Thỏa thuận cung cấp dịch vụ pháp lý cho khách hàng của công ty luật cần có gì?

Chào mừng bạn đã quay trở lại với chuyên mục quản trị công ty luật của tôi sau khi bạn có thể đã đọc qua những chủ đề thú vị khác trong quyển sách Hướng dẫn khởi nghiệp với nghề luật sư của tôi. Xin mời bạn tiếp tục tham khảo một chủ đề khác cũng rất thú vị của quyển sách này nhé.

………………..

5.5.1. Chuẩn bị biểu mẫu chào phí dịch vụ pháp lý

Để khách hàng từ lần đầu tiên tiếp cận đã cảm nhận được sự chuyên nghiệp của công ty luật, công ty luật của bạn cần chuẩn bị các biểu mẫu Hợp đồng dịch vụ pháp lý như Letter of Engagement, Legal Services Proposal, Legal Services Agreement, hay Legal Services Contract và có thể bổ sung thêm Các điều khoản và điều kiện sử dụng dịch vụ pháp lý chung (General Terms and Conditions) và Thỏa thuận thanh lý hợp đồng dịch vụ pháp lý (Liquidation Agreement).

Những tài liệu này giúp khách hàng cảm thấy yên tâm và tin tưởng hơn khi lựa chọn công ty luật của bạn cung cấp dịch vụ pháp lý. Điều này đồng thời tạo cơ hội cho công ty tăng thêm sự tin cậy và thu hút nhiều khách hàng hơn. Vì vậy, đầu tư thời gian và công sức để chuẩn hóa các tài liệu này từ đầu là cần thiết để tạo nên một ấn tượng mạnh mẽ và đáng tin cậy với khách hàng.

Khi soạn thảo mẫu hợp đồng dịch vụ pháp lý, bạn cần lưu ý đến đối tượng khách hàng của công ty luật mới thành lập của mình. Hầu hết khách hàng đều là các doanh nghiệp nhỏ hoặc khách hàng cá nhân thường chưa có kinh nghiệm trong lĩnh vực này. Vì vậy, nội dung của hợp đồng dịch vụ pháp lý cần phải đơn giản, dễ hiểu, tránh sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành không phổ biến. Điều này sẽ giúp khách hàng dễ dàng hiểu và đồng ý với các điều khoản và điều kiện của hợp đồng.

Nếu lo ngại rằng hợp đồng dịch vụ pháp lý quá ngắn và không đầy đủ các điều khoản quan trọng để giải quyết các vấn đề có thể xảy ra trong quá trình cung cấp dịch vụ, bạn có thể chuyển những phần diễn giải phức tạp đó sang Các điều khoản và điều kiện sử dụng dịch vụ pháp lý chung của công ty luật của bạn. Tài liệu này sẽ được coi là một phần không thể thiếu của hợp đồng dịch vụ pháp lý và giúp khách hàng hiểu rõ hơn về các điều khoản quan trọng của hợp đồng.

Khi công ty luật của bạn đã phát triển đến giai đoạn thứ hai, tức là sau 3 đến 4 năm kể từ khi thành lập, nó đã thu hút được nhiều khách hàng lớn hơn, bao gồm cả các tập đoàn, công ty đa quốc gia và các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán. Điều này đặt ra nhu cầu phải có một hợp đồng dịch vụ pháp lý và Các điều khoản và điều kiện sử dụng dịch vụ pháp lý chung, chi tiết hơn và chuyên nghiệp hơn, sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành và đưa thêm nhiều tình huống có thể xảy ra trong quá trình thực hiện dịch vụ pháp lý. Những thay đổi này giúp cho công ty luật của bạn trở nên chuyên nghiệp hơn, đồng thời giảm thiểu rủi ro trong quá trình cung cấp dịch vụ pháp lý cho khách hàng, đặc biệt là khi khách hàng có người phụ trách vị trí luật sư nội bộ.

