano theo phong cách nhạc nhẹ, bạn không chỉ cần chú ý đến trọng âm của tiết nhịp như đã đề cập trước đó, mà còn cần phải lưu ý đến trọng âm của tiết tấu. Ví dụ, khi sử dụng kỹ thuật lơi nhịp, giai điệu ở tay phải sẽ không về ngay phách mạnh của ô nhịp kế tiếp như bình thường, mà sẽ về sớm hơn hoặc trể hơn tùy thuộc vào ý đồ của người chơi. Tuy nhiên, tại thời điểm đầu của ô nhịp kế tiếp, người chơi vẫn phải nhấn mạnh âm Bass của tay trái để tạo ra trọng âm của tiết nhịp. Ngay trước hoặc ngay sau đó (tùy thuộc vào việc bạn chọn lơi nhịp sớm hoặc trễ), tay phải vẫn phải chơi mạnh vào nốt giai điệu để tạo ra trọng tâm của tiết tấu. Qua đó, người chơi có thể tạo ra sự kết hợp hài hòa giữa tiết nhịp và tiết tấu để thể hiện ý đồ của tác giả và mang lại cảm giác sống động và thú vị cho bản nhạc.

Một ví dụ khác về sự phân biệt giữa tiết nhịp và tiết tấu là khi chơi tiết điệu Tango ở tiết nhịp 4/4. Âm hình tiết tấu yêu cầu bạn phải nhấn mạnh vào nữa phách cuối của ô nhịp, mặc dù vị trí này lại nằm ở phách yếu sau cùng của tiết nhịp 4/4. Tuy nhiên, để thể hiện đúng chất của tiết điệu, bạn cần phải chơi mạnh vào đúng vị trí này. Việc chơi theo tiết tấu đặc trưng của tiết điệu sẽ quan trọng hơn là chỉ chơi theo tiết nhịp. 

Khi chơi nhạc, bạn cần phân biệt hai loại nhịp chính là nhịp đơn và nhịp kép. Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại nhịp này sẽ giúp bạn chơi và thực hành âm nhạc hiệu quả hơn.

Nhịp đơn là khi mỗi nhịp chỉ có một trọng âm (phách mạnh). Ví dụ: Nhịp 2/4, nhịp 2/8, nhịp 3/4, nhịp 3/8…

  • Nhịp 2/4:
    • Có hai phách, trong đó phách một thì mạnh và phách hai thì nhẹ;
    • Trường độ của mỗi phách tương đương với một nốt đen; và
    • Thường được sử dụng trong các bản nhạc thiếu nhi hoặc hành khúc vì tiết tấu của nó hợp với lẽ tự nhiên của con người.
  •  Nhịp 3/4
    • Có ba phách, trong đó phách một thì mạnh và hai phách sau thì nhẹ;
    • Trường độ của mỗi phách tương đương với một nốt đen; và
    • Thường được sử dụng trong các bản nhạc mang tính chất nhịp nhàng vui tươi, sinh động.
  • Nhịp 2/8
    • Có hai phách, trong đó phách một thì mạnh và phách hai thì nhẹ; và
    • Trường độ của mỗi phách tương đương với một móc đơn.
  • Nhịp 3/8
    • Có ba phách, trong đó phách một thì mạnh và hai phách sau thì nhẹ; và
    • Trường độ của mỗi phách tương đương với một móc đơn.

Nhịp kép là khi mỗi nhịp có hai trọng âm. Nhịp kép thường được sử dụng nhiều trong âm nhạc nhịp điệu đa dạng như jazz, funk, hoặc latin. Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong âm nhạc dân gian và nhạc cổ điển. Ví dụ: Nhịp 4/4, nhịp 4/8, nhịp 6/8, nhịp 9/8, v.v…

  • Nhịp bốn phách
    • Nhịp 4/4:

Đây là một loại nhịp có tổng cộng bốn phách, được tạo nên bằng cách kết hợp hai nhịp 2/4 với nhau. Các phách trong nhịp kép bốn phách được đánh giá khác nhau về mức độ mạnh và nhẹ.

Phách thứ nhất trong nhịp này là phách mạnh, tức là phải đánh với sức nặng để tạo ra điểm nhấn cho giai điệu. Phách thứ hai là phách nhẹ, chỉ cần đánh nhẹ. Phách thứ ba được đánh mạnh vừa, có sức nặng hơn phách thứ hai nhưng không bằng phách thứ nhất. Cuối cùng, phách thứ tư cũng là phách nhẹ, đánh nhẹ và không nên quá đánh mạnh để tránh làm mất cân đối cho nhịp.

Trường độ của mỗi phách tương đương với một nốt đen.

  • Nhịp 4/8

Đây là loại nhịp kép có bốn phách, với hai nhịp 2/8 được kết hợp lại với nhau. Trong đó, phách 1 được thể hiện mạnh mẽ, phách 2 được thể hiện nhẹ nhàng, phách 3 được thể hiện mạnh vừa và phách 4 được thể hiện nhẹ nhàng.

Trường độ của mỗi phách tương đương với một móc đơn.

  • Nhịp 6 phách
    • Nhịp6/8

Đây là một loại nhịp kép đặc biệt gồm sáu phách, được hình thành từ hai nhịp 3/8 kết hợp với nhau. Trong đó, phách thứ nhất được đánh mạnh, còn phách thứ hai và phách thứ ba đánh nhẹ, phách thứ tư đánh mạnh vừa, phách thứ năm và phách thứ sáu đánh nhẹ. Cấu trúc phân chia rõ ràng của nhịp này tạo ra một sự thay đổi mạch lạc và độc đáo, giúp tăng tính thú vị và sự đa dạng cho bản nhạc.