Tuy nhiên, nếu khách hàng yêu cầu sửa đổi hoặc bổ sung nội dung bất kỳ của bản Các điều khoản và điều kiện sử dụng dịch vụ pháp lý chung, bạn cần thuyết phục họ đồng ý với những nội dung đó của công ty luật của bạn. Điều này là cần thiết để công ty có thể thực hiện công việc pháp lý của khách hàng. Tuy nhiên, nếu công việc pháp lý của khách hàng có phí dịch vụ pháp lý tương đối lớn, bạn cần linh hoạt trong việc thuyết phục khách hàng chỉ thay đổi những nội dung cần thiết và điều chỉnh nội dung của Hợp đồng dịch vụ pháp lý thay vì phải thay đổi Các điều khoản và điều kiện sử dụng dịch vụ pháp lý chung. Lí do là vì việc giữ nguyên nội dung của Các điều khoản và điều kiện sử dụng dịch vụ pháp lý chung giúp cho bạn có thể dễ dàng quản lý công việc pháp lý của nhiều khách hàng khác nhau.

Ngoài những khách hàng đang hợp tác, công ty luật của bạn còn nhận được yêu cầu hỗ trợ từ một số đối tác lớn với các giao dịch kinh doanh và thương mại quan trọng. Tuy nhiên, trước khi ký kết hợp đồng dịch vụ pháp lý, họ yêu cầu công ty luật cam kết bảo mật thông tin của họ. Để đáp ứng yêu cầu của khách hàng, bạn cần chuẩn bị một mẫu Cam kết bảo mật thông tin chuyên nghiệp, giúp giảm thiểu rủi ro cho công ty luật của bạn về nghĩa vụ bồi thường thiệt hại cho khách hàng khi có vi phạm không kiểm soát được.

Bạn có thể tham khảo mẫu Hợp đồng dịch vụ pháp lý tại Phụ lục A2, Các điều kiện và điều khoản sử dụng dịch vụ pháp lý chung tại Phụ lục A3, và Thỏa thuận thanh lý hợp đồng dịch vụ pháp lý tại Phụ lục A10 của Quyển sách này để tìm hiểu thêm về chủ đề này.

Trên thực tế, khi nhận được Hợp đồng dịch vụ pháp lý và Các điều khoản và điều kiện sử dụng dịch vụ pháp lý chung của công ty luật của bạn, có trường hợp khách hàng (đa số là những khách hàng lớn nước ngoài) yêu cầu áp dụng thêm Các điều khoản chung về sử dụng luật sư bên ngoài của họ. Họ thậm chí cũng có thể yêu cầu công ty luật của bạn chỉ áp dụng Các điều khoản về sử dụng luật sư bên ngoài của họ. Điều khoản này thường được xây dựng và áp dụng một cách thống nhất trong toàn hệ thống các công ty trong cùng tập đoàn, công ty đa quốc gia của họ trên toàn cầu.

Các điều khoản về sử dụng luật sư bên ngoài của họ tập trung vào các vấn đề quan trọng như việc tránh các rủi ro có thể gây ra xung đột lợi ích theo tiêu chí của họ, bảo mật thông tin, cách thức liên lạc, trách nhiệm bồi thường do tư vấn sai, chuẩn mực đạo đức luật sư, cách phân công luật sư, dự kiến mức phí dịch vụ pháp lý, các cách tính phí dịch vụ pháp lý mà họ không chấp nhận, các khoản chi mà họ sẽ hoàn trả lại hoặc không hoàn trả lại, phương thức xuất hóa đơn dịch vụ và thanh toán phí dịch vụ pháp lý.

Tuy nhiên, do được xây dựng theo pháp luật và thực tiễn hành nghề luật sư ở nước ngoài, một số điều khoản trong Các điều khoản về sử dụng luật sư bên ngoài của họ không phù hợp với các quy định có liên quan của pháp luật Việt Nam, các điều khoản liên quan trong Hợp đồng dịch vụ pháp lý cũng như Các điều khoản và điều kiện sử dụng dịch vụ pháp lý chung của công ty luật của bạn.

Để giúp khách hàng hiểu rõ hơn về quy định sử dụng luật sư bên ngoài của họ và các quy định pháp luật Việt Nam liên quan, bạn cần phân loại các điểm khác nhau trong các quy định của họ. Nếu quy định của khách hàng vi phạm pháp luật Việt Nam, bạn cần chỉ ra những điểm không phù hợp và giải thích tại sao các quy định liên quan của pháp luật Việt Nam phải được ưu tiên áp dụng trong những trường hợp đó.

Nếu nội dung của khách hàng không vi phạm pháp luật Việt Nam nhưng có mâu thuẫn với các điều khoản trong hợp đồng dịch vụ pháp lý hoặc các điều khoản và điều kiện sử dụng dịch vụ pháp lý chung của công ty luật của bạn, bạn cần phân loại các mâu thuẫn đó thành ba loại.

Loại thứ nhất là các quy định mà công ty luật của bạn có thể chấp nhận được. Ví dụ, thời gian tư vấn một vụ việc pháp lý nào đó sẽ không quá 07 ngày làm việc hoặc khách hàng được quyền chọn luật sư đảm nhận công việc pháp lý của họ.

Loại thứ hai là các quy định có thể thỏa hiệp giữa các bên, ví dụ như thời gian thanh toán phí dịch vụ pháp lý, giảm phí dịch vụ pháp lý cho khách hàng khi họ sử dụng nhiều dịch vụ pháp lý cùng một lúc.

Loại thứ ba là các quy định mà công ty luật của bạn không thể chấp nhận được. Ví dụ, khách hàng yêu cầu công ty luật của bạn phải bồi thường không giới hạn nếu tư vấn sai trong bất kỳ trường hợp nào hoặc công ty luật của bạn phải cam kết về kết quả khả quan của các công việc pháp lý của khách hàng.

Dựa trên phân loại này, bạn có thể đưa ra hướng xử lý và thương lượng với khách hàng để đạt được sự thống nhất trong nội dung thỏa thuận giữa hai bên.

Bạn có thể tham khảo mẫu các điều khoản về sử dụng luật sư bên ngoài tại Phụ lục A14 của quyển sách này để biết thêm thông tin về chủ đề này.

5.5.2. Chọn phông chữ và cỡ chữ cho văn bản

Viết lách là một kỹ năng không thể thiếu đối với nghề luật sư, bởi vì hàng ngày, luật sư và nhân viên trong công ty luật của bạn phải dành rất nhiều thời gian cho việc viết lách để phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau. Ví dụ, viết thư tư vấn pháp lý cho khách hàng, trao đổi thư từ với khách hàng và luật sư của bên đối nghịch, soạn thảo công văn, hồ sơ, giấy tờ gửi cho các cơ quan Nhà nước có thẩm quyền, viết sách, viết bài cho các báo và tạp chí chuyên ngành, v.v.

Ngoài văn phong, việc sử dụng font chữ và cỡ chữ cũng rất quan trọng trong việc truyền đạt thông điệp đến độc giả. Việc sử dụng phông chữ phù hợp không chỉ giúp đảm bảo tính chuyên nghiệp mà còn tăng độ tin cậy và giá trị thương hiệu của công ty luật.

Hiện nay, các công ty luật ở Việt Nam thường ưa chuộng sử dụng Times New Roman và Arial với cỡ chữ 12 do tính phổ biến và tiện dụng của chúng, cũng như trong một số phần mềm như Word, Excel trong bộ Microsoft Office, Times New Roman và Arial là font chữ mặc định.