Mỗi phách tương đương với một móc đơn.

  • Nhịp 6/4

Là một loại nhịp kép sáu phách, gần giống hai nhịp 3/4 được kết hợp lại với nhau, trong đó phách 1 được nhấn mạnh, phách 2 và phách 3 là nhịp nhàng, phách 4 là mạnh vừa, còn phách 5 và phách 6 là nhịp nhàng.

Trường độ của mỗi phách tương đương với một nốt đen.

  • Nhịp 9 phách
    • Nhịp 9/8

Đây là một loại nhịp kép gồm 9 phách, được tạo bởi ba nhịp 3/8 cộng lại với nhau. Trong đó, phách 1 là phách mạnh, phách 2 và phách 3 là phách nhẹ, phách 4 là phách mạnh vừa, phách 5 và phách 6 là phách nhẹ, phách 7 là phách mạnh vừa và phách 8, phách 9 là phách nhẹ.

Mỗi phách tương đương với một móc đơn.

  • Nhịp 9/4

Là một nhịp kép gồm chín phách, được tạo thành từ ba nhịp 3/4 cộng lại với nhau. Nhịp này có các phách được xếp theo thứ tự mạnh – nhẹ – mạnh vừa – nhẹ – mạnh vừa – nhẹ – mạnh vừa – nhẹ – nhẹ.

Mỗi phách sẽ tương đương với một móc đen.

  • Nhịp 12 phách
    • Nhịp12/8

Là một giai điệu âm nhạc với 12 phách được chia thành bốn nhịp 3/8. Mỗi phách có một cường độ khác nhau để tạo ra sự đa dạng và sự phong phú cho bản nhạc.

Cụ thể, phách 1 được phát ra mạnh mẽ để tạo ra sự nổi bật, phách 2 và 3 thì nhẹ nhàng để tạo ra sự mềm mại và sự chuyển tiếp mượt mà từ phách mạnh sang phách nhẹ. Phách 4 được phát ra với cường độ vừa phải, mang lại sự cân bằng cho giai điệu. Phách 5 và 6 thì nhẹ nhàng, tạo ra sự nhẹ nhàng và chuyển tiếp mượt mà sang phách mạnh tiếp theo. Phách 7 lại được phát ra với cường độ vừa phải, tạo ra sự cân bằng và ổn định cho giai điệu. Phách 8 và 9 thì nhẹ nhàng, tạo ra sự nhuần nhuyễn và chuyển tiếp tốt sang phách mạnh tiếp theo. Phách 10 được phát ra mạnh mẽ vừa phải, tạo ra sự nổi bật và sự cân bằng cho giai điệu. Cuối cùng, phách 11 và 12 lại được phát ra nhẹ nhàng để tạo ra sự mềm mại và chuyển tiếp mượt mà sang phách mạnh đầu tiên của giai điệu tiếp theo.

Mỗi phách sẽ tương đương với một móc đơn.

  • Nhịp hổn hợp (tức là kết hợp các nhịp đơn khác nhau lại với nhau)
    • Nhịp 5/4

Nhịp 5/4 = Nhịp 2/4 + Nhịp 3/4 thì trọng âm rơi vào phách 1 và phách 3.

Nhịp 5/4 = Nhịp 3/4 + Nhịp 2/4 thì trọng âm rơi vào phách 1 và phách 4.

  • Nhịp 7/4

Nhịp 7/4 = Nhịp 2/4 + Nhịp 3/4 + Nhịp 2/4 thì trọng âm rơi vào phách 1, phách 3 và phách 6.

Nhịp 7/4 = Nhịp 3/4 + Nhịp 2/4 + Nhịp 2/4 thì trọng âm rơi vào phách 1, phách 4 và phách 6.

Nhịp 7/4 = Nhịp 2/4 + Nhịp 2/4 + Nhịp 3/4 thì trọng âm rơi vào phách 1, phách 3 và phách 5.

  • Nhịp biến đổi

Nhịp biến đổi là một khái niệm âm nhạc mô tả việc sử dụng các chỉ số nhịp khác nhau trong một bản nhạc. Khi một bản nhạc sử dụng các chỉ số nhịp khác nhau đều đặn, ta gọi đó là nhịp biến đổi đều. Các chỉ số nhịp này có thể thay đổi theo một chu kỳ cụ thể, ví dụ như khi một bản nhạc được lặp lại theo chu kỳ luân phiên giữa nhịp 2/4 và nhịp ¾.

Nếu nhịp biến đổi không đều đặn, số lượng các chỉ số nhịp sẽ được ghi rõ trong bản nhạc trước khi có sự thay đổi. Điều này giúp cho bạn có thể chuyển đổi giữa các chỉ số nhịp khác nhau một cách dễ dàng và chính xác.

Bài viết này của tôi được viết trên cơ sở dựa vào những kiến thức âm nhạc mà tôi đã được học cũng như những kinh nghiệm tập chơi đàn piano trong nhiều năm qua. Nếu bạn thấy những thông tin chia sẻ của tôi ở trên là hữu ích cho việc học đàn piano của bạn, xin hãy ủng hộ tôi bằng một cú click chuột vào website này nhé www.phuoc-partner.com. Cám ơn bạn rất nhiều và chúc bạn thành công chinh phục loại nhạc cụ khó tính này nhé. Xin chào bạn.