Trong việc trao đổi thư từ và email giữa các bên, sử dụng các phông chữ phổ biến sẽ rất tiện lợi vì chúng đã được tích hợp sẵn trong các máy tính. Điều này giúp tránh tình trạng người nhận không thể đọc được văn bản của công ty luật của bạn do sự không tương thích của phông chữ. Tuy nhiên, việc sử dụng các phông chữ này cũng có một số hạn chế, chẳng hạn như chúng không tạo ra sự khác biệt, dấu ấn và trang trọng về hình thức trong việc nhận dạng thương hiệu của công ty luật của bạn. Điều này làm giảm tính độc đáo và khả năng gây ấn tượng với khách hàng, cơ quan Nhà nước và các bên thứ ba.

Một giải pháp khác là công ty luật của bạn có thể trả chi phí để mua bộ phông chữ được thiết kế đặc thù cho nghề luật sư, với dấu ấn riêng để tạo nên sự nhận dạng thương hiệu rõ ràng. Tuy nhiên, điều này cũng có một số hạn chế, bao gồm sự không tương thích giữa các loại phông chữ của công ty luật của bạn và các bên khác, và có thể gây ra một vài bất tiện nhỏ trong công việc hằng ngày.

Có một số công ty luật đã áp dụng một chiến lược khác để tạo dấu ấn đặc biệt cho thương hiệu của họ – đó là chi trả chi phí để thiết kế bộ phông chữ riêng cho công ty. Tuy nhiên, điều này có thể gặp một số khó khăn trong việc sử dụng các phông chữ này trên các thiết bị khác hoặc trong giao tiếp hàng ngày với khách hàng. Một giải pháp tốt hơn là chọn một phông chữ phổ biến nhưng vẫn đặc trưng cho nghề luật như Palatino Linotype hay Garamond. Việc này vẫn giúp công ty luật của bạn tạo dấu ấn riêng và tăng tính nhận dạng thương hiệu mà không phải tốn kém quá nhiều chi phí.  

Ngoài ra, cần chú ý đến cỡ chữ để đảm bảo văn bản phù hợp với tiêu chuẩn kinh doanh. Việc sử dụng cỡ chữ quá lớn ví dụ như 14, 15 sẽ không được chấp nhận trong các văn bản pháp lý. Tuy nhiên, cỡ chữ quá nhỏ như 10 sẽ làm cho văn bản khó đọc. Vì vậy, tốt nhất là sử dụng cỡ chữ 11 hoặc 12 làm cỡ chữ mặc định cho văn bản công ty luật.

Với cách tiếp cận này, công ty luật của bạn vẫn có thể tạo ra một dấu ấn riêng và tăng tính nhận dạng thương hiệu của mình mà không cần đầu tư quá nhiều tiền vào thiết kế phông chữ đặc biệt. Đồng thời, việc sử dụng phông chữ phổ biến và cỡ chữ phù hợp cũng giúp cho công việc giao tiếp và trao đổi văn bản trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn với khách hàng, cơ quan Nhà nước và các bên có liên quan.

5.5.3. Chọn giấy tiêu đề (Letterhead)

Sau khi lựa chọn được phông chữ và cỡ chữ phù hợp, bước tiếp theo là chuẩn bị giấy tiêu đề cho công ty luật của bạn. Giấy tiêu đề sẽ được sử dụng để trao đổi thư từ giữa công ty luật của bạn với khách hàng, đối tác, cơ quan Nhà nước và các bên có liên quan khác.

Với tính chất của nghề luật sư, việc viết lách là rất quan trọng. Vì vậy, hình thức của thư từ cũng rất quan trọng. Thư từ sẽ đánh giá được tính chuyên nghiệp của luật sư, góp phần tạo nên sự tin tưởng và tôn trọng của khách hàng đối với luật sư, đồng thời giúp tạo nên sự nghiêm túc của công ty luật của bạn trong mắt bên đối kháng. Việc chuẩn bị giấy tiêu đề đẹp, sắc nét, có chất lượng tốt sẽ thể hiện sự chuyên nghiệp của công ty luật và sự tôn trọng đối với khách hàng và các bên liên quan.

Để tạo ra một mẫu giấy tiêu đề đẹp và chuyên nghiệp cho công ty luật của bạn, bạn cần quan tâm đến phần hậu cảnh – nơi chứa thông tin liên lạc của công ty. Điều này bao gồm tên công ty, địa chỉ văn phòng, trang web và số điện thoại, được bố trí ở trung tâm, bên trái hoặc phải của giấy A4, tùy theo sở thích của bạn. Phông chữ của phần hậu cảnh phải nhất quán với phần nội dung của thư, mặc dù cỡ chữ của nó sẽ khác nhau để tạo nét đẹp.

Lưu ý rằng khi công ty luật của bạn có nhiều văn phòng ở các địa điểm khác nhau, bạn không cần ghi tất cả thông tin của các văn phòng đó trên giấy tiêu đề. Điều này sẽ khiến giấy tiêu đề trở nên rối rắm và khó đọc. Thay vào đó, bạn chỉ cần ghi địa chỉ văn phòng trụ sở chính, còn các văn phòng chi nhánh hay đại diện khác thì chỉ cần ghi tên địa điểm. Nếu cần liên hệ, khách hàng có thể liên hệ với tiếp tân hoặc truy cập vào trang web của công ty luật để tìm thông tin liên lạc mà họ cần.

Hiện nay, để tiết kiệm chi phí và mang lại sự tiện lợi cho khách hàng, nhiều công ty luật đã duy trì một số điện thoại liên lạc duy nhất. Khi khách hàng cần liên hệ với công ty, họ chỉ cần gọi vào số điện thoại đó và tiếp tân sẽ chuyển cuộc gọi cho nhân viên ở bất kỳ văn phòng nào của công ty. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng màu sắc của giấy tiêu đề và nhãn hiệu của công ty luật cần phải nhất quán với màu chủ đạo và màu sắc của nhãn hiệu chính. Kích thước của nhãn hiệu cũng cần phải hài hòa với tổng thể, vừa đủ để làm nổi bật nhãn hiệu nhưng không chiếm quá nhiều diện tích so với các nội dung khác trên giấy tiêu đề.

Tuy nhiên, thiết kế một giấy tiêu đề đẹp và chuyên nghiệp đôi khi tốn nhiều thời gian và khó đạt được kết quả như mong muốn. Nếu bạn có ngân sách cho việc thiết kế bộ nhận dạng thương hiệu, tốt hơn hết là nên tìm kiếm một công ty cung cấp dịch vụ thiết kế chuyên nghiệp và có kinh nghiệm để thiết kế giấy tiêu đề cho công ty luật của bạn. Việc này sẽ không tốn quá nhiều chi phí và có thể kết hợp với việc thiết kế nhãn hiệu chung để mang lại hiệu quả tối đa. Như vậy, công ty luật của bạn sẽ có được một giấy tiêu đề đẹp mắt và chuyên nghiệp, giúp nâng cao hình ảnh và uy tín của công ty.

5.5.4. Quy định mức phí dịch vụ pháp lý và chi phí

§ Phí dịch vụ pháp lý

Phí dịch vụ pháp lý là khoản chi phí mà khách hàng phải trả cho sự nỗ lực và trí tuệ của các nhân viên trong công ty luật của bạn trong một khoảng thời gian nhất định. Thông thường, phí dịch vụ pháp lý được thỏa thuận giữa công ty luật và khách hàng, và được ghi nhận trong hợp đồng dịch vụ pháp lý giữa hai bên. Tuy nhiên, việc tính toán phí dịch vụ pháp lý thường được xác định dựa trên một số tiêu chí cụ thể sau đây.

Trước tiên, mức độ phức tạp của công việc pháp lý sẽ ảnh hưởng đến việc tính toán phí dịch vụ pháp lý. Thứ hai, thời gian mà nhân viên của công ty luật của bạn phải dành để thực hiện công việc pháp lý cũng là yếu tố quan trọng trong việc tính toán phí dịch vụ pháp lý. Thứ ba, kinh nghiệm và uy tín của công ty cũng được cân nhắc khi tính phí dịch vụ pháp lý. Cuối cùng, yêu cầu đặc biệt của khách hàng về trách nhiệm và hiệu quả của công việc pháp lý cũng sẽ ảnh hưởng đến việc tính toán phí dịch vụ pháp lý.

Dựa trên nghiên cứu sơ bộ về nội dung của vụ việc pháp lý theo yêu cầu của khách hàng, đặc thù của công việc pháp lý, công ty luật của bạn sẽ đưa ra sự thỏa thuận với khách hàng về cách tính phí dịch vụ pháp lý phù hợp nhất như được trình bày bên dưới. Việc này sẽ giúp khách hàng hiểu rõ hơn về các chi phí dịch vụ pháp lý, đồng thời đảm bảo rằng công ty sẽ được trả đúng giá trị của công sức lao động và trí tuệ của nhân viên:

Phí dịch vụ pháp lý tính theo giờ làm việc

Cách tính phí dịch vụ pháp lý mà công ty luật của bạn áp dụng phù hợp với thông lệ quốc tế và được các công ty luật hàng đầu trên thế giới sử dụng. Tuy nhiên, khách hàng thường không thích phương pháp này vì họ không biết trước được tổng số tiền phải trả và thời gian thực hiện công việc. Hơn nữa, nhiều khách hàng cảm thấy không hài lòng với việc tiêu tốn quá nhiều thời gian của luật sư cho công việc pháp lý của họ.

Do đó, nhiều công ty luật cũng đưa ra một mức phí dịch vụ pháp lý cố định cho từng vụ việc pháp lý. Khi tổng số phí dịch vụ pháp lý theo giờ đạt đến một mức tối đa, công ty sẽ không tính thêm phí với khách hàng hoặc phải thông báo trước để khách hàng có thể duyệt ngân sách trước khi thực hiện.

Mức phí dịch vụ pháp lý theo giờ tùy thuộc vào vị trí công việc của nhân sự. Các vị trí công việc chủ yếu bao gồm luật sư thành viên, luật sư cao cấp, trợ lý luật sư, luật sư hợp tác và thông dịch viên. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa hai mức phí gần nhất thường chỉ khoảng 25% đến 30%.

Hằng năm, vào cuối năm tài chính, hội đồng luật sư của công ty luật của bạn sẽ họp để cân nhắc việc tăng giảm hoặc giữ nguyên các mức phí dịch vụ pháp lý. Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định bao gồm tỷ lệ lạm phát của Việt Nam trong năm đó và dự kiến trong năm tiếp theo, tình hình kinh tế vĩ mô của Việt Nam, tầm nhìn thương hiệu của công ty luật trên thị trường pháp lý, sự cạnh tranh với các đối thủ và đội ngũ nhân sự của năm tiếp theo.

Phí dịch vụ pháp lý trọn gói theo vụ việc

Cách tính phí dịch vụ pháp lý này được ưa chuộng bởi tính đơn giản và khách hàng không cần lo lắng về việc phải trả phí cao hơn so với dự tính ban đầu. Điều này đảm bảo khách hàng sẽ giao toàn bộ vụ việc pháp lý cho công ty luật của bạn và phí dịch vụ pháp lý sẽ được tính dựa trên kết quả hoàn thành công việc. Nếu công ty luật của bạn thực hiện công việc pháp lý tốt, khách hàng sẽ trả đầy đủ phí dịch vụ pháp lý theo thỏa thuận ban đầu. Ngược lại, nếu công việc không hoàn thành đúng tiến độ, công ty chỉ nhận được số tiền tạm ứng phí dịch vụ pháp lý ban đầu.

Phí dịch vụ pháp lý cố định

Cách tính phí dịch vụ pháp lý này thường được áp dụng cho các công việc pháp lý liên quan đến tuân thủ pháp luật, ví dụ như xin giấy phép kinh doanh, nộp các báo cáo định kỳ cho các cơ quan Nhà nước có thẩm quyền và nhiều công việc khác.

Điểm mạnh của hình thức này là khách hàng dễ dàng tính toán được chi phí và không phải lo lắng về việc phí dịch vụ pháp lý sẽ vượt quá ngân sách ban đầu của họ. Với kinh nghiệm và hiểu biết sâu sắc về các công việc pháp lý có liên quan, công ty luật của bạn đã xây dựng được một danh sách chi tiết về các công việc cần làm và thời gian hoàn thành. Nhờ đó, công ty có thể tính toán mức phí dịch vụ pháp lý hợp lý mà khách hàng phải trả cho từng công việc cụ thể.

Điều này giúp cho khách hàng hoàn toàn yên tâm giao trọn vụ việc pháp lý cho công ty luật của bạn, với cam kết sẽ nhận được kết quả tốt đẹp và thanh toán phí dịch vụ pháp lý chỉ khi công việc được hoàn thành một cách đạt chuẩn. Nếu công ty luật của bạn làm việc tốt, thì sẽ nhận được toàn bộ phí dịch vụ pháp lý theo thỏa thuận ban đầu. Ngược lại, nếu không hoàn thành tốt, công ty sẽ không nhận được gì ngoài số tiền tạm ứng ban đầu.

Phí dịch vụ pháp lý dựa trên giá trị phần trăm kết quả đạt được

Phương thức tính phí dịch vụ pháp lý này thường được áp dụng đối với những khách hàng có liên quan đến tranh chấp hợp đồng hay đòi nợ vì họ không muốn chi thêm tiền cho phí dịch vụ pháp lý.

Thông thường, công ty luật của bạn sẽ tính phí dịch vụ pháp lý dựa trên một phần trăm của giá trị tranh chấp nếu khách hàng thu hồi hay nhận được tiền từ các bên tranh chấp. Điều này giúp cho khách hàng chỉ phải trả phí dịch vụ pháp lý khi có kết quả đạt được và không phải lo lắng về việc phải trả phí dịch vụ pháp lý cho luật sư trong trường hợp không đạt được kết quả như mong đợi.

Với những khách hàng có nhu cầu này, công ty luật của bạn sẽ cung cấp cho họ giải pháp pháp lý hiệu quả, hợp lý và tiết kiệm chi phí.

Phí dịch vụ pháp lý được tính theo cách kết hợp của hai hoặc nhiều cách tính phí dịch vụ pháp lý được nói ở trên

Để chọn được cách tính phí dịch vụ pháp lý phù hợp nhất, bạn cần phải xem xét nhiều yếu tố như tình hình thực tế, yêu cầu của khách hàng tại từng thời điểm, bản chất của từng loại công việc pháp lý của khách hàng và giai đoạn phát triển của công ty luật của bạn. Tùy theo loại công việc pháp lý, loại khách hàng, hoàn cảnh và thời điểm thực hiện, công ty luật của bạn có thể áp dụng một cách tính phí dịch vụ pháp lý linh hoạt khác nhau để đảm bảo tính phù hợp nhất và tối ưu nhất cho cả hai bên.

Các cách tính phí dịch vụ pháp lý đã được đề cập ở trên là những phương pháp thường được sử dụng, tuy nhiên không phải lúc nào cũng phù hợp với mọi trường hợp. Do đó, bạn cần cân nhắc và đưa ra quyết định thích hợp để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng và hiệu quả kinh doanh của công ty luật của bạn.

  • Các chi phí phát sinh cho các công việc pháp lý của khách hàng

Trong quá trình cung cấp dịch vụ pháp lý cho khách hàng, công ty luật của bạn sẽ phải đối mặt với một số chi phí khác có liên quan đến công việc pháp lý của khách hàng. Các chi phí này thường bao gồm:

  • Chi phí văn phòng nhằm đảm bảo cho việc thực hiện các hoạt động có liên quan đến công việc pháp lý của khách hàng, ví dụ như điện thoại, sao chụp tài liệu, in ấn tài liệu, v.v…;
  • Chi phí đi lại, sinh hoạt và lưu trú của nhân viên trong quá trình thực hiện công việc pháp lý của khách hàng, bao gồm vé máy bay, tàu hỏa, tiền ăn, tiền khách sạn, v.v…;
  • Phí và lệ phí của Nhà nước, ví dụ như lệ phí cấp phép, khoản tạm ứng án phí, án phí, phí thi hành án, lệ phí theo hóa đơn, chứng từ hợp pháp, hợp pháp hóa lãnh sự, chứng nhận lãnh sự, v.v…; và
  • Các chi phí mà công ty luật phải trả cho bên thứ ba thay mặt cho khách hàng, chẳng hạn như lệ phí công chứng, phí thừa phát lại, dịch thuật, v.v…

Điều quan trọng ở đây là công ty luật của bạn cần phải xem xét kỹ lưỡng để đưa ra quyết định đúng đắn về việc tính toán và phân bổ chi phí này sao cho hợp lý và công bằng đối với cả hai bên.

Để thanh toán chi phí đi lại cho công ty luật của bạn, khách hàng có thể lựa chọn một trong hai cách sau đây:

  • Theo cách thứ nhất, trước khi đi công tác, nhân viên của công ty luật sẽ thông báo cho khách hàng biết tổng chi phí dự kiến cho chuyến đi và xin khách hàng tạm ứng chi phí. Sau khi trở về, công ty luật sẽ kiểm tra và quyết toán lại số chi phí thực tế phát sinh từ chuyến đi đó với khách hàng. Phương pháp này rõ ràng và công bằng cho cả hai bên, đồng thời công ty luật của bạn không cần phải chi tiền mặt trước tạm ứng. Tuy nhiên, nếu chi phí đi lại không đáng kể, công ty luật có thể thanh toán trước và khách hàng sẽ hoàn trả sau dựa vào hóa đơn, chứng từ chi trả theo quy định của pháp luật về thuế; và
  • Theo cách thứ hai, khách hàng và công ty luật của bạn sẽ thống nhất một khoản chi phí cần thiết cho chuyến đi công tác của luật sư để khách hàng thanh toán trước. Luật sư sẽ phải đảm bảo chi phí không vượt quá số tiền này hoặc công ty luật sẽ bù lỗ nếu có thâm hụt. Phương pháp này phù hợp với các chuyến đi có chi phí cố định, giúp khách hàng dễ dàng quản lý và thanh toán chi phí.

Đối với phí dịch vụ pháp lý và các chi phí liên quan đến công việc pháp lý, khách hàng và công ty luật sẽ thỏa thuận thanh toán theo từng vụ việc cụ thể. Khách hàng có thể thanh toán toàn bộ phí khi ký kết hợp đồng hoặc chia thành nhiều đợt dựa trên tiến độ thực hiện. Sau khi hoàn thành công việc, hợp đồng sẽ được thanh lý theo thỏa thuận của hai bên.

Bài viết này của tôi được viết chủ yếu dựa vào những kiến thức pháp luật bao quát mà tôi đã được học ở trường đại học cũng như những kinh nghiệm hành nghề luật sư chuyên sâu của tôi trong gần 25 năm qua. Nếu bạn thấy rằng những thông tin chia sẻ của tôi ở trên là hữu ích cho việc theo đuổi đam mê với nghề luật sư của bạn, xin hãy ủng hộ tôi bằng một cú click chuột vào website này nhé www.phuoc-partner.com. Cám ơn bạn rất nhiều và chúc bạn thành công chinh phục nghề luật sư của mình. Xin chào bạn.

7 Điều Cần Lưu ý Trước Khi Tìm Luật Sư Tư Vấn